Giờ làm việc Vietcombank các chi nhánh, PGD từ thứ 2 tới thứ 7 2016

Vietcombank là 1 trong những ngân hàng lớn tại Việt Nam với nhiều người giao dịch. Nếu bạn đang thắc mắc rằng ngân hàng làm việc từ giờ nào tới giờ nào thì có thể tham khảo thông tin dưới đây được thông báo chính thức trên website của Vietcombank

Giờ làm việc tại trụ sở các chi nhánh mới nhất có hiệu lực từ 2016

Đối với thứ 7, để trống là không làm việc. Chủ nhật không làm việc

CHi nhánhBắt đầu buổi sángKết thúcBắt đầu buổi chiềuKết thúc buổi chiềuGiờ làm việc thứ 7Kết thúc
LẠNG SƠN7.3011.3013.0016.30
LÀO CAI7.3011.3013.0016.307.3011.30
QUẢNG NINH7.3011.3013.0016.30
HẠ LONG7.3011.3013.0016.30
MÓNG CÁI7.3011.3013.0016.30
THÁI NGUYÊN7.3011.3013.0016.30
BẮC GIANG7.3011.3013.0016.30
VIỆT TRÌ7.3011.3013.0016.30
VĨNH PHÚC7.3011.3013.0016.30
BẮC NINH7.3011.3013.0016.30
THÁI BÌNH7.3011.3013.0016.30
HÀ NAM7.3011.3013.0016.30
NAM ĐỊNH7.3011.3013.0016.30
NINH BÌNH7.3011.3013.0016.30
HƯNG YÊN7.3011.3013.0016.30
HẢI PHÒNG7.3011.3013.0016.30
HẢI DƯƠNG7.3011.3013.0016.30
SỞ GIAO DỊCH8.0012.0013.0016.308.3012.00
HÀ NỘI8.0012.0013.0016.30
HOÀN KIẾM8.0012.0013.0016.30
THÀNH CÔNG8.0012.0013.0016.30
THĂNG LONG8.0012.0013.0016.308.0012.00
CHƯƠNG DƯƠNG8.0012.0013.0016.30
BA ĐÌNH8.0012.0013.0016.30
HÀ TÂY8.0012.0013.0016.30
THANH XUÂN8.0012.0013.0016.30
TÂY HỒ8.0012.0013.0016.30
SÓC SƠN8.0012.0013.0016.30
ĐÔNG ANH8.0012.0013.0016.30
HOÀNG MAI8.0012.0013.0016.30
THANH TRÌ8.0012.0013.0016.30
DVKH ĐẶC BIỆT8.0012.0013.0016.30
THANH HÓA7.3011.3013.3017.00
VINH7.3011.3013.3017.00
TRUNG ĐÔ7.3011.3013.3017.00
HÀ TĨNH7.3011.3013.3017.00
BẮC HÀ TĨNH7.3011.3013.3017.00
QUẢNG BÌNH7.3011.3013.3017.00
QUẢNG TRỊ7.3011.3013.3017.00
HUẾ7.3011.3013.3017.00
ĐÀ NẴNG7.3011.3013.3017.008.0011.00
QUẢNG NAM7.3011.3013.3017.00
QUẢNG NGÃI7.3011.3013.3017.00
DUNG QUẤT7.3011.3013.3017.00
QUI NHƠN7.3011.3013.3017.007.3011.00
PHÚ TÀI7.3011.3013.3017.00
PHÚ YÊN7.3011.3013.3017.00
KHÁNH HÒA7.3011.3013.3017.00
NHA TRANG7.3011.3013.3017.00
NINH THUẬN7.3011.3013.3017.007.30.10.30
DAKLAK7.3011.3013.0016.307.3011.30
GIA LAI7.3011.3013.0016.30
KON TUM7.3011.3013.0016.30
ĐÀ LẠT7.3011.3013.0016.307.3011.30
BÌNH DƯƠNG7.3011.3013.0016.30
NAM BÌNH DƯƠNG7.3011.3013.0016.30
SÓNG THẦN7.3011.3013.0016.30
BẮC BÌNH DƯƠNG7.3011.3013.0016.30
BÌNH THUẬN7.3011.3013.0016.30
ĐỒNG NAI7.3011.3013.0016.30
NHƠN TRẠCH7.3011.3013.0016.30
BIÊN HOÀ7.3011.3013.0016.30
LONG KHÁNH7.3011.3013.0016.30
TÂY NINH7.3011.3013.0016.30
VŨNG TÀU7.3011.3013.0016.30
HỒ CHÍ MINH7.3011.3013.0016.30
NAM SÀI GÒN7.3011.3013.0016.30
BÌNH TÂY7.3011.3013.0016.30
BẾN THÀNH7.3011.3013.0016.30
TÂN ĐỊNH7.3011.3013.0016.30
THỦ ĐỨC7.3011.3013.0016.30
PHÚ THỌ7.3011.3013.0016.30
TÂN BÌNH7.3011.3013.0016.30
BẮC SÀI GÒN7.3011.3013.0016.30
QUẬN 57.3011.3013.0016.30
ĐÔNG SÀI GÒN7.3011.3013.0016.30
KỲ ĐỒNG7.3011.3013.0016.30
AN GIANG7.3011.3013.0016.30
CHÂU ĐỐC7.3011.3013.0016.30
BẠC LIÊU7.3011.3013.0016.30
CÀ MAU7.3011.0013.0016.30
CẦN THƠ7.3011.3013.0016.30
TÂY ĐÔ7.3011.3013.0016.30
ĐỒNG THÁP7.3011.3013.3016.30
KIÊN GIANG7.0011.0013.0016.30
LONG AN7.3011.3013.0016.30
SÓC TRĂNG7.3011.3013.0016.30
TIỀN GIANG7.3011.3013.0016.30
TRÀ VINH7.0011.0013.0016.30
VĨNH LONG7.0011.0013.0016.30




