Cách mời ai đó đi chơi, đi ăn uống hẹn hò trong tiếng Anh

CÁCH MỜI AI ĐÓ ĐI CHƠI, mới đi ĂN UỐNG bằng tiếng Anh, rủ rê HẸN HÒ TRONG TIẾNG ANH

Hello, chào mừng các bạn đến với bài viết “Cách mời ai đó đi chơi, ăn uống, hẹn hò trong tiếng Anh”. Nghe thật là thú vị phải không nào vì đây là chủ đề vô cùng gần gũi với cuộc sống hàng ngày. Nếu bạn chưa biết phải mời bạn bè đi ăn uống hay thậm chí là mời một cô gái mình thích ra ngoài cho một cuộc hẹn, bằng tiếng Anh như thế nào thì đây chính là bài viết dành cho bạn. Nào bắt đầu thôi~~
cach-moi-di-an-choi-hen-ho-tieng-anh.jpg


I. Cách mời, rủ đi chơi

Đi chơi ở đây có thể là đi xem phim, đi xem nhạc kịch, đi picnic hay thậm chí là đi du lịch. Việc “rủ rê” ai đó đi chơi không quá khó, trước tiên chúng ta nên quyết định ngày giờ đi chơi, sau đó dò hỏi xem họ có công việc gì bận vào thời gian đó hay không.

Ex: Do you have any plans this weekend?
(Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần này chưa?)

Tomorrow is a holiday, we don’t have to work. What’s your plan?
(Ngày mai là nghỉ lễ rồi, chúng ta không cần phải làm việc. Kế hoạch của bạn là gì vậy?)

Are you free tonight?
(Tối nay bạn có rảnh không?)

Do you have some free time tomorrow?
(Ngày mai bạn có rãnh không?)

Sau đó bạn hãy đưa ra lời mời nếu người đó nói là có thời gian

Ex: Why don’t we go to the movies tonight?
(Tại sao chúng ta không đi xem phim vào tối nay nhỉ?)

What do you think about travelling to Thailand with me in this vacation?
(Bạn nghĩ gì nếu chúng ta cùng đi du lịch Thái Lan trong kì nghỉ này?)

Let's go camping, don't just stay home and watch television all day
(Chúng ta đi cắm trại đi, đừng có ở nhà và xem tivi cả ngày)

I’ll organize a party at weekend. Do you interested?
(Tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc vào cuối tuần. Bạn có hứng thú không?)

I have 2 tickets of Lady Gaga concert. Do you want to come with me?
(Tôi có 2 vé của buổi biểu diễn của Lady Gaga. Bạn có muốn đi cùng tôi không?)

Let’s go for a movie
(Đi xem phim đi)

ĐOẠN HỘI THOẠI MINH HỌA

Nina: Hi Lily. Long time no see. How are you?
(Chào Lily. Lâu quá không gặp. Cậu khỏe không?)

Lily: I’m doing great. How about you?
(Tớ khỏe lắm. Còn cậu thì sao?)

Nina: I’m great too. Do you have any plans tonight?
(Tớ cũng khỏe. Cậu có kế hoạch gì cho tối nay chưa?)

Lily: No, not really. Why?
(Chưa, tớ chưa có kế hoạch nào cả. Sao vậy?)

Nina: You know, it’s been a long time since we have met each other. Why don’t we go out for dinner or something?
(Cậu biết đó, lâu lắm rồi chúng ta mới gặp lại nhau. Sao chúng ta không ra ngoài ăn tối hay gì đó đi?)

Lily: Dinner? Oh, I think I can’t. I have a night shift tonight
(Ăn tối ư? Ôi, tớ nghĩ là tớ không đi được. Tớ có một ca trực tối nay)

Nina: What time will you finish work?
(Mấy giờ thì cậu tan làm?)

Lily: Around 9 o’clock
(Khoảng 9 giờ)

Nina: 9 o’clcok. It’s not too late. Let’s go for a movie
(9 giờ. Không trễ lắm. Đi xem phim đi)

Lily: Hmmm. Okay. Do you know which movie they show tonight? Because I don’t like comedy movie
(Ừ, được rồi. Cậu có biết tối nay người ta chiếu phim gì không? Bởi vì tớ không thích phim hài)

Nina: Don’t worry, we’ll find a romantic movie or fiction movie. I have to go now. See you then
(Đừng lo, chúng ta sẽ tìm một bộ phim tình cảm lãng mạn hoặc hành động. Tớ phải đi bây giờ. Hẹn gặp lại cậu sau)

Lily: Okay. Bye Nina
(Tạm biệt Nina)

II. Cách mời đi ăn uống
Nếu bạn muốn mời ai đó đi ăn tối hay trưa với mình thì rất đơn giản. Bạn có thể áp dụng các mẫu hỏi dưới đây

Ex: Would you like to go out to dinner with me?
(Bạn có muốn ra ngoài ăn tối với tôi không?)

Will you come to our dinner tonight?
(Bạn sẽ tới ăn cơm tối với chúng tôi chứ?)

