Danh sách các trường, các ngành tuyển sinh khối B tại TPHCM, Hà Nội, Đà Nẵng

Các trường tuyển sinh khối B là những trường nào ở các tính

Khối B cũng không có quá nhiều ngành và nhiều trường tuyển sinh, đa số các ngành khối B liên quan tới Y dược và sinh học, hóa học tuy nhiên cũng có nhiều trường tuyển sinh các ngành đặc trưng của khối A như Quản trị kinh doanh, kế toán, công nghệ thông tin, xây dựng. Nếu bạn đang thắc mắc trường nào tuyển sinh khối B thì có thể tham khảo danh sách dưới đây gồm tất cả các trường trên cả nước bao gồm Hà Nội, TPHCM, Đà Nẵng.

Khối B gồm có 6 tổ hợp môn khác nhau từ B00 tới B05 bạn có thể xem tại: Danh sách tất cả các tổ hợp môn khối A, B, C, D, H, M mới nhất 2017 - 2018

Đại học Buôn Ma Thuột - Y đa khoa - A02 ; B00 ; D08
Đại học Buôn Ma Thuột - Dược học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Bách Khoa Hà Nội - Hóa - Sinh - Thực phẩm và Môi trường - A00B00D07
Đại học Bách Khoa Hà Nội - Kỹ thuật in - A00B00D07
Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu - Công nghệ thực phẩm* - A00 ; B00 ; B02 ; C08
Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; A06 ; B00 ; D07
Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội - Quản lý công nghiệp - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội - Công nghệ sợi, dệt - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội - Công nghệ may - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kinh tế Nghệ An - Kinh tế - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kinh tế Nghệ An - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kinh tế Nghệ An - Kế toán - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kinh tế Nghệ An - Khoa học cây trồng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kinh tế Nghệ An - Lâm nghiệp - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kinh tế Nghệ An - Thú y - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kinh tế Nghệ An - Quản lý đất đai - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Đông Á - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; A16 ; B00
Đại học Đông Á - Công nghệ kỹ thuật xây dựng - A00 ; A01 ; A16 ; B00
Đại học Đông Á - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; A16 ; B00
Đại học Đông Á - Công nghệ thực phẩm - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Đông Á - Điều dưỡng - A02 ; A16 ; B00 ; B03
Đại học Đông Á - Công nghệ kỹ thuật ô tô - A00 ; A01 ; A16 ; B00
Đại học Đông Á - Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A01 ; A16 ; B00
Đại học Bình Dương - Giáo dục Thể chất - B00 ; T00
Đại học Bình Dương - Công nghệ sinh học - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Nông lâm Bắc Giang - Công nghệ sinh học - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Nông lâm Bắc Giang - Công nghệ thực phẩm - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Nông lâm Bắc Giang - Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm* - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Nông lâm Bắc Giang - Chăn nuôi - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Nông lâm Bắc Giang - Khoa học cây trồng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Nông lâm Bắc Giang - Bảo vệ thực vật - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Nông lâm Bắc Giang - Lâm nghiệp đô thị - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Nông lâm Bắc Giang - Lâm sinh - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Nông lâm Bắc Giang - Quản lý tài nguyên rừng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Nông lâm Bắc Giang - Thú y - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Nông lâm Bắc Giang - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Nông lâm Bắc Giang - Quản lý đất đai - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Quốc tế Bắc Hà - Quản trị kinh doanh - A10 ; B03 ; D01 ; D03
Đại học Quốc tế Bắc Hà - Tài chính – Ngân hàng - A10 ; B03 ; D01 ; D03
Đại học Quốc tế Bắc Hà - Kế toán - A10 ; B03 ; D01 ; D03
Đại học Bạc Liêu - Nuôi trồng thủy sản - A00 ; A16 ; B00 ; D90
Đại học Bạc Liêu - Bảo vệ thực vật - A00 ; A16 ; B00 ; D90
Đại học Bạc Liêu - Chăn nuôi - A00 ; A16 ; B00 ; D90
Đại học Bạc Liêu - Khoa học môi trường - A00 ; A16 ; B00 ; D90
Đại học Công nghệ Đồng Nai - Công nghệ sinh học - A02 ; B00 ; D07 ; D10
Đại học Công nghệ Đồng Nai - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; A02 ; B00 ; D07
Đại học Công nghệ Đồng Nai - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; A02 ; B00 ; D07
Đại học Công nghệ Đồng Nai - Công nghệ thực phẩm - A00 ; A02 ; B00 ; D07
Đại học Công nghệ Đồng Nai - Xét nghiệm y học - A00 ; A02 ; B00 ; D07
Đại học Công nghệ Đồng Nai - Điều dưỡng - A00 ; A02 ; B00 ; D01
Đại học Tư thục Công nghệ Thông tin Gia Định - Kế toán - A01 ; B01 ; B02 ; C12
Đại học Tư thục Công nghệ Thông tin Gia Định - Kỹ thuật phần mềm - A00 ; A01 ; A04 ; B00
Đại học Cửu Long - Công nghệ sinh học - A00 ; A01 ; B00 ; B03
Đại học Cửu Long - Công nghệ thực phẩm* - A00 ; A01 ; B00 ; C01
Đại học Cửu Long - Nông học - A00 ; A01 ; B00 ; B03
Đại học Cửu Long - Bảo vệ thực vật - A00 ; A01 ; B00 ; B03
Đại học Cửu Long - Xét nghiệm y học - A00 ; B00 ; B03 ; D07
Đại học Cửu Long - Điều dưỡng - A02 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Công nghiệp Hà Nội - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Công nghiệp Hà Nội - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; B00 ; D07
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ sinh học - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ vật liệu - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ thực phẩm - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ chế biến thủy sản - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh - Đảm bảo Chất lượng & An toàn Thực phẩm - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh - Khoa học dinh dưỡng và Ẩm thực* - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Thực phẩm tp. Hồ Chí Minh - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Vinh - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; A01 ; A02 ; B00
Đại học Công nghiệp Vinh - Công nghệ thực phẩm* - A00 ; A01 ; A02 ; B00
Đại học Công nghệ Đông Á - Công nghệ thực phẩm* - A00 ; A01 ; A02 ; B00
Đại học Thành Đông - Luật kinh tế - A00 ; B00 ; B02 ; C03
Đại học Thành Đông - Điều dưỡng - A00 ; A05 ; B00 ; B02
Khoa Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A16 ; B00 ; D01 ; D90
Đại học Dân lập Đông Đô - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Dân lập Đông Đô - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Dân lập Đông Đô - Kế toán - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Dân lập Đông Đô - Công nghệ kỹ thuật ô tô - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Dân lập Đông Đô - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; A01 ; A06 ; B00
Đại học Dân lập Đông Đô - Kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Dân lập Đông Đô - Kỹ thuật xây dựng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Dân lập Đông Đô - Điều dưỡng - A00 ; A01 ; B00 ; C00
Đại học Dân lập Đông Đô - Thú y - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; D07
Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng - Công nghệ thực phẩm - A00 ; B00 ; D07
Trường Đại họ̣c Bách khoa - Đại học Đà Nẵng - Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) - A00 ; B00 ; D07
