Xin chào các bạn! Cũng giống như there is, there are hay liên từ (conjunctions), mạo từ (articles) bao gồm A/ An/ The là những từ thường xuyên gặp trong tiếng Anh, cả văn nói hay văn viết. Vì vậy trong bài viết ngày hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu kĩ cách sử dụng mạo từ nhé. Bắt đầu thôi nào!
I. Cách sử dụng mạo từ không xác định “A” và “An”
Dùng “a” hoặc “an” trước một danh từ đếm được số ít (singular nouns)
Chúng có nghĩa là một
Chúng được dùng trong câu có tính khái quát hoặc đề cập đến một chủ thể chưa được đề cập từ trước.
Ex: A ball is round.
(Trái bóng tròn) è Nghĩa chung chung, khái quát, chỉ tất cả các quả bóng
I saw a boy in the street
(Tôi đã thấy một thằng bé trên đường) è không biết “thằng bé” nào, chưa được đề cập trước đó
1. Dùng “an” với:
Mạo từ “an” được dùng trước từ bắt đầu bằng nguyên âm (trong cách phát âm, chứ không phải trong cách viết). Bao gồm:
Các từ bắt đầu bằng các nguyên âm a, e, i, o
Ex: an aircraft, an empty glass, an object
Một số từ bắt đầu bằng u, y
Ex: an uncle, an umbrella
Một số từ bắt đầu bằng h câm
Ex:an heir, haft an hour
Các từ mở đầu bằng một chữ viết tắt
Ex:an S.O.S/ an M.P
2. Dùng “a” với:
Dùng “a” trước các từ bắt đầu bằng một phụ âm. Chúng bao gồm các chữ cái còn lại và một số trường hợp bắt đầu bằng u, y, h
Ex: a house, a university, a home party, a heavy load, a uniform, a union, a year income,...
Đứng trước một danh từ mở đầu bằng "uni", “eu” phải dùng "a"
Ex: a university, a uniform, a universal, a union,…
Europe, eulogy (lời ca ngợi), euphemism (lối nói trại), eucalyptus (cây khuynh diệp),…
Dùng trong các thành ngữ chỉ số lượng nhất định
Ex:a lot of , a great deal of, a couple, a dozen,…
Dùng trước những số đếm nhất định thường là hàng ngàn, hàng trăm
Ex:a/one hundred
a/one thousand
Dùng trước "half" (một nửa) khi nó theo sau một đơn vị nguyên vẹn
Ex:a kilo and a half (một kí lô rưỡi)
Hay khi nó đi ghép với một danh từ khác để chỉ nửa phần (khi viết có dấu gạch nối)
Ex:a half – share (chia đôi)
a half - holiday (ngày lễ chỉ nghỉ nửa ngày)
Dùng với các đơn vị phân số
Ex:1/3: a/one third
1/5 a /one fifth
Dùng trong các thành ngữ chỉ giá cả, tốc độ, tỉ lệ
Ex:$5, a kilo, 60 kilometers an hour, 4 times a day,…
II. Cách dùng mạo từ xác định “The”
Dùng “the” trước một danh từ đã được xác định cụ thể về mặt tính chất, đặc điểm, vị trí hoặc đã được đề cập đến trước đó, hoặc những khái niệm phổ thông, ai cũng biết
Ex: The boy in the corner is my friend
(Thằng bé đứng ở góc đường là bạn tôi) è Cả người nói và người nghe đều biết đó là “thằng bé” nào
The earth is round
(Trái đất hình cầu) è Chỉ có một trái đất, ai cũng biết
Với danh từ không đếm được, dùng the nếu nói đến một vật cụ thể, không dùng “the” nếu nói chung.
