Cách sử dụng Liên Từ(Conjunctions): While, Howerver, Since, Unless, Untill, Till, Than, Only

Cách sử dụng Liên Từ(Conjunctions): While, Howerver, Since, Unless, Untill, Till, Than, Only trong tiếng Anh
conjunctions-lien-tu-trong-tieng-anh.jpg


Xin chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ được tìm hiểu về các liên từ (conjunctions) trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng. Bất kì một ngôn ngữ nào cũng cần các liên từ để nối những từ, cụm từ, mệnh đề,…lại với nhau. Nếu không có liên từ, ngôn ngữ đó sẽ thật sáo rỗng, tẻ nhạt và rời rạt. Vì vậy hiểu và dùng đúng liên từ là một việc rất quan trọng. Nó không chỉ giúp bạn tự tin trong sử dụng, giao tiếp mà còn giúp người đọc, người nghe cảm thấy thoải mái hơn vì “mọi thứ đều được liên kết với nhau”, họ sẽ không phải căng não đoán xem bạn đang muốn nói gì khi mọi thứ thật rời rạc, lộn xộn. Nào cùng bắt đầu tìm hiểu thôi.

I. Định nghĩa và phân loại Liên Từ
1. Định nghĩa
Liên từ là những từ dùng để nối hai từ, hai cụm từ, hoặc hai mệnh đề lại với nhau
Ex: I would like to eat hamburger and pizza
(Tôi muốn ăn bánh mì kẹp và pizza) ==> Nối hai từ, cụ thể ở đây là danh từ

I couldn't forgive to him although it happened a long time ago
(Tôi không thể tha thứ được cho anh từ mặc dù chuyện đã xảy ra từ rất lâu)
==> Nối hai mệnh đề

I go to school in the morning and in the evening
(Tôi đến trường vào buổi sáng và buổi tối) ==> Nối hai cụm từ​


2. Phân loại
Liên từ được phân thành 2 loại chính
COORDINATING CONJUNCTIONS (Liên từ kết hợp)
Đây là những liên từ dùng để nối hai phần mà hai phần đó có chức năng ngữ pháp giống nhau, ví dụ cả hai phần cần nối đều là danh từ hay cùng đều có cấu trúc S + V
Những liên từ này thường là: and, so, but, or, for,…

Ex:
There are student and teacher in the classroom
(Học sinh và giáo viên trong phòng học) ==> Cùng là danh từ

We walked all day, so we feel very tired now
(Chúng tôi đã đi bộ cả ngày, nên bây giờ chúng tôi thấy mệt lắm)
==> Cùng có cấu trúc S + V​


SUBORDINATING CONJUNCTIONS (Liên từ phụ thuộc)
Đây là những từ dùng để nối hai mệnh đề phụ lại với mệnh đề chính với nhau. Khi trong câu có hai mệnh đề, một cái sẽ là mệnh đề chính (main clause hoặc independent clause), mệnh đề còn lại gọi là mệnh đề phụ (subordinate clause hoặc dependent clause). Mệnh đề phụ là mệnh đề đứng sau liên từ.
Một số liên từ phụ thuộc là: although, who, which, why, if, whether,…

Ex:
Although it’s raining heavily, I still went to my office
(Mặc dù trời mưa rất to nhưng tôi vẫn đi làm)

The woman who is standing over there is my mom
(Người phụ nữ đứng ở kia chính là mẹ tôi)

Why Hitle died is a secret
(Tại sao Hitle chết là một điều bí mật)

No matter what I do, all I think about is you
(Không quan trọng em làm gì, tất cả những điều em nghĩ là về anh)


II. Một số liên từ thường gặp và cách sử dụng
1. While
Đây là liên từ phụ thuộc thường dùng để đề cập đến thời gian. Đôi khi nó còn dùng để thể hiện sự tương phản

Ex:
I love animals while my husband hates them
(Tôi yêu mến động vật trong khi chồng tôi thì ghét chúng)

While I am friendly and lovely, my sister is really cold
(Trong khi tôi thân thiện và đáng yêu thì chị là người rất lạnh lùng)

Somebody called you while you were out
(Ai đó đã gọi cậu trong khi cậu ra ngoài)

The boy played piano while the girl danced
(Chàng trai đánh đàn piano trong khi cô gái múa)