I was wodering if you’d have dinner with me
(Tôi đang tự hỏi không biết bạn có muốn ăn tối với tôi không)

I have heard about a new Japan restaurant in our area. Do you want to have lunch in that restaurant with me?
(Tôi có nghe nói về một nhà hàng Nhật Bản mới mở ở khu chúng ta. Bạn có muốn ăn trưa với tôi ở nhà hàng đó không?)

- Nếu bạn muốn rủ người đó đi uống cà phê thì có thể sử dụng 3 mẫu câu dưới đây, nó khá là “native”, nên khi bạn sử dụng nó sẽ gây được một ấn tượng tốt lắm đây

1. Would you like to grab the coffee tomorrow?
Khi bạn sử dụng động từ “grab” trong lời mời nó sẽ làm cho lời mời của bạn nghe khá là thông thường, không quá nặng nề, người nghe sẽ không bị áp lực khi nghe một lời mời đi uống cà phê kiểu vậy, và xác suất mà họ nhận lời mời của bạn sẽ cao hơn

2. Are you free for a coffee sometime in the next few days?
Đây là một câu hỏi mở và một lần nữa, là một câu hỏi thông thường. Bạn không đặt ra một thời gian cụ thể nào cả (ví dụ tomorrow, this weekend, Thursday,…) mà bạn để đó như một lời ngõ (sometime in the next few days). Họ có thể chọn bất kì thời gian nào mà họ thấy hợp lý và thoải mái nhất, và các bạn sẽ có một buổi cà phê thực sự vui vẻ đây.

3. Are you up for a coffee after lunch/dinner?
“To be up for something” có nghĩa là sẵn sàng để làm một việc gì đó. Câu hỏi này hơi trực tiếp bởi vì bạn có cho một khoảng thời gian cụ thể (after lunch) nhưng bằng việc sử dụng “to be up for”, nó sẽ làm cho câu hỏi của bạn nghe nhẹ nhàng và giản dị hơn.

ĐOẠN HỘI THOẠI MINH HỌA

Robert: Hey, Alisha. Are you hungry now?
(Này, Alisha. Cô có đói không?)

Alisha: No. Are you hungry? Have you had breakfast yet? It just 9:30 AM
(Không. Anh đói à? Anh ăn sáng chưa vậy? Mới 9 giờ 30 thôi mà)

Robert: Yes, I have had breakfast already but it is not enough for my stomach. Do you want to have lunch with me?
(Có, tôi ăn sáng rồi nhưng mà nó không đủ cho dạ dày của tôi. Cô có muốn đi ăn trưa với tôi không?)

Alisha: Oh, sorry. I’m in diet
(Xin lỗi. Tôi đang ăn kiêng)

Robert: Come on. You’re very slim and beautiful. Please have lunch with me. I know a new
restaurant in Sabtain street. Food in there is really good, I swear
(Thôi mà. Cô đã rất thanh mãnh và xinh đẹp rồi. Làm ơn hãy ăn trưa với tôi đi. Tôi biết một nhà hàng mới mở trên đường Sabtain. Đồ ăn ở đó ngon tuyệt, tôi thề luôn đấy)

Alisha: Hmm. Okay. Which restaurant?
(Thôi được rồi. Nhà hàng nào vậy?)

Robert: French restaurant. You like French food, don’t you?
(Nhà hàng Pháp. Cô thích đồ ăn Pháp mà phải không?)

Alisha: Yes. What do think if we have a cup of coffe after lunch?
(Đúng. Anh nghĩ sao nếu chúng ta đi uống cà phê sau khi ăn trưa?)

Robert: Great. I like it so much
(Tuyệt. Tôi thích lắm)

III. Hẹn hò
Đây là một phần khá là thú vị đây. Đầu tiên bạn cũng dò hỏi xem người đó có rãnh hay đã có kế hoạch gì chưa

Ex: What are you doing this weekend?
What are you up to this weekend?
(Em làm gì vào cuối tuần này?)
==> “What are you up to?” là một cách hỏi informal(không trang trọng) của “What are you doing?”

Sau đó hãy đưa ra lời đề nghị của bạn nhưng đừng khiến cho bản thân trông thật xấu hổ khi nói: Do you want to come on a date with me?

Mà thay vào đó bạn hãy nói:
Do you want to meet up for a drink sometime?
(Em có muốn hôm nào đó chúng mình cùng đi uống không?)

==> Dùng câu này sẽ nghe tự nhiên hơn là bạn hỏi: Do you want to meet up for a drink tomorrow?
Bởi vì khi bạn dùng từ “sometime”, nó đã cho bạn một sự lựa chọn. Nếu đối phương cảm thấy hứng thú với ý tưởng của bạn thì bạn có thể sắp xếp thời gian. Còn nếu họ không chắc là mình có thích hay không thì coi như đây chỉ là một kế hoạch “mơ hồ” mà thôi.

Do you fancy meeting up sometime outside work?
(Em có muốn đi đâu đó sau khi xong việc không?)