Ex:Sugar is sweet
(Đường thì ngọt) è Chỉ các loại đường nói chung
The sugar on the table is from Cuba
(Đường trên bàn là từ Cuba) è Cụ thể là đường ở trên bàn
Với danh từ đếm được số nhiều, khi chúng có nghĩa đại diện chung cho một lớp các vật cùng loại thì cũng không dùng “the”
Ex:Oranges are green until they ripen
(Những trái cam có màu xanh cho đến khi chúng chín) è Cam nói chung
Athletes should follow a well-balanced diet
(Vẫn động viên nên theo một chế độ ăn cân bằng) è Vận động viên nói chung
Một số trường hợp thông dụng dùng “The” theo quy tắc trên:
The + danh từ + giới từ + danh từ
Ex: The girl in blue (cô gái mặc áo xanh)
The Gulf of Mexico (Vịnh Mexico)
Dùng trước những tính từ so sánh bậc nhất hoặc only
Ex: The only way (Cách duy nhất)
The best day (Ngày tốt nhất)
Dùng cho những khoảng thời gian xác định (thập niên)
Ex: In the 1990s (Thập niên 90)
The + danh từ + đại từ quan hệ + mệnh đề phụ
Ex: The man to whom you have just spoken is the chairman
(Người đàn ông mà bạn nói chuyện cùng chính là ngài Chủ tịch)
The + danh từ số ít tượng trưng cho một nhóm thú vật hoặc đồ vật
Ex: The whale = whales (Loài cá voi)
The deep-freeze (Thức ăn đông lạnh)
Đối với man khi mang nghĩa "loài người" tuyệt đối không được dùng the
Ex: Since man lived on the earth
(Kể từ con người sống trên Trái đất này)
Dùng trước một danh từ số ít để chỉ một nhóm, một hạng người nhất định trong xã hội
Ex: The small shopkeeper (Giới chủ tiệm nhỏ)
The top offcial (Giới quan chức cao cấp)
The + adj: Tượng trưng cho một nhóm người, chúng không bao giờ được phép ở số nhiều nhưng được xem là các danh từ số nhiều. Do vậy động từ và đại từ đi cùng với chúng phải ở ngôi thứ 3 số nhiều
Ex: The old = The old people (Người nghèo)
The old are often very hard in their living
(Người nghèo thường gặp khó khăn trong cuộc sống)
The + tên gọi các đội hợp xướng/ dàn nhạc cổ điển/ ban nhạc phổ thông
Ex: The Back Choir
The Philharmonique Philadelphia Orchestra
The Beatles
The + tên gọi các tờ báo (không tạp chí)/ tàu biển/ các khinh khí cầu
Ex: The Times
The Titanic
The Hindenberg
The + họ của một gia đình ở số nhiều = gia đình nhà
Ex: The Smiths = Mr/ Mrs Smith and children
(Gia đình nhà Smith)
Thông thường không dùng the trước tên riêng trừ trường hợp có nhiều người hoặc vật cùng tên và người nói muốn ám chỉ một người cụ thể trong số đó
Ex: There are three Sunsan Parkers in the telephone directory. The Sunsan Parker that I know lives on the First Avenue
(Có ba người tên Susan Parker trong danh bạ điện thoại. Susan Parker mà tôi biết sống ở Đại lộ thứ nhất)
Không dùng "the" trước bữa ăn: breakfast, lunch, dinner
Ex: We ate breakfast at 8 am this morning
(Chúng tôi đã ăn sáng vào lúc 8 giờ sáng nay)
Trừ khi muốn ám chỉ một bữa ăn cụ thể:
Ex: The dinner that you invited me last week were delecious.
(Bữa tối mà bạn mời tôi tuần trước rất ngon)
Không dùng "the" trước một số danh từ như home, bed, church, court, jail, prison, hospital, school, class, college, university v.v... khi nó đi với các động từ và giới từ chỉ chuyển động chỉ đi đến đó là mục đích chính hoặc ra khỏi đó cũng vì mục đích chính:
Ex: Students go to school everyday
(Học sinh đến trường mỗi ngày)
The patient was released from hospital
(Bệnh nhận đã được xuất viện)
Nhưng nếu đến đó hoặc ra khỏi đó không vì mục đích chính thì dùng "the"
Ex: Students go to the school for a class party
(Học sinh đến trường để tham gia tiệc lớp)
The doctor left the hospital for lunch
(Bác sĩ rời khỏi bệnh viện đi ăn trưa)
Bảng sử dụng "the" và không sử dụng "the" trong một số trường hợp hay gặp
<tbody>
</tbody>
Có vẻ như phần Mạo từ hơi dài đúng không các bạn, nhưng nó không hề phức tạp nhé. Các bạn hãy học theo những ví dụ và áp dụng vào trong lời nói hàng ngày của mình thì sẽ dễ nhớ hơn. Bye Bye!