While I was sleeping, the robber broke in my house and stole everything
(Trong khi tôi đang ngủ thì tên trộm đột nhập vào nhà tôi và lấy hết mọi thứ đi)

I am doing my homework while my mom is cooking dinner
(Tôi làm bài tập trong khi mẹ tôi nấu bữa tối)


2. However

“However” được dùng như một liên từ phụ thuộc

Ex:
I am not intelligent like you, however, I won't do those stupid things
(Tôi không thông minh như cậu, tuy nhiên, tôi sẽ không làm những điều ngu ngốc đó)

You can arrange the books however you want
(Bạn có thể sắp xếp những quyển sách theo ý muốn)


“However” cũng có thể sử dụng như một trạng từ, và trong trường hợp này, theo sau nó là một tính từ hoặc trạng từ khác

Ex:
However hard he tried , he couldn't get any scholarship
(Đã cố gắng rất nhiều, tuy nhiên cậu ấy vẫn không nhận được học bổng nào)

However loyal I am, my boyfriend doesn’t believe in me
(Dù cho tôi rất chung thủy, bạn trai của tôi vẫn không tin tưởng ở tôi)

Đôi khi, “however” được sử dụng như một phó từ nối tiếp (conjuntive adverb). Trong trường hợp này nó đứng đầu câu và tách với phần còn lại của câu bằng dấu phẩy

Ex:
I had 3 part-time job during last summer. However, I didn’t have enough money to buy a new motobike
(Tôi có 3 công việc làm thêm suốt mùa hè. Tuy nhiên, tôi vẫn không đủ tiền để mua một chiếc xe mới)

Ngoài ra, “however” có thể đứng ở những vị trí khác trong câu

Ex:
My mother was proud of her cooking skills. My family, however, weren’t sure about that
(Mẹ tôi rất tự hào về tài nghệ nấu ăn của mình. Tuy nhiên, gia đình tôi không chắc về điều đó)


3. Since
“Since” có thể được sử dụng như một trạng từ hoặc liên từ. Khi nó được sử dụng như liên từ nó có ý nghĩa về thời gian (bắt đầu từ khi….) hoặc là nguyên nhân (bởi vì…) nhưng trong phần này chúng ta chỉ tìm hiểu những ví dụ liên quan đến thời gian.

Cấu trúc: Since + simple past
Since + thời gian
Ex: I have known swim since I was a child
(Tôi biết bơi kể từ khi còn là một đứa trẻ)

This school has been built since 1990
(Ngôi trường đã được xây dựng từ năm 1990)


4. Unless
“Unless” được sử dụng trong câu điều kiện, nó có nghĩa là nếu không (if not = unless)

Ex:
Unless you hurry up, you will miss the bus
(Nếu bạn không không nhanh lên thì sẽ bị trễ xe buýt đó)

Give me back my money, unless I’ll call the police
(Trả lại tiền cho tôi, nếu không tôi sẽ báo cảnh sát)


5. Until, till
“Until” và “till” có nghĩa là cho đến khi nhưng “till” thì được dùng theo hình thức không trang trọng (infomal way). Trong tiếng Anh-Mỹ người ta còn viết là “ ’til ”

Ex:
I usually go to school from 8AM until 5PM
(Tôi thường đến trường từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều)

I’ll wait till you answer my question
(Tôi sẽ chờ cho đến khi cậu trả lời câu hỏi của tôi)


6. Than
Liên từ “than” thường được theo sau bởi một tính từ hoặc trạng từ dùng để chỉ cấp độ so sánh

Ex:
He is taller than I though
(Ông ấy cao hơn tôi tưởng)

My sister is smarter than me but I don’t sad about it
(Chị tôi thông minh hơn tôi nhưng tôi không buồn vì điều đó)

I love you more than I can say
(Anh yêu em hơn những gì anh có thể nói)​


7. Only
Khi “only” được sử dụng như liên từ nó có nghĩa là “ngoại trừ’ hoặc “nhưng”

Ex:
I won’t do anything only you tell me what happened
(Tôi sẽ không làm gì trừ khi anh nói cho tôi biết đã xảy ra chuyện gì)

This book would be helpful to me, only it is very expensive
(Quyển sách này sẽ rất có ích cho tôi, ngoại trừ một điều là nó mắc quá)


