Cấu trúc cây trong máy tính thường được sử dụng để mô phỏng và lưu trữ dữ liệu, giúp các thuật toán như tìm kiếm, sắp xếp, hoặc biểu diễn thông tin một cách hiệu quả. Cây trong máy tính là một cấu trúc dữ liệu phi tuyến tính, trong đó mỗi phần tử được gọi là một nút (node), và mỗi nút có thể có các nút con (child nodes).
Copy code
50
/ \
30 70
/ \ / \
20 40 60 80
Trong ví dụ trên:
Các đặc điểm cơ bản của cây máy tính:
- Nút gốc (Root): Nút đầu tiên của cây, không có nút cha. Tất cả các nút khác trong cây đều là con của nút gốc.
- Nút con (Child node): Mỗi nút trong cây có thể có một hoặc nhiều nút con.
- Nút lá (Leaf node): Các nút không có nút con. Đây là các nút cuối cùng trong cây.
- Nút cha (Parent node): Mỗi nút con có một nút cha duy nhất.
- Cấp độ (Level): Cấp độ của một nút là số bậc của nó so với nút gốc. Nút gốc có cấp độ 0.
- Độ sâu (Depth): Độ sâu của một nút là số bậc từ nút gốc đến nút đó.
- Chiều cao (Height): Chiều cao của cây là độ sâu tối đa của các nút trong cây.
Các loại cây thông dụng trong máy tính:
- Cây nhị phân (Binary Tree): Mỗi nút trong cây có tối đa hai nút con. Đây là cấu trúc phổ biến trong nhiều ứng dụng, bao gồm cây tìm kiếm nhị phân (Binary Search Tree - BST).
- Cây nhị phân tìm kiếm (Binary Search Tree - BST): Cây nhị phân trong đó giá trị của nút con trái luôn nhỏ hơn giá trị của nút cha, và giá trị của nút con phải luôn lớn hơn giá trị của nút cha.
- Cây AVL: Cây nhị phân tìm kiếm tự cân bằng, nơi sự chênh lệch chiều cao giữa hai cây con không bao giờ lớn hơn 1.
- Cây đỏ đen (Red-Black Tree): Cây nhị phân tìm kiếm tự cân bằng với các thuộc tính bổ sung nhằm đảm bảo cây luôn duy trì độ cân bằng.
- Cây Heap: Cây nhị phân trong đó giá trị của cha luôn lớn hơn hoặc nhỏ hơn giá trị của các con, tùy thuộc vào việc cây là Max Heap (cha lớn hơn con) hay Min Heap (cha nhỏ hơn con).
- Cây phân đoạn (Segment Tree): Cây được sử dụng để lưu trữ các đoạn của dãy số, hỗ trợ các truy vấn và cập nhật hiệu quả.
- Cây B (B-tree): Là cây tìm kiếm tự cân bằng, được sử dụng phổ biến trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ thống tệp tin, nơi các nút có thể có nhiều hơn hai con.
- Cây Trie: Cây được sử dụng để lưu trữ các chuỗi, giúp tìm kiếm chuỗi nhanh chóng.
Cấu trúc của cây nhị phân tìm kiếm (Binary Search Tree - BST):
markdownCopy code
50
/ \
30 70
/ \ / \
20 40 60 80
Trong ví dụ trên:
- Nút gốc là 50.
- Các nút con của 50 là 30 và 70.
- Các nút lá là 20, 40, 60, và 80.
Ứng dụng của cây trong máy tính:
- Tìm kiếm và Sắp xếp: Cây giúp tổ chức và truy xuất dữ liệu một cách hiệu quả. Ví dụ, cây nhị phân tìm kiếm (BST) có thể hỗ trợ các thao tác tìm kiếm với thời gian O(log n) trong trường hợp cây cân bằng.
- Biểu diễn các bài toán đệ quy: Cây được sử dụng để mô phỏng các bài toán đệ quy, chẳng hạn như duyệt qua cây hay tính toán biểu thức toán học.
- Lập lịch và điều phối: Cây được sử dụng trong các thuật toán lập lịch và phân phối tài nguyên.
- Mô hình hóa quan hệ phân cấp: Cây có thể đại diện cho các cấu trúc dữ liệu phân cấp như hệ thống tệp tin, tổ chức công ty, v.v.