I. Cách sử dụng mạo từ không xác định “A” và “An”
Dùng “a” hoặc “an” trước một danh từ đếm được số ít (singular nouns)
Chúng có nghĩa là một
Chúng được dùng trong câu có tính khái quát hoặc đề cập đến một chủ thể chưa được đề cập từ trước.
Ex: A ball is round.
(Trái bóng tròn) è Nghĩa chung chung, khái quát, chỉ tất cả các quả bóng
I saw a boy in the street
(Tôi đã thấy một thằng bé trên đường) è không biết “thằng bé” nào, chưa được đề cập trước đó
1. Dùng “an” với:
Mạo từ “an” được dùng trước từ bắt đầu bằng nguyên âm (trong cách phát âm, chứ không phải trong cách viết). Bao gồm:
Các từ bắt đầu bằng các nguyên âm a, e, i, o
Ex: an aircraft, an empty glass, an object
Một số từ bắt đầu bằng u, y
Ex: an uncle, an umbrella
Một số từ bắt đầu bằng h câm
Ex:an heir, haft an hour
Các từ mở đầu bằng một chữ viết tắt
Ex:an S.O.S/ an M.P
2. Dùng “a” với:
Dùng “a” trước các từ bắt đầu bằng một phụ âm. Chúng bao gồm các chữ cái còn lại và một số trường hợp bắt đầu bằng u, y, h
Ex: a house, a university, a home party, a heavy load, a uniform, a union, a year income,...
Đứng trước một danh từ mở đầu bằng "uni", “eu” phải dùng "a"
Ex: a university, a uniform, a universal, a union,…
Europe, eulogy (lời ca ngợi), euphemism (lối nói trại), eucalyptus (cây khuynh diệp),…
Dùng trong các thành ngữ chỉ số lượng nhất định
Ex:a lot of , a great deal of, a couple, a dozen,…
Dùng trước những số đếm nhất định thường là hàng ngàn, hàng trăm
Ex:a/one hundred
a/one thousand
Dùng trước "half" (một nửa) khi nó theo sau một đơn vị nguyên vẹn
Ex:a kilo and a half (một kí lô rưỡi)
Hay khi nó đi ghép với một danh từ khác để chỉ nửa phần (khi viết có dấu gạch nối)
Ex:a half – share (chia đôi)
a half - holiday (ngày lễ chỉ nghỉ nửa ngày)
Dùng với các đơn vị phân số
Ex:1/3: a/one third
1/5 a /one fifth
Dùng trong các thành ngữ chỉ giá cả, tốc độ, tỉ lệ
Ex:$5, a kilo, 60 kilometers an hour, 4 times a day,…
II. Cách dùng mạo từ xác định “The”
Dùng “the” trước một danh từ đã được xác định cụ thể về mặt tính chất, đặc điểm, vị trí hoặc đã được đề cập đến trước đó, hoặc những khái niệm phổ thông, ai cũng biết
Ex: The boy in the corner is my friend
(Thằng bé đứng ở góc đường là bạn tôi) è Cả người nói và người nghe đều biết đó là “thằng bé” nào
The earth is round
(Trái đất hình cầu) è Chỉ có một trái đất, ai cũng biết
Với danh từ không đếm được, dùng the nếu nói đến một vật cụ thể, không dùng “the” nếu nói chung.