Đại học Đại Nam - Dược học - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Đại Nam - Điều dưỡng - A00 ; A01 ; B00 ; C00
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum - Giáo dục Tiểu học - B03 ; C00 ; C13 ; D01
Phân hiệu ĐHĐN tại KonTum - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng - Sư phạm Sinh học - B00
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng - Tâm lý học - B00 ; C00 ; D01
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng - Công nghệ sinh học - B00
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng - Địa lý tự nhiên - A00 ; B02
Trường Đại họ̣c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng - Quản lý tài nguyên và môi trường - B00
Đại học Duy Tân - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; A16 ; B00 ; C02
Đại học Duy Tân - Công nghệ thực phẩm* - A00 ; A16 ; B00 ; C01
Đại học Duy Tân - Y đa khoa - A16 ; B00 ; D90
Đại học Duy Tân - Dược học - A00 ; A16 ; B00 ; B03
Đại học Duy Tân - Điều dưỡng - A00 ; A16 ; B00 ; B03
Đại học Duy Tân - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; A16 ; B00 ; C15
Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh thuộc Đại học Đà Nẵng - Khoa học y sinh - A00 ; A16 ; B00 ; D90
Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng - Y đa khoa - B00
Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng - Điều dưỡng - B00
Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng - Răng - Hàm - Mặt - B00
Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng - Dược học - A00 ; B00
Đại học Nông lâm - Đại học Huế - Khoa học đất - A00 ; B00
Đại học Nông lâm - Đại học Huế - Công nghệ thực phẩm - A00 ; B00
Đại học Nông lâm - Đại học Huế - Công nghệ sau thu hoạch - A00 ; B00
Đại học Nông lâm - Đại học Huế - Công nghệ chế biến lâm sản - A00 ; B00
Đại học Nông lâm - Đại học Huế - Khuyến nông - A00 ; B00
Đại học Nông lâm - Đại học Huế - Chăn nuôi - A00 ; B00
Đại học Nông lâm - Đại học Huế - Nông học - A00 ; B00
Đại học Nông lâm - Đại học Huế - Khoa học cây trồng - A00 ; B00
Đại học Nông lâm - Đại học Huế - Bảo vệ thực vật - A00 ; B00
Đại học Nông lâm - Đại học Huế - Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan - A00 ; B00
Đại học Nông lâm - Đại học Huế - Lâm nghiệp - A00 ; B00
Đại học Nông lâm - Đại học Huế - Lâm nghiệp đô thị - A00 ; B00
Đại học Nông lâm - Đại học Huế - Quản lý tài nguyên rừng - A00 ; B00
Đại học Nông lâm - Đại học Huế - Nuôi trồng thủy sản - A00 ; B00
Đại học Nông lâm - Đại học Huế - Bệnh học thủy sản - A00 ; B00
Đại học Nông lâm - Đại học Huế - Quản lý nguồn lợi thủy sản - A00 ; B00
Đại học Nông lâm - Đại học Huế - Thú y - A00 ; B00
Đại học Nông lâm - Đại học Huế - Quản lý đất đai - A00 ; B00
Đại học Dân lập Hải Phòng - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00A01B00D01
Đại học Dân lập Hải Phòng - Kỹ thuật môi trường - A00A01A02B00
Đại học Dân lập Hải Phòng - Nông nghiệp - A00A01A02B00
Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; A02 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm - Đại học Huế - Sư phạm Hóa học - A00 ; B00
Đại học Sư phạm - Đại học Huế - Sư phạm Sinh học - B00 ; D08
Đại học Sư phạm - Đại học Huế - Sư phạm Địa lý - B00 ; C00
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Sinh học - A00 ; B00 ; D08
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; D08
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Hóa học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Địa chất học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Địa lý tự nhiên - A00 ; B00 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Khoa học môi trường - A00 ; B00 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Kỹ thuật địa chất - A00 ; B00 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Kỹ thuật trắc địa - bản đồ - A00 ; B00 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Huế - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; B00 ; D07
Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ sau thu hoạch - A00 ; A02 ; B00 ; D08
Đại học Hùng Vương - tp. Hồ Chí Minh - Quản lý bệnh viện - A02 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Y dược - Đại học Huế - Y đa khoa - B00
Đại học Y dược - Đại học Huế - Y học dự phòng - B00
Đại học Y dược - Đại học Huế - Y học cổ truyền - B00
Đại học Y dược - Đại học Huế - Y tế công cộng - B00
Đại học Y dược - Đại học Huế - Kỹ thuật hình ảnh y học - B00
Đại học Y dược - Đại học Huế - Xét nghiệm y học - B00
Đại học Y dược - Đại học Huế - Điều dưỡng - B00
Đại học Y dược - Đại học Huế - Răng - Hàm - Mặt - B00
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; C08 ; D07
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Kỹ thuật môi trường - A00 ; B00 ; C08 ; D07
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ thực phẩm* - A00 ; B00 ; C08 ; D07
Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh - Dược học - A00 ; B00 ; C08 ; D07
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp - Công nghệ thực phẩm* - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Hải Dương - Chăn nuôi - A00 ; A01 ; B00
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương - Y đa khoa - B00
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương - Kỹ thuật hình ảnh y học - B00
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương - Xét nghiệm y học - B00
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương - Điều dưỡng - B00
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương - Phục hồi chức năng - B00
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An - Quản trị kinh doanh - A01 ; B03 ; C20 ; D13
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An - Tài chính – Ngân hàng - A08 ; B00 ; C08 ; D07
Đại học Lạc Hồng - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Khoa học môi trường - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Công nghệ thực phẩm* - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Lạc Hồng - Dược học - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Công nghệ miền Đông - Quản lý công nghiệp - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghệ miền Đông - Dược học - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Công nghệ miền Đông - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghệ miền Đông - Quản lý đất đai - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội - Kế toán - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội - Khí tượng học - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội - Thủy văn - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội - Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội - Khí tượng thủy văn biển - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội - Khoa học đất - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội - Kỹ thuật địa chất - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội - Kỹ thuật trắc địa - bản đồ - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội - Kinh tế tài nguyên thiên nhiên - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội - Quản lý đất đai - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội - Quản lý tài nguyên nước* - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi Hà Nội - Quản lý biển* - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Hoa Lư - Sư phạm Hóa học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Hoa Lư - Sư phạm Sinh học - A02 ; B00 ; D08
Đại học nam Cần Thơ - Bất động sản - A00 ; B00 ; C05 ; C08