8. Because, for và since
“Because, for, since” đều dùng để đưa ra các nguyên nhân cho một điều, một sự việc gì đó. Trong mệnh đề với “since”, nó thường đứng ở đầu câu

Ex:
I didn’t go to class yesterday because I had been ill
(Hôm qua tôi không đi học vì tôi bị bệnh)

Since I had been ill, I didn’t go to class yesterday
(Bởi vì bị bệnh nên hôm qua tôi không đi học)


9. Or
“Or” được sử dụng để thể hiện sự thay thế, nó có nghĩa là “hoặc”

Ex:
Would you like to drink? Coffee or orange juice?
(Bạn muốn uống gì? Cà phê hay nước cam ép?)

Is it red or black?
(Nó màu đỏ hay đen?)

You want I call the security or you go out now?
(Cậu muốn tôi gọi bảo vệ hay đi ngay bây giờ?)


10. Nor
Liên từ “nor” hiện nay vẫn còn được dùng dù hơi hiếm, nó được sử dụng phổ biến nhất là trong cấu trúc “neither…nor…” có nghĩa là không có cái nào trong hai cái
Ex:
I am neither beautiful nor rich
(Tôi không xinh đẹp mà cũng không giàu có)

Neither Mrs Lee nor her daughter wants to live in USA
(Bà Lee và con gái đều không muốn sống ở Mỹ)

“Nor” cũng được sử dụng cách thể hiện phủ định khác

Ex: I didn’t turn the air conditioner on, and nor did Laura
(Tôi không bật điều hòa và Laura cũng không bật)


11. If
Liên từ “if” có nghĩa là “nếu” và được dùng trong câu điều kiện, có 3 loại câu điều kiện: điều kiện loại I (điều kiện có thể xảy ra trong tương lai), điều kiện loại II (điều kiện không thể xảy ra ở hiện tại) và điều kiện loại III (điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ). Chúng ta sẽ tìm hiểu kĩ hơn về các câu điều kiện này trong bài tiếp theo, còn ở đây hãy cùng xem xét nhưng ví dụ để thấy chức năng liên từ của nó trong câu nhé.

Ex:
If I study hard, my parents will buy a new computer for me
(Nếu tôi học hành chăm chỉ, bố mẹ tôi sẽ mua cho tôi một cái máy tính mới)

If I were you, I wouldn’t say goodbye to her
(Nếu tôi là cậu, tôi sẽ không bao giờ nói chia tay với cô ấy)

If she had gone to university, she would have become a scientist
(Nếu cô ấy đi học đại học, cô ấy có thể trở thành một nhà khoa học)


Ngoài ra “if” còn có nghĩa là “khi”

Ex:
If I don't have breakfast, I get a dizzy
(Khi tôi không ăn sáng tôi thấy chóng mặt)

Mặt khác, trong một số trường hợp “if” cũng có nghĩa như “whether”, nghĩa là “liệu”

Ex: I don’t know if you can make me some coffee or not?
(Tôi không biết liệu bạn có thể làm cho tôi một tách cà phê được không?)


12. That
Liên từ “that” được sử dụng để thể hiện lý do hay nguyên nhân, nó cũng tương đương với “because, since, for”

Ex: He didn’t buy a ticket that he was so upset
(Anh ấy không mua được vé nên đã rất buồn)

“That” cũng được sử dụng để đưa ra mục đích, nó tương đương với “in order that”

Ex: I saw that she has talent in singing
(Tôi nhận thấy cô ấy có tài năng ca hát)

Ngoài ra, “that” còn được dùng trong mệnh đề quan hệ (relative clause)

Ex: The police said the accident that happened last night was unavoidable
(Cảnh sát cho biết vụ tai nạn xảy ra vào tối hôm qua là không thể tránh khỏi)

Mình tin rằng với chừng này liên từ cũng đã đủ giúp bạn tự tin trong giao tiếp hay writting rồi. Tất nhiên là sẽ còn nhiều liên từ khác nữa mà mình chưa đề cập đến, các bạn hãy cố gắng tìm hiểu ở những bài viết khác nhé. Chúc các bạn thành công, hi vọng những thông tin trong bài viết này sẽ giúp được bạn. Tạm biệt!
 
  • Chủ đề
    conjunctions lien tu tiếng anh
  • Top