Ex:Sugar is sweet
(Đường thì ngọt) è Chỉ các loại đường nói chung
The sugar on the table is from Cuba
(Đường trên bàn là từ Cuba) è Cụ thể là đường ở trên bàn
Với danh từ đếm được số nhiều, khi chúng có nghĩa đại diện chung cho một lớp các vật cùng loại thì cũng không dùng “the”
Ex:Oranges are green until they ripen
(Những trái cam có màu xanh cho đến khi chúng chín) è Cam nói chung
Athletes should follow a well-balanced diet
(Vẫn động viên nên theo một chế độ ăn cân bằng) è Vận động viên nói chung
Một số trường hợp thông dụng dùng “The” theo quy tắc trên:
The + danh từ + giới từ + danh từ
Ex: The girl in blue (cô gái mặc áo xanh)
The Gulf of Mexico (Vịnh Mexico)
Dùng trước những tính từ so sánh bậc nhất hoặc only
Ex: The only way (Cách duy nhất)
The best day (Ngày tốt nhất)
Dùng cho những khoảng thời gian xác định (thập niên)
Ex: In the 1990s (Thập niên 90)
The + danh từ + đại từ quan hệ + mệnh đề phụ
Ex: The man to whom you have just spoken is the chairman
(Người đàn ông mà bạn nói chuyện cùng chính là ngài Chủ tịch)
The + danh từ số ít tượng trưng cho một nhóm thú vật hoặc đồ vật
Ex: The whale = whales (Loài cá voi)
The deep-freeze (Thức ăn đông lạnh)
Đối với man khi mang nghĩa "loài người" tuyệt đối không được dùng the
Ex: Since man lived on the earth
(Kể từ con người sống trên Trái đất này)
Dùng trước một danh từ số ít để chỉ một nhóm, một hạng người nhất định trong xã hội
Ex: The small shopkeeper (Giới chủ tiệm nhỏ)
The top offcial (Giới quan chức cao cấp)
The + adj: Tượng trưng cho một nhóm người, chúng không bao giờ được phép ở số nhiều nhưng được xem là các danh từ số nhiều. Do vậy động từ và đại từ đi cùng với chúng phải ở ngôi thứ 3 số nhiều
Ex: The old = The old people (Người nghèo)
The old are often very hard in their living
(Người nghèo thường gặp khó khăn trong cuộc sống)
The + tên gọi các đội hợp xướng/ dàn nhạc cổ điển/ ban nhạc phổ thông
Ex: The Back Choir
The Philharmonique Philadelphia Orchestra
The Beatles
The + tên gọi các tờ báo (không tạp chí)/ tàu biển/ các khinh khí cầu
Ex: The Times
The Titanic
The Hindenberg
The + họ của một gia đình ở số nhiều = gia đình nhà
Ex: The Smiths = Mr/ Mrs Smith and children
(Gia đình nhà Smith)
Thông thường không dùng the trước tên riêng trừ trường hợp có nhiều người hoặc vật cùng tên và người nói muốn ám chỉ một người cụ thể trong số đó
Ex: There are three Sunsan Parkers in the telephone directory. The Sunsan Parker that I know lives on the First Avenue
(Có ba người tên Susan Parker trong danh bạ điện thoại. Susan Parker mà tôi biết sống ở Đại lộ thứ nhất)
Không dùng "the" trước bữa ăn: breakfast, lunch, dinner
Ex: We ate breakfast at 8 am this morning
(Chúng tôi đã ăn sáng vào lúc 8 giờ sáng nay)
Trừ khi muốn ám chỉ một bữa ăn cụ thể:
Ex: The dinner that you invited me last week were delecious.