Đại học nam Cần Thơ - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; B00 ; C05 ; C08
Đại học nam Cần Thơ - Kỹ thuật môi trường - A00 ; B00 ; C05 ; C08
Đại học nam Cần Thơ - Công nghệ thực phẩm* - A02 ; B00 ; C06 ; C08
Đại học nam Cần Thơ - Xét nghiệm y học - A00 ; B00 ; C08 ; D07
Đại học nam Cần Thơ - Dược học - A00 ; B00 ; C05 ; C08
Đại học nam Cần Thơ - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; B00 ; C05 ; C08
Đại học nam Cần Thơ - Quản lý đất đai - A00 ; B00 ; C05 ; C08
Đại học nam Cần Thơ - Kỹ thuật hình ảnh y học - A00 ; B00 ; C08 ; D07
Đại học Đồng Nai - Sư phạm Hóa học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Đồng Nai - Sư phạm Sinh học - A02 ; B00
Đại học Đồng Nai - Sư phạm Hóa học. - A00 ; B00 ; D07
Đại học Phan Châu Trinh - Việt Nam học - A01 ; B00 ; C00 ; D01
Đại học Phan Châu Trinh - Ngôn ngữ Anh - A01 ; B00 ; C00 ; D01
Đại học Phan Châu Trinh - Văn học - A01 ; B00 ; C00 ; D01
Đại học Phan Châu Trinh - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Phan Châu Trinh - Kế toán - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Phan Châu Trinh - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Phan Châu Trinh - Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Dân lập Phú Xuân - Việt Nam học - B00 ; C00 ; D01 ; D15
Đại học Dân lập Phú Xuân - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Dân lập Phú Xuân - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Dân lập Phú Xuân - Kế toán - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Dân lập Phú Xuân - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Dân lập Phú Xuân - Việt Nam học - B00 ; C00 ; D01 ; D15
Đại học Dân lập Phú Xuân - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Dân lập Phú Xuân - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Dân lập Phú Xuân - Kế toán - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Dân lập Phú Xuân - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Phú Yên - Sư phạm Sinh học - A02 ; B00 ; D08
Đại học Quảng Bình - Sư phạm Hóa học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Quảng Bình - Sư phạm Sinh học - A02 ; B00 ; B02 ; D08
Đại học Quảng Bình - Phát triển nông thôn - A00 ; A02 ; B00 ; B03
Đại học Quảng Bình - Lâm nghiệp - A00 ; A02 ; B00 ; B03
Đại học Quảng Bình - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; A02 ; B00 ; B03
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội - Quản lý nhà nước - B00 ; C00 ; C03 ; D09
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội - Kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A06 ; B01 ; C01
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội - Y đa khoa - A00 ; A02 ; B00 ; B03
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội - Dược học - A00 ; A02 ; B00 ; B03
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A06 ; B00 ; B02 ; B04
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội - Quản lý tài nguyên và môi trường - A06 ; A11 ; B00 ; B02
Đại học Quy Nhơn - Sư phạm Sinh học - B00 ; D08
Đại học Quy Nhơn - Sinh học - A02 ; B00 ; D08
Đại học Quy Nhơn - Hóa học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Quy Nhơn - Địa lý tự nhiên - B00 ; C04 ; D01 ; D10
Đại học Quy Nhơn - Toán học - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Quy Nhơn - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Quy Nhơn - Nông học - A02 ; B00 ; D08
Đại học Quy Nhơn - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; B00 ; C04 ; D01
Đại học Quy Nhơn - Quản lý đất đai - A00 ; B00 ; C04 ; D01
Đại học Quang Trung - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Quảng Nam - Sư phạm Sinh học - A02 ; B00 ; B02 ; D08
Đại học Quảng Nam - Bảo vệ thực vật - A02 ; B00 ; B02 ; D08
Đại học Công nghệ Sài Gòn - Công nghệ thực phẩm* - A00B00D08D31D32D33D34D35D90D91D92D93D94D95
Đại học Thành Tây - Công nghệ sinh học - A00 ; A01 ; B00
Đại học Thành Tây - Khoa học môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Thành Tây - Lâm nghiệp - A00 ; A01 ; B00
Đại học Thành Tây - Dược học - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Thành Tây - Điều dưỡng - A00 ; B00 ; D01
Đại học Thành Tây - Quản lý đất đai - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Thái Bình - Kinh tế - A00 ; B00 ; C14 ; D01
Đại học Thái Bình - Quản trị kinh doanh - A00 ; B00 ; C14 ; D01
Đại học Thái Bình - Kế toán - A00 ; B00 ; C14 ; D01
Đại học Thái Bình - Công nghệ thông tin - A00 ; B00 ; C14 ; D01
Đại học Thái Bình - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; B00 ; C14 ; D01
Đại học Thái Bình - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; B00 ; C14 ; D01
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên - Kỹ thuật y sinh* - A00 ; B00 ; D01 ; D07
Đại học Tây Đô - Nuôi trồng thủy sản - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Tây Đô - Dược học - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Tây Đô - Điều dưỡng - A02 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Tây Đô - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tây Đô - Quản lý đất đai - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên - Kinh tế - A01 ; B03 ; D01 ; D07
Đại học Hoa Sen - Công nghệ thực phẩm* - A00B00D07D08
Đại học Hoa Sen - Nhóm ngành Môi trường(Gồm 2 ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường; Quản lý tài nguyên và môi trường) - A00B00D07D08
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên - Kỹ thuật môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Thăng Long - Nhóm ngành Khoa học sức khỏe - B00
Đại học Tài nguyên và Môi tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; A01 ; A02 ; B00
Đại học Tài nguyên và Môi tp. Hồ Chí Minh - Quản lý đất đai - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi tp. Hồ Chí Minh - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi tp. Hồ Chí Minh - Địa chất học - A00 ; A01 ; A02 ; B00
Đại học Tài nguyên và Môi tp. Hồ Chí Minh - Kỹ thuật trắc địa - bản đồ - A00 ; A01 ; A02 ; B00
Đại học Tài nguyên và Môi tp. Hồ Chí Minh - Khí tượng học - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi tp. Hồ Chí Minh - Thủy văn - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi tp. Hồ Chí Minh - Cấp thoát nước - A00 ; A01 ; A02 ; B00
Đại học Tài nguyên và Môi tp. Hồ Chí Minh - Kinh tế tài nguyên thiên nhiên - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi tp. Hồ Chí Minh - Hệ thống thông tin - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Tài nguyên và Môi tp. Hồ Chí Minh - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; A01 ; A02 ; B00
Đại học Tài nguyên và Môi tp. Hồ Chí Minh - Kỹ thuật tài nguyên nước - A00 ; A01 ; A02 ; B00
Đại học Tài nguyên và Môi tp. Hồ Chí Minh - Quản lý tài nguyên và môi biển đảo* - A00 ; A01 ; A14 ; B00
