Cách sử dụng STILL/ YET/ ALREADY trong tiếng Anh

CÁCH SỬ DỤNG STILL/ YET/ ALREADY

Xin chào các bạn. Trong bài viết hướng dẫn sử dụng Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) mình có giới thiệu qua về “yet” và “already” là những từ dùng để nhận biết thì này nhưng chưa hướng dẫn rõ ràng, cụ thể cách sử dụng và ý nghĩa của từng từ. Ngoài “yet” và “already”, hôm nay chúng ta sẽ còn được tìm hiểu thêm về cách sử dụng của“still”, một từ cũng thường xuyên xuất hiện. Xin giới thiệu đến các bạn bài viết “Cách sử dụng still/ yet/ already”. Nào cùng bắt đầu tìm hiểu thôi.

cach-su-dung-still-yet-already-tieng-anh.jpg

I. Still
- “Still” được dùng để ám chỉ những hành động mang tính tiếp tục và thường được dùng trong câu khẳng định
Ex:
My watch was still working after I dropped it to the ground
(Đồng hồ của tôi vẫn tiếp tục hoạt động sau khi tôi quăng nó xuống đất)

“Ellen Talk show” program is still showing in television
(Chương trình “Ellen Talk show” vẫn còn đang chiếu trên tivi)


- Như ta thấy, vì hành động trong câu là một hành động tiếp diễn, vì vậy động từ trong câu cũng phải để ở dạng tiếp diễn (hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn). Trừ trường hợp đối với động từ “to be” (is, am, are, was, were), động từ “have” và các động từ chỉ nhận thức (feel, smell, hear, see, have,…)

Ex:
I still have the feelings with him
(Tôi vẫn còn cảm giác với anh ấy)

We still see each other
(Chúng tôi vẫn còn gặp nhau)


- Và đối với những hành động chỉ thói quen thường lệ thì động từ cũng không cần để ở dạng tiếp diễn
Ex:
I still walk around the park every morning
(Tôi vẫn đi bộ quanh công viên mỗi buổi sáng)

- Ngoài ra, chúng ta sử dụng “still” để đề cập đến những hành động tiếp tục tại một thời điểm trong quá khứ (past), hiện tại(present) và tương lai(future)
Ex:
My sister still enjoyed playing football
(Em gái tôi đã rất thích chơi bóng đá) ==> PAST​

That lion will still be on the zoo next week
(Con sư tử đó vẫn sẽ ở trong sở thú vào tuần sau) ==> FUTURE​

Do you still live with your girlfriend?
(Bạn còn sống chung với bạn gái không?) ==> PRESENT​

- Chúng ta thường không dùng “still” trong những câu phủ định, để tránh nhầm lẫn, người ta dùng “no longer” hoặc “not…any more” để thay thế cho thể phủ định của “still” (nhớ là “not…any more” chứ không phải <strike>“no more”</strike>)

Ex:
I am not talking to Sarah on phone anymore
(Tôi không còn nói chuyện điện thoại với Sarah nữa)

I am no longer talking to Sarah on phone
(Tôi không còn nói chuyện điện thoại với Sarah nữa)

We no longer still see each other
(Chúng tôi không còn gặp nhau nữa)

- Chú ý quan trọng đây: Nếu chúng ta sử dụng thể phủ định của “still” với “not” thì vị trí của “still” TRƯỚC hay SAU “not” là vô cùng quan trọng để nhận biết ý nghĩa của câu. Nếu “still” đứng trước động từ, thì câu đó nghĩa là hành động đó chưa bắt đầu chứ không có nghĩa là nó đã dừng lại.

Ex:
She still doesn’t have my gift
(Cô ấy vẫn chưa nhận được quà của tôi)

She doesn’t still have my gift
(Cô ấy không còn giữ món quà của tôi nữa)

==> Để tránh nhầm lẫn thì không nên sử dụng “still” trong thể phủ định, bạn có thể sử dụng những từ ngữ thay thế khác như tôi đã nói ở trên (no longer, not…any more,…)

- “Still” và “Always” không phải là những từ đồng nghĩa trong tiếng Anh. Nếu sử dụng “still” chúng ta sẽ có ngụ ý rằng hành động đó không kéo dài mãi mãi, rồi đến một lúc nào đó nó sẽ kết thúc còn đối với “always” thì ngược lại, hành động đó có thể kéo dài mãi mãi, không được hoặc không thể dừng lại.

Ex:
I am still typing the report for the meeting tomorrow
(Tôi vẫn còn đang đánh bản báo cáo cho cuộc họp ngày mai)

I always begin work early and finish it so late
(Tôi luôn luôn bắt đầu công việc sớm và kết thúc nó rất trễ)


II. Yet
- Câu có sử dụng “yet” có nghĩa là hành động trong câu còn chưa được bắt đầu, có thể sẽ được thực hiện trong tương lai và không sử dụng trong quá khứ
Ex:
Sorry, I have not yet completed my homework
(Xin lỗi, em vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà)


- “Yet” thường được dùng trong câu phủ định, nhưng nó không có nghĩa tương đương với thể phủ định của “still” và “yet” không bao gồm những hành động đã ngưng hoặc đã có thể, hành động đó phải là chưa bắt đầu
Ex:
My brother has not yet turned on the television although I asked him 30 mins ago
(Anh trai của tôi vẫn chưa bật tivi lên mặc dù tôi đã nhờ 30 phút trước)

I can’t yet buy this cooking book
(Tôi chưa thể mua được quyển sách dạy nấu ăn đó ==> bởi vì tôi chưa có đủ tiền)


- “Yet” rất hiếm khi nằm trong câu khẳng định nhưng nó có thể được sử dụng trong câu hỏi khẳng định. Trong câu hỏi thì “yet” thường nằm ở cuối câu
Ex:
Have you sent to me the report yet?
(Bạn đã gửi cho tôi bản báo cáo chưa?)