Giờ làm việc tại các PGD của chi nhánh:

PGD của chi nhánhGiờ bắt đầu buổi sángKết thúc buổi sángGiờ bắt đầu buổi chiềuKết thúc buổi chiềuGiờ làm việc thứ 7Giờ kết thúc
LẠNG SƠN8.0011.3013.0016.00
LÀO CAI8.0011.3013.0016.00
QUẢNG NINH8.0011.3013.0016.00
HẠ LONG8.0011.3013.0016.00
MÓNG CÁI8.0011.3013.0016.00
THÁI NGUYÊN8.0011.3013.0016.00
BẮC GIANG8.0011.3013.0016.00
VIỆT TRÌ8.0011.3013.0016.00
VĨNH PHÚC8.0011.3013.0016.00
BẮC NINH8.0011.3013.0016.00
THÁI BÌNH8.0011.3013.0016.00
HÀ NAM8.0011.3013.0016.00
NAM ĐỊNH8.0011.3013.0016.00
NINH BÌNH8.0011.3013.0016.00
HƯNG YÊN8.0011.3013.0016.00
HẢI PHÒNG8.0011.3013.0016.00
HẢI DƯƠNG8.0011.3013.0016.00
SỞ GIAO DỊCH8.3012.0013.0016.008.3012.00
HÀ NỘI8.3012.0013.0016.00
HOÀN KIẾM8.3012.0013.0016.00
THÀNH CÔNG8.3012.0013.0016.00
THĂNG LONG8.3012.0013.0016.008.3012.00
CHƯƠNG DƯƠNG8.3012.0013.0016.00
BA ĐÌNH8.3012.0013.0016.00
HÀ TÂY8.3012.0013.0016.00
THANH XUÂN8.3012.0013.0016.00
TÂY HỒ8.3012.0013.0016.00
SÓC SƠN8.3012.0013.0016.00
ĐÔNG ANH8.3012.0013.0016.00
HOÀNG MAI8.3012.0013.0016.00
THANH TRÌ8.3012.0013.0016.00
DVKH ĐẶC BIỆT8.3012.0013.0016.00
THANH HÓA8.0011.3013.3016.30
VINH8.0011.3013.3016.30
TRUNG ĐÔ8.0011.3013.3016.30
HÀ TĨNH8.0011.3013.3016.30
BẮC HÀ TĨNH8.0011.3013.3016.30
QUẢNG BÌNH8.0011.3013.3016.30
QUẢNG TRỊ8.0011.3013.3016.30
HUẾ8.0011.3013.3016.30
ĐÀ NẴNG8.0011.3013.3016.30
QUẢNG NAM8.0011.3013.3016.30
QUẢNG NGÃI8.0011.3013.3016.30
DUNG QUẤT8.0011.3013.3016.30
QUI NHƠN8.0011.3013.3016.30
PHÚ TÀI8.0011.3013.3016.307.3010.30
PHÚ YÊN8.0011.3013.3016.30
KHÁNH HÒA8.0011.3013.3016.30
NHA TRANG8.0011.3013.3016.30
NINH THUẬN8.0011.3013.3016.307.3010.00
DAKLAK8.0011.3013.0016.00
GIA LAI8.0011.3013.0016.00
KON TUM8.0011.3013.0016.00
ĐÀ LẠT8.0011.3013.0016.007.3011.30
BÌNH DƯƠNG8.0011.3013.0016.00
NAM BÌNH DƯƠNG8.0011.3013.0016.00
SÓNG THẦN8.0011.3013.0016.00
BẮC BÌNH DƯƠNG8.0011.3013.0016.00
BÌNH THUẬN8.0011.3013.0016.00
ĐỒNG NAI8.0011.3013.0016.00
NHƠN TRẠCH8.0011.3013.0016.00
BIÊN HOÀ8.0011.3013.0016.00
LONG KHÁNH8.0011.3013.0016.00
TÂY NINH8.0011.3013.0016.00
VŨNG TÀU8.0011.3013.0016.00
HỒ CHÍ MINH8.0011.3013.0016.00
NAM SÀI GÒN8.0011.3013.0016.00
BÌNH TÂY8.0011.3013.0016.00
BẾN THÀNH8.0011.3013.0016.00
TÂN ĐỊNH8.0011.3013.0016.00
THỦ ĐỨC8.0011.3013.0016.00
PHÚ THỌ8.0011.3013.0016.00
TÂN BÌNH8.0011.3013.0016.00
BẮC SÀI GÒN8.0011.3013.0016.00
QUẬN 58.0011.3013.0016.00
ĐÔNG SÀI GÒN8.0011.3013.0016.00
KỲ ĐỒNG8.0011.3013.0016.00
AN GIANG8.0011.3013.0016.00
CHÂU ĐỐC8.0011.3013.0016.00
BẠC LIÊU8.0011.3013.0016.00
CÀ MAU8.0011.3013.0016.00
CẦN THƠ8.0011.3013.0016.00
TÂY ĐÔ8.0011.3013.0016.00
ĐỒNG THÁP8.0011.3013.0016.00
KIÊN GIANG8.0011.3013.0016.00
LONG AN8.0011.3013.0016.00
SÓC TRĂNG8.0011.3013.0016.00
TIỀN GIANG8.0011.3013.0016.00
TRÀ VINH8.0011.3013.0016.00
VĨNH LONG8.0011.3013.0016.00
 
Sửa lần cuối:
  • Chủ đề
    gio lam viec gio lam viec vcb vietcombank
  • Top