Đại học Tài nguyên và Môi tp. Hồ Chí Minh - Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Khoa học môi trường - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Bảo vệ thực vật - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ thực phẩm* - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Khuyến nông - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Chăn nuôi - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Khoa học cây trồng - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Kinh tế nông nghiệp - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Phát triển nông thôn - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Lâm nghiệp - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Quản lý tài nguyên rừng - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Nuôi trồng thủy sản - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Thú y - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Kinh tế tài nguyên thiên nhiên - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Quản lý đất đai - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Khoa học và quản lý môi (CTTT) - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Nông lâm - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ thực phẩm (CTTT) - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai - Chăn nuôi - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai - Khoa học cây trồng - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên - Sư phạm Sinh học - B00
Đại học Tôn Đức Thắng - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; D08
Đại học Tôn Đức Thắng - Khoa học môi trường - A00 ; B00 ; C02
Đại học Tôn Đức Thắng - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; B00 ; C02
Đại học Tôn Đức Thắng - Kỹ thuật hóa học - A00 ; B00 ; C02
Đại học Tôn Đức Thắng - Dược học - A00 ; B00
Đại học Tôn Đức Thắng - Bảo hộ lao động - A00 ; B00 ; C02
Đại học Lương Thế Vinh - Thú y - A02 ; B00 ; C01 ; D08
Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên - Y đa khoa - B00
Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên - Răng - Hàm - Mặt - B00
Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên - Y học dự phòng - B00
Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên - Điều dưỡng - B00
Đại học Y dược - Đại học Thái Nguyên - Xét nghiệm y học - B00
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Sinh học - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Hóa học - A00 ; B00 ; D01 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Địa lý tự nhiên - B00 ; C00 ; C04 ; D01
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Khoa học môi trường - A00 ; B00 ; D01 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; B00 ; D01 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Hóa dược - A00 ; B00 ; D01 ; D07
Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; B00 ; D01 ; D07
Đại học Văn Hiến - Tâm lý học - A00 ; B00 ; C00 ; D01
Đại học Văn Lang - Công nghệ sinh học - A00 ; A02 ; B00 ; D08
Đại học Văn Lang - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Trà Vinh - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Trà Vinh - Kỹ thuật môi trường - A02 ; B00 ; D08
Đại học Trà Vinh - Công nghệ thực phẩm* - A00 ; B00 ; D07
Đại học Trà Vinh - Nông nghiệp - A02 ; B00 ; D08
Đại học Trà Vinh - Nuôi trồng thủy sản - A02 ; B00 ; D08
Đại học Trà Vinh - Thú y - A02 ; B00 ; D08
Đại học Trà Vinh - Y đa khoa - B00
Đại học Trà Vinh - Y tế công cộng - A00 ; B00
Đại học Trà Vinh - Xét nghiệm y học - A00 ; B00
Đại học Trà Vinh - Dược học - A00 ; B00
Đại học Trà Vinh - Điều dưỡng - B00
Đại học Trà Vinh - Răng - Hàm - Mặt - B00
Đại học Công nghệ Vạn Xuân - Công nghệ sinh học - A00 ; A02 ; B00 ; D90
Đại học Yersin Đà Lạt - Công nghệ sinh học - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Yersin Đà Lạt - Khoa học môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Yersin Đà Lạt - Điều dưỡng - A01 ; B00 ; D01 ; D08
Học viên Quân Y (Dân sự) - Y đa khoa - A00 ; B00
Đại học Quốc tế miền Đông - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Quốc tế miền Đông - Truyền thông và mạng máy tính - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Quốc tế miền Đông - Kỹ thuật phần mềm - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Quốc tế miền Đông - Kỹ thuật cơ - điện tử - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Quốc tế miền Đông - Kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Quốc tế miền Đông - Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Quốc tế miền Đông - Điều dưỡng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Hòa Bình - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Hòa Bình - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Hòa Bình - Kế toán - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Hòa Bình - Kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Hòa Bình - Công tác xã hội - A00 ; B00 ; C00 ; D01
Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; B00 ; D01 ; D07
Đại học Giao thông Vận tải tp. Hồ Chí Minh - Kỹ thuật môi trường - A00 ; A01 ; B00
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Khoa học môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D90
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Xét nghiệm y học - A00 ; B00 ; D90
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Dược học - A00 ; B00 ; D90
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Điều dưỡng - A00 ; B00 ; D90
Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Phục hồi chức năng - A00 ; B00 ; D90
Đại học Hồng Đức - Sư phạm Hóa học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Hồng Đức - Sư phạm Sinh học - B00 ; B03 ; D08
Đại học Hồng Đức - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; A01 ; A02 ; B00
Đại học Hồng Đức - Kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; A02 ; B00
Đại học Hồng Đức - Kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; A02 ; B00
Đại học Hồng Đức - Chăn nuôi - A00 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Hồng Đức - Nông học - A00 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Hồng Đức - Bảo vệ thực vật - A00 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Hồng Đức - Lâm nghiệp - A00 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Hồng Đức - Nuôi trồng thủy sản - A00 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Hà Tĩnh - Sư phạm Hóa học - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Hà Tĩnh - Khoa học môi trường - A00 ; B00 ; B03 ; D07
Đại học Hà Tĩnh - Khoa học cây trồng - A00 ; B00 ; B03 ; D07
Đại học Hạ Long - Nuôi trồng thủy sản - A00 ; B00 ; D01 ; D90
Đại học Hạ Long - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ thực phẩm - A00 ; B00 ; D07
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; B00 ; D07
Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp - A00 ; A01 ; B00
Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Kinh tế - A00 ; A01 ; B00
Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; B00
Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Công nghệ sinh học - A00 ; A01 ; B00
Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Khoa học môi trường - A00 ; A01 ; B00
Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Khoa học đất - A00 ; A01 ; B00
Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Công nghệ thực phẩm* - A00 ; A01 ; B00
Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Công nghệ sau thu hoạch - A00 ; A01 ; B00
Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Kỹ thuật tài nguyên nước - A00 ; A01 ; B00
Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Nông nghiệp - A00 ; A01 ; B00
Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Chăn nuôi - A00 ; A01 ; B00
Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Khoa học cây trồng - A00 ; A01 ; B00
Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Bảo vệ thực vật - A00 ; A01 ; B00
Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan - A00 ; A01 ; B00
Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Kinh doanh nông nghiệp - A00 ; A01 ; B00
Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Kinh tế nông nghiệp - A00 ; A01 ; B00
Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Phát triển nông thôn - A00 ; A01 ; B00
Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Nuôi trồng thủy sản - A00 ; A01 ; B00
Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Thú y - A00 ; A01 ; B00
Học viện Nông nghiệp Việt Nam - Quản lý đất đai - A00 ; A01 ; B00
Học viện Quản lý Giáo dục - Giáo dục học - A00 ; B00 ; C00
Học viện Quản lý Giáo dục - Tâm lý học giáo dục - A00 ; B00 ; C00
Học viện Y dược học Cổ truyền Việt Nam - Y đa khoa - B00
Học viện Y dược học Cổ truyền Việt Nam - Y học cổ truyền - B00
Phân hiệu ĐH Công nghiệp Tp. HCM tại Quảng Ngãi - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ - Công nghệ thực phẩm - A00 ; B00 ; D07
Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội - Công nghệ Sinh học nông y dược - A00 ; A02 ; B00
Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội - Nước – Môi trường – Hải dương học - A00 ; A02 ; B00
Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội - Công nghệ thực phẩm* - A00 ; A02 ; B00
Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội - Xét nghiệm y học - A00 ; A02 ; B00
Đại học Kinh tế Quốc dân - Kinh tế phát triển* - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kinh tế Quốc dân - Kinh tế nông nghiệp - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kinh tế Quốc dân - Kinh tế tài nguyên - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kiến trúc Hà Nội - Bao gồm ngành: Kỹ thuật công trình xây dựng chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị - Công nghệ KT vật liệu xây dựng - Quản lý xây dựng - A00 ; A01 ; B00
Đại học Kiến trúc Hà Nội - Bao gồm ngành: Cấp thoát nước - Kỹ thuật hạ tầng đô thị - Kỹ thuật môi đô thị - Kỹ thuật xây dựng CT Giao thông - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; B00
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng - Kế toán - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng - Kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng - Kỹ thuật xây dựng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng - Quản lý xây dựng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Công nghệ sinh học (chất lượng cao) - A00 ; A16 ; B00 ; D08
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Lâm nghiệp (Tiếng Anh) - A00 ; A16 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Quản lý tài nguyên thiên nhiên *(T.Việt) - A00 ; A16 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Khoa học môi trường - A00 ; A16 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Quản lý tài nguyên và Môi trường - A00 ; A16 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Quản lý tài nguyên rừng - A00 ; A16 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Bảo vệ thực vật - A00 ; A16 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Công nghệ sinh học - A00 ; A16 ; B00 ; D08
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Thú y - A00 ; A16 ; B00 ; D08
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Chăn nuôi - A00 ; A16 ; B00 ; D08
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Quản lý đất đai - A00 ; A16 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Khoa học cây trồng - A00 ; A16 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Khuyến nông - A00 ; A16 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Hệ thống thông tin - A00 ; A16 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Lâm sinh - A00 ; A16 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Lâm nghiệp - A00 ; A16 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp (Phía Bắc) - Lâm nghiệp đô thị - A00 ; A17 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 2 - Thiết kế nội thất - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 6 - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; D01 ; D07
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 7 - Khoa học môi trường - A00 ; B00 ; D01 ; D07
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 8 - Công nghệ chế biến lâm sản - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 10 - Chăn nuôi - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 11 - Khoa học cây trồng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 12 - Bảo vệ thực vật - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 13 - Lâm sinh - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 14 - Quản lý tài nguyên rừng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 15 - Thú y - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 16 - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; B00 ; D01 ; D07
Đại học Lâm nghiệp - Cơ sở 17 - Quản lý đất đai - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Mở tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ sinh học - A00B00D01D07
Đại học Mỏ - Địa chất - Kỹ thuật môi trường - A00 ; A01 ; B00
Đại học Mỏ - Địa chất - Quản lý đất đai - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Viện Đại học Mở Hà Nội - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Xây dựng miền Tây - Kỹ thuật công trình xây dựng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Xây dựng miền Tây - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Xây dựng miền Tây - Kỹ thuật Cấp thoát nước - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Xây dựng miền Tây - Kỹ thuật môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Phân hiệu Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh tại Gia Lai - Công nghệ thực phẩm - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Phân hiệu Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh tại Gia Lai - Nông học - A00 ; B00 ; D08
Phân hiệu Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh tại Gia Lai - Lâm nghiệp - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Phân hiệu Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh tại Gia Lai - Thú y - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Phân hiệu Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh tại Gia Lai - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Phân hiệu Đại học nông lâm tp. Hồ Chí Minh tại Ninh Thuận - Công nghệ thực phẩm - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Phân hiệu Đại học nông lâm tp. Hồ Chí Minh tại Ninh Thuận - Chăn nuôi - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Phân hiệu Đại học nông lâm tp. Hồ Chí Minh tại Ninh Thuận - Nông học - A00 ; B00 ; D08
Phân hiệu Đại học nông lâm tp. Hồ Chí Minh tại Ninh Thuận - Nuôi trồng thủy sản - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Phân hiệu Đại học nông lâm tp. Hồ Chí Minh tại Ninh Thuận - Thú y - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ sinh học - A00 ; A02 ; B00
