STT | TÊN CHỦ HỘ | SỐ NHÀ | DTSD | ĐG | T.TIỀN | HÌNH THỨC THUÊ/THUÊ MUA | GHI CHÚ |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
TRỆT | |||||||
1 | Huỳnh Hoàng Vinh | 111/B | 16.2 | 8823 | 142,933 | TH | |
2 | Phạm Minh Trắng | 111/B1 | 59.32 | 8823 | 523,380 | TH | |
3 | Nguyễn Thị Chiều | 111/B3 | 59.32 | 3,541,200 | 210,063,984 | TM | |
4 | Huỳnh Thị Ngọc Linh | 111/B5 | 59.32 | 3,541,200 | 210,063,984 | TM | |
5 | Võ Ngọc Sương | 111/B2 | 59.32 | 3,541,200 | 210,063,984 | TM | |
6 | Nguyễn Ngọc Côn | 111/B4 | 34.48 | 8823 | 304,217 | TH | |
LẦU I | |||||||
7 | Lê Hoàng Tâm | 111/B6 | 64.14 | 3,246,240 | 208,213,834 | TM | |
8 | Nguyễn Thị Ni | 111/B8 | 64.14 | 8126 | 521,202 | TH | |
9 | Lê Thị Đào | 111/B10 | 64.14 | 3,246,240 | 208,213,834 | TM | |
10 | Đinh Thị Ngọc Vân | 111/B12 | 44.94 | 3,246,240 | 145,886,026 | TM | |
11 | Nguyễn Duy Đang | 111/B14 | 53.04 | 3,246,240 | 172,180,570 | TM | |
12 | Võ Ngọc Hài | 111/B7 | 64.14 | 3,246,240 | 208,213,834 | TM | |
13 | Lê Thị Lượm | 111/B9 | 36.7 | 8127 | 298,261 | TH | |
14 | Trần Ngọc Em | 111/B11 | 53.04 | 8127 | 431,056 | TH | |
15 | Lê Thị Lệ Nga | 111/B13 | TR |