(Bữa tối mà bạn mời tôi tuần trước rất ngon)
Không dùng "the" trước một số danh từ như home, bed, church, court, jail, prison, hospital, school, class, college, university v.v... khi nó đi với các động từ và giới từ chỉ chuyển động chỉ đi đến đó là mục đích chính hoặc ra khỏi đó cũng vì mục đích chính:
Ex: Students go to school everyday
(Học sinh đến trường mỗi ngày)
The patient was released from hospital
(Bệnh nhận đã được xuất viện)
Nhưng nếu đến đó hoặc ra khỏi đó không vì mục đích chính thì dùng "the"
Ex: Students go to the school for a class party
(Học sinh đến trường để tham gia tiệc lớp)
The doctor left the hospital for lunch
(Bác sĩ rời khỏi bệnh viện đi ăn trưa)
Bảng sử dụng "the" và không sử dụng "the" trong một số trường hợp hay gặp
Có "The" | Không "The" |
Dùng trước tên các đại dương, sông ngòi, biển, vịnh và các cụm hồ (số nhiều) Ex: The Red Sea, the Atlantic Ocean, the Persian Gufl, the Great Lakes Trước tên các dãy núi: Ex: The Rocky Mountains The Everest Mountains Trước tên những vật thể duy nhất trong vũ trụ hoặc trên thế giới: Ex: The earth, the moon, the sun The schools, colleges, universities + of + danh từ riêng Ex: The University of Florida The University of Dalat The + số thứ tự + danh từ Ex: The third chapter (chương thứ ba) The first person (người đầu tiên) Trước tên các cuộc chiến tranh khu vực với điều kiện tên khu vực đó phải được tính từ hoá Ex: The Korean War The American Civil War (cuộc nội chiến Mỹ) Trước tên các nước có hai từ trở lên (ngoại trừ Great Britain) Ex: The United States The Central African Republic (Cộng hòa Trung Phi) Trước tên các nước được coi là một quần đảo hoặc một quần đảo Ex: The Philipines The Virgin Islands The Hawaii Trước tên các tài liệu hoặc sự kiện lịch sử Ex: The Constitution (Hiến pháp) The Magna Carta Trước tên các nhóm dân tộc thiểu số Ex: The Indians Trước tên các môn học cụ thể Ex: The Solid matter Physics (Vật lý học chất rắn) Trước tên các nhạc cụ khi đề cập đến các nhạc cụ đó nói chung hoặc khi chơi các nhạc cụ đó. Ex: The violin is difficult to play (Đàn vi ô lông rất khó chơi) Who is that on the piano? (Người trên cây đàn piano đó là ai?) | Trước tên một hồ Ex: Lake Geneva Xuan Huong lake Trước tên một ngọn núi Ex: Mount Vesuvius Mount Langbiang Trước tên các hành tinh hoặc các chòm sao Ex: Venus (sao Kim) Mars (sao Hỏa) Trước tên các trường này nếu trước nó là một tên riêng Ex: Stetson University Dalat University Trước các danh từ đi cùng với một số đếm Ex: Chapter three (chương ba) Word War One (Thế chiến thứ Nhất) Trước tên các nước chỉ có một từ Ex: China, France, Venezuela, Vietnam Trước tên các nước mở đầu bằng New, một tính từ chỉ hướng: Ex: New Zealand, North Korean, France Trước tên các lục địa, tỉnh, tiểu bang, thành phố, quận, huyện: Ex: Europe, Florida Trước tên bất kì môn thể thao nào Ex: baseball, basketball Trước các danh từ trừu tượng (trừ một số trường hợp đặc biệt): freedom, happiness Trước tên các môn học nói chung Ex: Mathematics (Toán học) Literary (Văn học) Trước tên các ngày lễ, tết Ex: Christmas, Thanksgiving (Lễ Tạ Ơn) Trước tên các loại hình nhạc cụ trong các hình thức âm nhạc cụ thể (Jazz, Rock, classical music..) Ex: To perform jazz on trumpet and piano (Biểu diễn nhạc Jazz bằng kèn và đàn piano) |
<tbody>
</tbody>
Có vẻ như phần Mạo từ hơi dài đúng không các bạn, nhưng nó không hề phức tạp nhé. Các bạn hãy học theo những ví dụ và áp dụng vào trong lời nói hàng ngày của mình thì sẽ dễ nhớ hơn. Bye Bye!