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Khoa học môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Kỹ thuật môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Kỹ thuật môi (CL Cao) - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ thực phẩm - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ thực phẩm (CL Cao) - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ thực phẩm (CT TT) - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ chế biến thủy sản - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ chế biến lâm sản - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Chăn nuôi - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Nông học - A00 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Bảo vệ thực vật - A00 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Lâm nghiệp - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Quản lý tài nguyên rừng - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Nuôi trồng thủy sản - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Thú y - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Thú y (CT TT) - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Nguyễn Tất Thành - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Nguyễn Tất Thành - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Nguyễn Tất Thành - Công nghệ thực phẩm* - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Nguyễn Tất Thành - Y học dự phòng - B00
Đại học Nguyễn Tất Thành - Dược học - A01 ; B00 ; D07
Đại học Nguyễn Tất Thành - Điều dưỡng - A00 ; B00 ; D08
Đại học Nguyễn Tất Thành - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Nguyễn Trãi - Kỹ thuật môi trường - A00 ; A01 ; B00
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội - Sư phạm Sinh học - B00B03D08D31D32D33D34D35
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Sinh học - A00 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Công nghệ sinh học* - A00 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Hóa học - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Địa lý tự nhiên - A00 ; A01 ; B00 ; C04
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Khoa học môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D90
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Khoa học đất - A00 ; A01 ; B00 ; D90
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Công nghệ kỹ thuật hoá học - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D90
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Hóa dược - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội - Quản lý đất đai - A00 ; A01 ; B00 ; C04
Khoa Y - Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội - Y đa khoa - B00
Khoa Y - Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội - Răng hàm mặt - B00
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM - Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM - Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM - Kỹ thuật Hoá học(CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) - A00 ; B00 ; D07
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM - Công nghệ Thực phẩm (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) - A00 ; B00 ; D07
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM - Quản lý Tài nguyên và Môi (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCM - Kỹ thuật Môi (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM - Công nghệ sinh học (Nottingham) - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM - Công nghệ sinh học (West of England) - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM - Hóa học - A00 ; A01 ; B00
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM - Công nghệ sinh học - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM - Kỹ thuật y sinh* - A00 ; A01 ; B00
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM - Kỹ thuật môi trường - A00 ; A01 ; B00
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM - Công nghệ thực phẩm* - A00 ; A01 ; B00
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCM - Quản lý nguồn lợi thủy sản - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM - Sinh học - B00 ; D90
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; D90
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM - Khoa học vật liệu - A00 ; A01 ; B00 ; D90
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM - Hóa học - A00 ; B00 ; D07 ; D90
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM - Hoá học (Việt - Pháp) - A00 ; B00 ; D07 ; D90
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM - Địa chất học - A00 ; B00 ; D90
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM - Hải dương học - A00 ; B00 ; D90
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM - Khoa học môi trường - A00 ; B00 ; D07 ; D90
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM - Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chất lượng cao) - A00 ; B00 ; D07 ; D90
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; B00 ; D07 ; D90
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Giáo dục học - B00 ; C00 ; C01 ; D01
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM - Tâm lý học - B00 ; C00 ; D01 ; D14
Khoa Y - Đại học Quốc gia TP.HCM - Y đa khoa - B00
Khoa Y - Đại học Quốc gia TP.HCM - Y đa khoa chất lượng cao - B00
Khoa Y - Đại học Quốc gia TP.HCM - Dược học - B00
Đại học Sài Gòn - Sư phạm Sinh học (đào tạo GV THPT) - B00
Đại học Sài Gòn - Sư phạm Sinh học (đào tạo GV THCS) - B00
Đại học Sài Gòn - Khoa học môi trường - A00 ; B00
Đại học Sài Gòn - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; B00
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; A02 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; A02 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định - Công nghệ chế tạo máy - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định - Công nghệ kỹ thuật ô tô - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định - Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh - Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh - Kế toán - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh - Công nghệ chế tạo máy - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh - Công nghệ kỹ thuật ô tô - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh - Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh - Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Sư phạm Hà Nội 6 - Giáo dục Quốc phòng - An ninh - A00 ; B00 ; C00 ; D01
Đại học Sư phạm Hà Nội 10 - Sư phạm Hóa học - A00 ; A06 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm Hà Nội 11 - Sư phạm Sinh học - B00 ; B02 ; B03 ; D08
Đại học Sư phạm Hà Nội 19 - Hóa học - A00 ; A06 ; B00 ; D07
Đại học Đồng Tháp - Sư phạm Hóa học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Đồng Tháp - Sư phạm Sinh học - A02 ; B00 ; D08
Đại học Đồng Tháp - Khoa học môi trường - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Đồng Tháp - Nông học - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Đồng Tháp - Nuôi trồng thủy sản - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Đồng Tháp - Quản lý đất đai - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm Hà Nội - Giáo dục Đặc biệt - B03
Đại học Sư phạm Hà Nội - SP Sinh học - B00
Đại học Sư phạm Hà Nội - Tâm lý học (Tâm lý học học) - B00
Đại học Sư phạm Hà Nội - Tâm lý học Giáo dục. - B00
Đại học Sư phạm Hà Nội - Sinh học - B00
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (hệ Đại trà) - A00 ; B00 ; D07 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật môi (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) - A00 ; B00 ; D07 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ kỹ thuật môi (hệ Đại trà) - A00 ; B00 ; D07 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) - A00 ; B00 ; D07 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) - A00 ; B00 ; D07 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Công nghệ Thực phẩm (hệ Đại trà) - A00 ; B00 ; D07 ; D90
Đại học Sư phạm Kỹ thuật tp. Hồ Chí Minh - Kinh tế gia đình (hệ Đại trà) - A00 ; B00 ; D01 ; D07