If you’d like to meet up sometime, let me know
(Nếu em muốn gặp nhau vào lúc nào đó, hãy cho anh biết nhé)

I was thinking I might go to the cinema tomorrow. Would you like to join me?
(Anh đã suy nghĩ về việc đi xem phim vào ngày mai. Em có muốn đi cùng anh không?)

Hoặc: I was thinking I might go to the cinema tomorrow. If you'd like to join me, feel free.
(Anh đã suy nghĩ về việc đi xem phim vào ngày mai. Nếu em muốn đi cùng anh thì anh rất vui)
==> “Feel free” ở đây có nghĩa là rất được chào đón , rất được hoan nghênh

I was thinking I might go to the cinema tomorrow if you fancy it.
(Anh đã suy nghĩ về việc đi xem phim vào ngày mai nếu em cảm thấy hứng thú thì chúng ta cùng đi đi)
==> Chắc hẳn đây là một cách rất thông dụng để mời ai đó đi chơi, đầu tiên bạn nói về kế hoạch của bản thân và sau đó thì hỏi họ có muốn tham gia cùng bạn hay không

I was wondering if you’d have dinner with me
(Anh tự hỏi không biết em có muốn đi ăn tối với anh không)

Bạn có thể đưa cho người khác số điện thoại của mình, cách này dễ hơn bạn hỏi người đó số điện thoại của họ. Có thể họ không chắc là có thích bạn hay không, bằng cách này, bạn có thể cho họ thêm thời gian để suy nghĩ. Nhưng hãy cẩn trọng với người bạn cho số điện thoại và đừng viết số điện thoại lên tay nha, đây là một sai lầm rất “cổ điển”

Ex: Why don't I give you my mobile phone number?
(Sao anh không cho em số điện thoại của anh nhỉ?)

Let me give you my mobile number.
(Để anh cho em số điện thoại nha)

Nếu bạn vẫn muốn xin số điện thoại của đối phương thì có thể hỏi

Ex: What’s your phone number?
(Số điện thoại của em là?)

Could I take your phone number?
(Anh lấy số điện thoại của em được chứ?)

Khi cuộc hẹn kết thúc, nếu bạn muốn đưa người đó về nhà hãy nói

Ex: Can I walk/drive you home?
(Anh đưa em về nhà được không?)

Bạn có thể cảm ơn về cuộc hẹn bằng những câu như:

Ex: I had a great dinner. Thank you so much.
(Em đã có một bữa tối rất tuyệt. Cảm ơn anh rất nhiều)

Thanks, it was a romantic evening and I like it so much
(Cảm ơn, nó thực sự là một buổi tối lãng mạng, em thích nó lắm)

ĐOẠN HỘI THOẠI MINH HỌA

Steve: Hi Emma. How do you doing?
(Chào Emma. Em khỏe không?)

Emma: I’m doing great. What about you?
(Em khỏe. Còn anh thì sao?)

Steve: Yeah, me too. What are you up to this weekend?
(Anh cũng khỏe. Cuối tuần này em làm gì?)

Emma: I don’t know. Why?
(Em không biết nữa. Sao vậy?)

Steve: I was wodering if you’d like have dinner with me this Saturday?
(Anh tự hỏi không biết em có muốn đi ăn tối với anh vào thứ Bảy không?)

Emma: Saturday night? I’m afraid not. I have to have dinner with my family. It’s been two weeks since the last times I came home. You know, sorry
(Tối thứ Bảy à? Em e là không. Em phải ăn tối với gia đình. Đã hai tuần rồi em không về nhà. Anh biết đó, em xin lỗi)

Steve: It’s okay. What about Sunday? Lot of my old friends and I will organize a small party at home. If you want to join me, feel free.
(Không sao. Còn Chủ Nhật thì sao? Một số bạn của anh và anh sẽ tổ chức một bữa tiệc nhỏ ở nhà. Anh sẽ rất vui nếu em cũng có thể tham gia cùng)

Emma: Yes. I’m free on Sunday. I have to go now. Bye, see you later
(Vâng. Em rãnh vào chủ nhật. Em phải đi ngay bây giờ, hẹn gặp anh sau)

Steve: Just one more thing. Here is my phone number. Call me and I’ll pick you up to my party
(Một điều nữa thôi. Đây là số điện thoại của anh. Gọi cho anh và anh sẽ tới đón em đến bữa tiệc của anh)

Emma: Okay. I’ll call you. Bye
(Được rồi. Em sẽ gọi cho anh. Tạm biệt)

Steve: Bye Emma. Have a good day!
(Tạm biệt Emma. Chúc em có một ngày tốt lành)

Các bạn đã đọc hết các phần lý thuyết, ví dụ và đoạn hội thoại mẫu rồi đấy chứ? Thật dễ dàng để thực hiện một cuộc hẹn hay buổi đi chơi phải không nào? Hi vọng những thông tin trên sẽ hữu ích với các bạn. Tạm biệt. Hẹn gặp lại trong các bài viết sau!
 
  • Chủ đề
    moi di an moi di an bang tieng anh moi di choi bang tieng anh ru di choi
  • Top