Has she moved to Paris yet?
(Cô ấy chuyển tới Paris chưa?)


Nhưng “yet” cũng có thể nằm ở giữa câu
Have you yet lisented the new Lady Gaga’s album?
(Bạn đã nghe album mới của Lady Gaga chưa?)

- Nếu “yet” được sử dụng trong câu khẳng định thì ắt hẳn câu đó sẽ có nghĩa phủ định

Ex:
I’ve yet to listen the new Ladya Gaga’s album = I have not yet listened the new Lady Gaga’s album
(Tôi chưa nghe album của Lady Gaga)

John has yet to hear some news from his dad = He is still waiting to hear some news from his dad
(John chưa nghe được tin tức gì từ bố của cậu ta = Cậu ta vẫn đợi để nghe tin tức từ bố mình)

==> Cũng như đối với “still”, chúng ta không nên sử dụng “yet” trong câu phủ định​

- Chắc chắn sẽ có nhiều người nhầm lẫn giữa “still” và “yet”. Dễ nhầm nhất là trong câu hỏi, chúng ta phải phân biệt được hành động nào là đang tiếp tục còn hành động nào là chưa bắt đầu. Khi một người hỏi một câu hỏi, có thể người đó chưa biết hành động đó là tiếp diễn hay chưa bắt đầu thì sử dụng “yet” trong câu hỏi mở này là một quyết định hợp lý
Ex:
Do you still in love with Robert?
(Bạn còn yêu Robert không?)

Have you said to Robert about your feeling yet?
(Bạn có nói cho Robert tình cảm của bạn chưa?)

Have you yet had any umbrella? I think it will rain
(Bạn có cây dù nào chưa? Tôi nghĩ trời sẽ mưa) ==> Câu hỏi mở

- Đôi khi chúng ta sử dụng cùng lúc cả “still” và “yet” để giải thích cho một hành động nào đó vì sao nó vẫn còn tiếp diễn
Ex:
I’m still doing my homework because I’ve not yet completed it
(Tôi vẫn còn đang làm bài tập về nhà vì tôi chưa hoàn thành nó)

I haven’t yet decided to propose Beck, I’m thinking about it
(Tôi vẫn chưa quyết định cầu hôn Beck, tôi vẫn còn đang nghĩ về nó)


III. Already
- “Already” có ngụ ý rằng hành động đã kết thúc, đã hoàn thành. Trong tiếng Anh-Anh, người ta thường sử dụng “already” trong thì hiện tại hoàn thành (present perfect), còn người Anh-Mỹ thì dùng “already” trong các câu quá khứ

Ex:
I’ve already been to England once times, last August
(Tôi đã đến Anh một lần vào tháng 8 vừa rồi)

We already married for 20 years and we are very happy with our life
(Chúng tôi đã kết hôn được 20 năm và chúng tôi rất hạnh phúc với cuộc sống của mình)

The vase was already broken when I received it
(Bình hoa đã vỡ khi tôi nhận được nó)

- “Already” còn được sử dụng trong câu ở hiện tại nhưng cũng như “yet”, nó không được sử dụng ở thì tương lai
Ex:
We are already gone
(Chúng ta đã ra đi)

I already know what is the best gift for your birthday next week
(Tôi đã biết món quà tốt nhất dành cho sinh nhật tuần sau của bạn là gì)


- Ngoài ra, chúng ta nên chú ý đến vị trí của “already” trong câu
Trong câu ở thì hiện tại đơn, “already” nằm giữa chủ ngữ và động từ
Ex:
Is my mother already here? I haven’t prepared anything yet
(Mẹ tôi tới rồi sao? Tôi chưa chuẩn bị gì hết)


Trong câu hiện tại hoàn thành, cấu trúc câu có chứa “already” phải là: subject + have/has + already + past participle
Ex:
We have already discussed about the problems happened recently
(Chúng tôi đã bàn bạc về những vấn đề đã xảy ra gần đây)

Trong câu hỏi ở thì hiện tại đơn và hiện tại hoàn thành, “already” đứng sau chủ ngữ
Ex:
How does I already know the answer key of the test? It’s so strange
(Làm sao mà tôi đã biết hết đáp án trong bài kiểm tra vậy? Nó lạ thật)


Nói tóm lại:
- STILL chỉ hành động tiếp diễn, dùng trong câu khẳng định, ở cả quá khứ, hiện tại và tương lai
- YET chỉ hành động chưa bắt đầu, dùng trong câu phủ định, ở hiện tại
- ALREADY chỉ hành động đã hoàn thành, dùng trong câu khẳng định, ở hiện tại và quá khứ

Khi đã tìm hiểu kĩ càng thì chúng ta thấy rằng không quá khó để phân biệt cũng như sử dụng “still, yet và already” phải không nào. Hi vọng những thông tin trên đây sẽ giúp ích cho các bạn trong việc học tập và áp dụng vào trong cuộc sống thường nhật. Bye, see you later!
 
  • Chủ đề
    cach su dung cach su dung already cach su dung yet
  • Top