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Sư phạm Hóa học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Sư phạm Sinh học - B00 ; D08
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Tâm lý học - B00 ; C00 ; D01 ; D78
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh - Hóa học - A00 ; B00 ; D07
Đại học An Giang - Sư phạm Hóa học - A00 ; B00
Đại học An Giang - Sư phạm Sinh học - B00
Đại học An Giang - Công nghệ sinh học - A00 ; A01 ; B00
Đại học An Giang - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; A01 ; B00
Đại học An Giang - Công nghệ thực phẩm* - A00 ; A01 ; B00
Đại học An Giang - Chăn nuôi - A00 ; A01 ; B00
Đại học An Giang - Khoa học cây trồng - A00 ; A01 ; B00
Đại học An Giang - Bảo vệ thực vật - A00 ; A01 ; B00
Đại học An Giang - Phát triển nông thôn - A00 ; A01 ; B00
Đại học An Giang - Nuôi trồng thủy sản - A00 ; A01 ; B00
Đại học An Giang - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; A01 ; B00
Đại học Cần Thơ - Sư phạm Hóa học - A00 ; B00
Đại học Cần Thơ - Sư phạm Sinh học - B00
Đại học Cần Thơ - Sinh học - B00
Đại học Cần Thơ - Công nghệ sinh học - A00 ; B00
Đại học Cần Thơ - Sinh học ứng dụng - A00 ; B00
Đại học Cần Thơ - Hóa học - A00 ; B00
Đại học Cần Thơ - Hóa dược - A00 ; B00
Đại học Cần Thơ - Khoa học môi trường - A00 ; B00
Đại học Cần Thơ - Khoa học đất - B00
Đại học Cần Thơ - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; B00
Đại học Cần Thơ - Kỹ thuật môi trường - A00 ; B00
Đại học Cần Thơ - Công nghệ sau thu hoạch - A00 ; B00
Đại học Cần Thơ - Chăn nuôi - A00 ; B00
Đại học Cần Thơ - Nông học - B00
Đại học Cần Thơ - Khoa học cây trồng - B00
Đại học Cần Thơ - Bảo vệ thực vật - B00
Đại học Cần Thơ - Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan - B00
Đại học Cần Thơ - Phát triển nông thôn - A00 ; A01 ; B00
Đại học Cần Thơ - Lâm sinh - A00 ; A01 ; B00
Đại học Cần Thơ - Nuôi trồng thủy sản - B00
Đại học Cần Thơ - Bệnh học thủy sản - B00
Đại học Cần Thơ - Quản lý nguồn lợi thủy sản - A00 ; B00
Đại học Cần Thơ - Thú y - B00
Đại học Cần Thơ - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; A01 ; B00
Đại học Cần Thơ - Quản lý đất đai - A00 ; A01 ; B00
Đại học Cần Thơ - Khuyến nông (Đào tạo tại Khu Hòa An) - A00 ; A01 ; B00
Đại học Cần Thơ - Nông học (Đào tạo tại Khu Hòa An) - B00
Đại học Cần Thơ - Nuôi trồng thuỷ sản (Đào tạo tại Khu Hòa An) - B00
Đại học Thành Đô - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Thành Đô - Quản lý đất đai - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Thành Đô - Dược học - A00 ; B00
Đại học Đà Lạt - Sư phạm Sinh học - B00 ; D08 ; D90
Đại học Đà Lạt - Sinh học - B00 ; D08 ; D90
Đại học Đà Lạt - Công nghệ sinh học - B00 ; D08 ; D90
Đại học Đà Lạt - Khoa học môi trường - A00 ; B00 ; D08 ; D90
Đại học Đà Lạt - Công nghệ sau thu hoạch - A00 ; B00 ; D08 ; D90
Đại học Đà Lạt - Nông học - B00 ; D08 ; D90
Đại học Thủ Dầu Một - Sinh học ứng dụng - A00 ; A02 ; B00 ; B05
Đại học Thủ Dầu Một - Hóa học - A00 ; A16 ; B00 ; D07
Đại học Thủ Dầu Một - Khoa học môi trường - A00 ; B00 ; B05 ; D01
Đại học Thủ Dầu Một - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; B00 ; B05 ; D01
Đại học Thủ Dầu Một - Quản lý đất đai - A00 ; B00 ; B05 ; D01
Đại học Vinh - Sư phạm Toán học - A00 ; A01 ; B00
Đại học Vinh - Sư phạm Tin học - A00 ; A01 ; B00
Đại học Vinh - Sư phạm Vật lý - A00 ; A01 ; B00
Đại học Vinh - Sư phạm Hóa học - A00 ; A01 ; B00
Đại học Vinh - Sư phạm Sinh học - A00 ; A01 ; B00
Đại học Vinh - Khoa học môi trường - A00 ; B00 ; D01
Đại học Vinh - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Vinh - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Vinh - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Vinh - Kỹ thuật điện tử, truyền thông - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Vinh - Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Vinh - Công nghệ thực phẩm* - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Vinh - Kỹ thuật công trình thủy - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Vinh - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Vinh - Kỹ thuật xây dựng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Vinh - Khuyến nông - A00 ; B00 ; D01
Đại học Vinh - Chăn nuôi - A00 ; B00 ; D01
Đại học Vinh - Nông học - A00 ; B00 ; D01
Đại học Vinh - Nuôi trồng thủy sản - A00 ; B00 ; D01
Đại học Vinh - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; B00 ; D01
Đại học Vinh - Quản lý đất đai - A00 ; B00 ; D01
Đại học Hải Phòng - Giáo dục Chính trị - A00 ; B00 ; C14 ; C15
Đại học Hải Phòng - Sư phạm Hóa học - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Hải Phòng - Sư phạm Địa lý - A00 ; B00 ; C00 ; D01
Đại học Hải Phòng - Sinh học - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Hải Phòng - Công nghệ sinh học - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Hải Phòng - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Hải Phòng - Chăn nuôi - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Hải Phòng - Khoa học cây trồng - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Hải Phòng - Nuôi trồng thủy sản - A00 ; B00 ; C02 ; D01
Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam - Điều dưỡng - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam - Phục hồi chức năng - A00 ; A01 ; B00 ; D08
Đại học Hùng Vương - Sư phạm Toán học - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Hùng Vương - Sư phạm Vật lý - A00 ; A01 ; B00 ; C01
Đại học Hùng Vương - Sư phạm Hóa học - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Hùng Vương - Sư phạm Sinh học - A02 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Hùng Vương - Kế toán - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Hùng Vương - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Hùng Vương - Tài chính – Ngân hàng - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Hùng Vương - Khoa học cây trồng - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Hùng Vương - Chăn nuôi - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Hùng Vương - Thú y - A00 ; B00 ; D07 ; D08
Đại học Hùng Vương - Kinh tế nông nghiệp - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Hùng Vương - Kinh tế - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Kiên Giang - Công nghệ sinh học - A00 ; A01 ; B00
Đại học Kiên Giang - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; A01 ; B00
Đại học Kiên Giang - Công nghệ thực phẩm - A00 ; A01 ; B00
Đại học Kiên Giang - Nuôi trồng thủy sản - A00 ; A01 ; B00
Đại học Thuỷ lợi - Kỹ thuật môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Thuỷ lợi - Kỹ thuật hóa học - A00 ; B00 ; D07
Đại học Tân Trào - Sư phạm Toán học - A00 ; A01 ; A16 ; B00
Đại học Tân Trào - Sư phạm Sinh học - A00 ; A16 ; B00 ; B04
Đại học Tân Trào - Khoa học môi trường - A00 ; A01 ; A16 ; B00
Đại học Tân Trào - Chăn nuôi - A00 ; A01 ; A16 ; B00
Đại học Tân Trào - Khoa học cây trồng - A00 ; A01 ; A16 ; B00
Đại học Tân Trào - Quản lý đất đai - A00 ; A01 ; A16 ; B00
Đại học Nha Trang - Công nghệ sinh học - A00 ; A02 ; B00 ; D08
Đại học Nha Trang - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Nha Trang - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; A01 ; A02 ; B00
