Xem tuổi xây nhà năm 2026 hợp nhất, danh sách những tuổi đẹp xây nhà trong năm này tốt
Xem tuổi xây nhà khá quan trọng trong tín ngưỡng người VIệt
Tiếp tục series bài viết tư vấn về tuổi hợp xây nhà các năm trong bài viết này chúng ta sẽ cùng đi tìm những tuổi hợp nhất trong năm 2026 không phạm cả 3 yếu tố là Tam Tai, Hoang Ốc và Kim Lâu. Theo đó thì chúng ta có danh sách dưới đây là những tuổi hợp nhất xây nhà trong năm 2026 tính bắt đầu từ năm 1957.
Cụ thể bảng tra cứu so sánh về Tam Tai Hoang Ốc Kim Lâu trong năm 2026 như sau:
Xem tuổi xây nhà khá quan trọng trong tín ngưỡng người VIệt
Tiếp tục series bài viết tư vấn về tuổi hợp xây nhà các năm trong bài viết này chúng ta sẽ cùng đi tìm những tuổi hợp nhất trong năm 2026 không phạm cả 3 yếu tố là Tam Tai, Hoang Ốc và Kim Lâu. Theo đó thì chúng ta có danh sách dưới đây là những tuổi hợp nhất xây nhà trong năm 2026 tính bắt đầu từ năm 1957.
- Sinh năm 1957 - Đinh Dậu
- Sinh năm 1960 - Canh Tý
- Sinh năm 1966 - Bính Ngọ
- Sinh năm 1968 - Mậu Thân
- Sinh năm 1969 - Kỷ Dậu
- Sinh năm 1978 - Mậu Ngọ
- Sinh năm 1984 - Giáp Tý
- Sinh năm 1993 - Quý Dậu
- Sinh năm 1996 - Bính Tý
Cụ thể bảng tra cứu so sánh về Tam Tai Hoang Ốc Kim Lâu trong năm 2026 như sau:
Năm sinh | Năm âm lịch | Tam Tai | Hoang Ốc | Kim Lâu |
1956 | Bính Thân | ✔ | ✔ | ✗ |
1957 | Đinh Dậu | ✔ | ✔ | ✔ |
1958 | Mậu Tuất | ✔ | ✗ | ✗ |
1959 | Kỷ Hợi | ✗ | ✔ | ✔ |
1960 | Canh Tý | ✔ | ✔ | ✔ |
1961 | Tân Sửu | ✔ | ✗ | ✗ |
1962 | Nhâm Dần | ✔ | ✗ | ✔ |
1963 | Quý Mão | ✗ | ✔ | ✗ |
1964 | Giáp Thìn | ✔ | ✗ | ✔ |
1965 | Ất Tỵ | ✔ | ✔ | ✗ |
1966 | Bính Ngọ | ✔ | ✔ | ✔ |
1967 | Đinh Mùi | ✗ | ✗ | ✗ |
1968 | Mậu Thân | ✔ | ✔ | ✔ |
1969 | Kỷ Dậu | ✔ | ✔ | ✔ |
1970 | Canh Tuất | ✔ | ✗ | ✗ |
1971 | Tân Hợi | ✗ | ✗ | ✔ |
1972 | Nhâm Tý | ✔ | ✔ | ✗ |
1973 | Quý Sửu | ✔ | ✗ | ✔ |
1974 | Giáp Dần | ✔ | ✔ | ✗ |
1975 | Ất Mão | ✗ | ✔ | ✔ |
1976 | Bính Thìn | ✔ | ✗ | ✗ |
1977 | Đinh Tỵ | ✔ | ✗ | ✔ |
1978 | Mậu Ngọ | ✔ | ✔ | ✔ |
1979 | Kỷ Mùi | ✗ | ✗ | ✗ |
1980 | Canh Thân | ✔ | ✗ | ✔ |
1981 | Tân Dậu | ✔ | ✔ | ✗ |
1982 | Nhâm Tuất | ✔ | ✗ | ✔ |
1983 | Quý Hợi | ✗ | ✔ | ✗ |
1984 | Giáp Tý | ✔ | ✔ | ✔ |
1985 | Ất Sửu | ✔ | ✗ | ✗ |
1986 | Bính Dần | ✔ | ✗ | ✔ |
1987 | Đinh Mão | ✗ | ✔ | ✔ |
1988 | Mậu Thìn | ✔ | ✗ | ✗ |
1989 | Kỷ Tỵ | ✔ | ✗ | ✔ |
1990 | Canh Ngọ | ✔ | ✔ | ✗ |
1991 | Tân Mùi | ✗ | ✗ | ✔ |
1992 | Nhâm Thân | ✔ | ✔ | ✗ |
1993 | Quý Dậu | ✔ | ✔ | ✔ |
1994 | Giáp Tuất | ✔ | ✗ | ✗ |
1995 | Ất Hợi | ✗ | ✗ | ✔ |
1996 | Bính Tý | ✔ | ✔ | ✔ |
1997 | Đinh Sửu | ✔ | ✗ | ✗ |
1998 | Mậu Dần | ✔ | ✗ | ✔ |
1999 | Kỷ Mão | ✗ | ✔ | ✗ |
2000 | Canh Thìn | ✔ | ✗ | ✔ |
2001 | Tân Tỵ | ✔ | ✔ | ✗ |
2002 | Nhâm Ngọ | ✔ | ✔ | ✔ |
2003 | Quý Mùi | ✗ | ✗ | ✗ |
2004 | Giáp Thân | ✔ | ✗ | ✔ |
2005 | Ất Dậu | ✔ | ✔ | ✔ |