Khối D02 gồm những ngành nào, thi môn gì? Danh sách trường đại học tuyển sinh khối D2

Khối D là khối có số lượng tổ hợp môn nhiều nhất do liên quan tới các ngôn ngữ, tuy nhiên những khối D đó hường ít trường tuyển sinh vì chỉ tuyển đặc thù theo ngành đó. Khối D02 gồm tổ hợp 3 môn (Văn - Toán - tiếng Nga) cũng có một số trường tuyển sinh nhưng đa số là các ngành tiếng Nga

Tên TrườngNgành họcKhối tuyển sinh
Trường Đại họ̣c Ngoại ngữ - Đại học Đà NẵngNgôn ngữ NgaD01 ; D02 ; D78 ; D96
Đại học Ngoại ngữ - Đại học HuếNgôn ngữ NgaD01 ; D02 ; D15 ; D42
Đại học Dân lập Hải PhòngViệt Nam họcA00C00D01D02D03D04D06D14
Đại học Dân lập Hải PhòngQuản trị kinh doanhA00A01D01D02D03D04D06
Đại học Công nghệ Sài GònThiết kế công nghiệpA01D01D02D03D04D05D06D26D27D28D29D30D78D79D80D81D82D83NK1NK2NK3NK4NK5NK6
Đại học Công nghệ Sài GònQuản trị kinh doanhA00A01D01D02D03D04D05D06D26D27D28D29D30D78D79D80D81D82D83
Đại học Công nghệ Sài GònCông nghệ thông tinA00A01D01D02D03D04D05D06D07D21D22D23D24D25D26D27D28D29D30
Đại học Công nghệ Sài GònCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00A01D01D02D03D04D05D06D26D27D28D29D30D90D91D92D93D94D95
Đại học Công nghệ Sài GònCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00A01D01D02D03D04D05D06D26D27D28D29D30D90D91D92D93D94D95
Đại học Công nghệ Sài GònCông nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thôngA00A01D01D02D03D04D05D06D26D27D28D29D30D90D91D92D93D94D95
Đại học Công nghệ Sài GònKỹ thuật công trình xây dựngA00A01D01D02D03D04D05D06D26D27D28D29D30D90D91D92D93D94D95
Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái NguyênSư phạm Tiếng NgaA01 ; D01 ; D02 ; D66
Đại học Mở tp. Hồ Chí MinhNgôn ngữ Trung QuốcD01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D83
Đại học Mở tp. Hồ Chí MinhNgôn ngữ NhậtD01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D83
Đại học Mở tp. Hồ Chí MinhĐông Nam Á họcA01D01D02D03D04D05D06D15D41D42D43D44D45D78D79D80D81D82D83
Đại học Mở tp. Hồ Chí MinhXã hội họcA01D01D02D03D04D05D06D15D41D42D43D44D45D78D79D80D81D82D83
Đại học Mở tp. Hồ Chí MinhCông tác xã hộiA01D01D02D03D04D05D06D15D41D42D43D44D45D78D79D80D81D82D83
Đại học Hà NộiNgôn ngữ NgaD01 ; D02
Học viện Khoa học Quân sự (quân sự)Ngôn ngữ NgaD01 ; D02
Đại học Ngoại thươngNhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế; LuậtA00A01D01D02D03D04D06D07
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà NộiSư phạm Tiếng NgaD01 ; D02 ; D78 ; D90
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà NộiNgôn ngữ NgaD01 ; D02 ; D78 ; D90
Khoa luật - Đại học Quốc gia Hà NộiLuậtC00 ; D01 ; D02 ; D03
Khoa luật - Đại học Quốc gia Hà NộiLuật kinh doanh*A00 ; D01 ; D02 ; D03
Khoa Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà NộiKinh doanh quốc tếA00A01D01D02D03D04D05D06D72D73D74D75D76D77
Khoa Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà NộiKế toán, phân tích và kiểm toán*A00A01D01D02D03D04D05D06D72D73D74D75D76D77
Khoa Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà NộiHệ thống thông tin quản lýA00A01D01D02D03D04D05D06D72D73D74D75D76D77
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà NộiSư phạm Ngữ vănC00C14D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D83
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà NộiHán NômA00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D83
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà NộiViệt Nam họcA00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D83
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà NộiQuốc tế họcA00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D83
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà NộiĐông phương họcA00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D84
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà NộiTriết họcA00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D85
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà NộiTôn giáo họcA00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D86
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà NộiLịch sửA00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D87
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà NộiNgôn ngữ họcA00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D88
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà NộiVăn họcA00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D89
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà NộiChính trị họcA00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D90
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà NộiXã hội họcA00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D91
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà NộiNhân họcA00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D92
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà NộiTâm lý họcA00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D93
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà NộiBáo chíA00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D94
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà NộiThông tin họcA00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D95
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà NộiKhoa học thư việnA00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D96
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà NộiLưu trữ họcA00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D97
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà NộiQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D98
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà NộiQuản trị khách sạnA00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D99
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà NộiKhoa học quản lýA00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D100
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà NộiQuản trị văn phòngA00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D101
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà NộiQuan hệ công chúng.A00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D102
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà NộiCông tác xã hộiA00C00D01D02D03D04D05D06D78D79D80D81D82D103
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMNgôn ngữ NgaD01 ; D02
Đại học Sư phạm Hà NộiQuản lí giáo dụcD01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà NộiGiáo dục Tiểu họcD01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà NộiGiáo dục Đặc biệtD01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà NộiGiáo dục công dânD01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà NộiGiáo dục chính trịD01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà NộiSP Ngữ vănD01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà NộiSP Tiếng PhápD01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà NộiViệt Nam họcD01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà NộiVăn họcD01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà NộiChính trị học (Triết học Mác Lê nin)D01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà NộiChính trị học (Kinh tế chính trị MAC Lênin)D01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà NộiTâm lý học (Tâm lý học học)D01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà NộiTâm lý học giáo dục...D01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm Hà NộiCông tác xã hộiD01 ; D02 ; D03
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí MinhSư phạm Tiếng NgaD01 ; D02 ; D78 ; D80
Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí MinhNgôn ngữ NgaD01 ; D02 ; D78 ; D80
Đại học Thành ĐôQuản trị kinh doanhA00 ; A01 ; D01 ; D02
Đại học Thành ĐôCông nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thôngA00 ; A01 ; D01 ; D02
Đại học Thành ĐôCông nghệ thông tinA00 ; A01 ; D01 ; D02
Đại học Thành ĐôKế toánA00 ; A01 ; D01 ; D02
Đại học Hải PhòngNgôn ngữ Trung QuốcD01 ; D02 ; D03 ; D04
Đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí MinhVăn hóa học (chuyên ngành Truyền thông Văn hóa)C00 ; D01 ; D02 ; R05

Xem thêm: Khối D gồm những ngành nào - Danh sách ngành tuyển sinh khối D
 
  • Chủ đề
    2017 2018 2019 2020 d2 gom nhung nganh gi dai hoc khoi d02 khoi d2 tuyển sinh
  • Thống kê

    Chủ đề
    100,746
    Bài viết
    467,573
    Thành viên
    339,849
    Thành viên mới nhất
    chicstore.accessories
    Top