Đại học Nha Trang - Công nghệ thực phẩm - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Nha Trang - Công nghệ sau thu hoạch - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Nha Trang - Công nghệ chế biến thủy sản - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Nha Trang - Nuôi trồng thủy sản - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Nha Trang - Bệnh học thủy sản - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Nha Trang - Quản lý nguồn lợi thủy sản - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Tây Bắc - Sư phạm Hóa học - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Tây Bắc - Sư phạm Sinh học - A02 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Tây Bắc - Chăn nuôi - A02 ; B00 ; B04 ; D08
Đại học Tây Bắc - Nông học - A02 ; B00 ; B04 ; D08
Đại học Tây Bắc - Bảo vệ thực vật - A02 ; B00 ; B04 ; D08
Đại học Tây Bắc - Lâm sinh - A02 ; B00 ; B04 ; D08
Đại học Tây Bắc - Quản lý tài nguyên và môi trường - A00 ; A01 ; A02 ; B00
Đại học Tiền Giang - Công nghệ sinh học - A00 ; A01 ; B00
Đại học Tiền Giang - Công nghệ thực phẩm* - A00 ; A01 ; B00
Đại học Tiền Giang - Khoa học cây trồng - A00 ; A01 ; B00
Đại học Tiền Giang - Nuôi trồng thủy sản - A00 ; A01 ; B00
Đại học Tây Nguyên - Sư phạm Sinh học - B00
Đại học Tây Nguyên - Sinh học - B00
Đại học Tây Nguyên - Công nghệ sinh học - A00 ; B00
Đại học Tây Nguyên - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; A02 ; B00
Đại học Tây Nguyên - Công nghệ sau thu hoạch - A00 ; A02 ; B00 ; D07
Đại học Tây Nguyên - Chăn nuôi - A02 ; B00 ; D08
Đại học Tây Nguyên - Khoa học cây trồng - A02 ; B00 ; D08
Đại học Tây Nguyên - Bảo vệ thực vật - A02 ; B00 ; D08
Đại học Tây Nguyên - Lâm sinh - A02 ; B00 ; D08
Đại học Tây Nguyên - Quản lý tài nguyên rừng - A02 ; B00 ; D08
Đại học Tây Nguyên - Thú y - A02 ; B00 ; D08
Đại học Tây Nguyên - Y đa khoa - B00
Đại học Tây Nguyên - Y đa khoa - B00
Đại học Tây Nguyên - Xét nghiệm y học - B00
Đại học Tây Nguyên - Điều dưỡng - B00
Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch - Y đa khoa - B00
Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch - Khúc xạ nhãn khoa* - B00
Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch - Y tế công cộng - B00
Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch - Kỹ thuật hình ảnh y học - B00
Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch - Xét nghiệm y học - B00
Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch - Điều dưỡng - B00
Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch - Răng - Hàm - Mặt - B00
Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch - Dược học - B00
Đại học Khánh Hoà - Sư phạm Toán học - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Khánh Hoà - Sư phạm Toán học (TS hộ khẩu ngoài Khánh Hòa) - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Khánh Hoà - Sư phạm Vật lý - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Khánh Hoà - Sư phạm Vật lý (TS hộ khẩu ngoài Khánh Hòa) - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Khánh Hoà - Sinh học ứng dụng - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Khánh Hoà - Hóa học - A00 ; A01 ; B00 ; D07
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long - Công nghệ sinh học - A01 ; B00 ; C04 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long - Công nghệ thực phẩm - A01 ; B00 ; C04 ; D01
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long - Thú y - A01 ; B00 ; C04 ; D01
Đại học Võ Toản - Y đa khoa - A02 ; B00 ; B03 ; D08
Đại học Võ Toản - Dược học - A00 ; B00 ; C02 ; D07
Đại học Công nghiệp Việt Trì - Hóa học - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Việt Trì - Công nghệ kỹ thuật hóa học - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Việt Trì - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Việt Trì - Công nghệ sinh học - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Việt Trì - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Việt Trì - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Việt Trì - Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Việt Trì - Công nghệ thông tin - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Việt Trì - Kế toán - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Công nghiệp Việt Trì - Quản trị kinh doanh - A00 ; A01 ; B00 ; D01
Đại học Y dược Cần Thơ - Y đa khoa - B00
Đại học Y dược Cần Thơ - Y học dự phòng - B00
Đại học Y dược Cần Thơ - Y học cổ truyền - B00
Đại học Y dược Cần Thơ - Y tế công cộng - B00
Đại học Y dược Cần Thơ - Xét nghiệm y học - B00
Đại học Y dược Cần Thơ - Dược học - B00
Đại học Y dược Cần Thơ - Điều dưỡng - B00
Đại học Y dược Cần Thơ - Răng - Hàm - Mặt - B00
Đại học Điều dưỡng Nam Định - Y tế công cộng - B00 ; D07 ; D08
Đại học Điều dưỡng Nam Định - Điều dưỡng - B00 ; D07 ; D08
Đại học Điều dưỡng Nam Định - Hộ sinh* - B00 ; D07 ; D08
Đại học Kỹ thuật Y - dược Đà Nẵng - Y đa khoa - B00
Đại học Kỹ thuật Y - dược Đà Nẵng - Y tế công cộng - B00
Đại học Kỹ thuật Y - dược Đà Nẵng - Kỹ thuật hình ảnh y học - B00
Đại học Kỹ thuật Y - dược Đà Nẵng - Xét nghiệm y học - B00
Đại học Kỹ thuật Y - dược Đà Nẵng - Dược học - B00
Đại học Kỹ thuật Y - dược Đà Nẵng - Điều dưỡng đa khoa - B00
Đại học Kỹ thuật Y - dược Đà Nẵng - Điều dưỡng nha khoa - B00
Đại học Kỹ thuật Y - dược Đà Nẵng - Điều dưỡng gây mê hồi sức - B00
Đại học Y dược TP.HCM - Y đa khoa - B00
Đại học Y dược TP.HCM - Y học dự phòng - B00
Đại học Y dược TP.HCM - Răng - Hàm - Mặt - B00
Đại học Y dược TP.HCM - Y học cổ truyền - B00
Đại học Y dược TP.HCM - Y tế công cộng - B00
Đại học Y dược TP.HCM - Dược học - B00
Đại học Y dược TP.HCM - Điều dưỡng - B00
Đại học Y dược TP.HCM - điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh - B00
Đại học Y dược TP.HCM - điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức - B00
Đại học Y dược TP.HCM - Xét nghiệm y học - B00
Đại học Y dược TP.HCM - Phục hồi chức năng - B00
Đại học Y dược TP.HCM - Kỹ thuật hình ảnh y học - B00
Đại học Y dược TP.HCM - Kỹ thuật phục hình răng - B00
Đại học Y Hà Nội - Y đa khoa - B00
Đại học Y Hà Nội - Y Đa khoa phân hiệu Thanh Hóa - B00
Đại học Y Hà Nội - Y học dự phòng - B00
Đại học Y Hà Nội - Khúc xạ nhãn khoa* - B00
Đại học Y Hà Nội - Y học cổ truyền - B00
Đại học Y Hà Nội - Y tế công cộng - B00
Đại học Y Hà Nội - Dinh dưỡng - B00
Đại học Y Hà Nội - Xét nghiệm y học - B00
Đại học Y Hà Nội - Điều dưỡng - B00
Đại học Y Hà Nội - Răng - Hàm - Mặt - B00
Đại học Y khoa Vinh - Y đa khoa - B00
Đại học Y khoa Vinh - Y học dự phòng - B00
Đại học Y khoa Vinh - Y tế công cộng - B00
Đại học Y khoa Vinh - Xét nghiệm y học - B00
Đại học Y khoa Vinh - Điều dưỡng - B00
Đại học Y dược Hải Phòng - Y đa khoa - B00
Đại học Y dược Hải Phòng - Y học dự phòng - B00
Đại học Y dược Hải Phòng - Y học cổ truyền - B00
Đại học Y dược Hải Phòng - Xét nghiệm y học - B00
Đại học Y dược Hải Phòng - Dược học (B) - B00
Đại học Y dược Hải Phòng - Điều dưỡng - B00
Đại học Y dược Hải Phòng - Răng - Hàm - Mặt - B00
Học viện Quân y - Y đa khoa - A00 ; B00
Đại học Y dược Thái Bình - Y đa khoa - B00
Đại học Y dược Thái Bình - Y học cổ truyền - B00
Đại học Y dược Thái Bình - Điều dưỡng - B00
Đại học Y dược Thái Bình - Y tế công cộng - B00
Đại học Y tế Công cộng - Y tế công cộng - A00 ; B00 ; D01
Đại học Y tế Công cộng - Xét nghiệm Y học dự phòng* - A00 ; B00 ; D08

Xem thêm: Khối B gồm những ngành gì? Danh sách những ngành tuyển sinh khối B
 
  • Chủ đề
    2017 2018 2019 2020 dai hoc khoi b tuyển sinh
  • Thống kê

    Chủ đề
    100,627
    Bài viết
    467,370
    Thành viên
    339,821
    Thành viên mới nhất
    TrangDoji
    Top