Thẻ ATM BIDV rút được ở những ngân hàng nào

Thẻ ATM BIDV rút được ở những ngân hàng nào tại Việt Nam

Hiện tại các ngân hàng tại Việt Nam đa số đều liên kết với nhau thông qua các hệ thống bạn có thể dùng thẻ BIDV rút ở rất nhiều các ngân hàng khác nhau tại Việt Nam nhưng phí rút sẽ cao hơn là 3.300 VND so với 1.100 VND nếu rút cùng cây ATM của ngân hàng đó. Tuy nhiên cũng không chênh lệch nhiều nhưng đôi khi lại thuận tiện hơn rất nhiều vì không phải lúc nào bạn cũng gần ngân hàng của mình.

Vậy thẻ ATM BIDV có thể rút, giao dịch ở cacsn ngân hàng nào các bạn có thể tham khảo thông tin dưới đây

STTNgân hàngSố BIN chấp nhận trên máy ATM BIDVDịch vụ cung cấp trên máy ATM của BIDV
Rút tiềnVấn tin số dưIn sao kê rút gọnChuyển khỏan nội bộ NHPHT
1Vietinbank620160, 620163
970415, 626168
2Saigonbank161087, 970400
3ABBank191919, 970425
4Agribank272727, 272728
272729, 970405
5Habubank121212
6MHB189701, 970401
7Vietcombank686868, 970436Chưa
8Techcombank889988, 888899
970407
Chưa
9VRB970421
10SCB157979, 970429
11SeaBank970468, 970440
12Navibank818188, 818199 727288, 727299
970419
13Oceanbank970414
14ACB970416Chưa
15Westernbank970412, 787955, 787999Chưa
16Sacombank970403
17VietABank166888, 970427Chưa
18TienPhongBank970423Chưa
19SouthernBank970417Chưa
20GP Bank970408Chưa
21Dong A Bank1792, 970406
22PG Bank970430
23TrustBank970444
24Nam A Bank970428
25Dai A Bank970420
26VIBank180906, 180909,970441Chưa
27VP Bank981957, 970432Chưa
28Military Bank193939, 970422Chưa
29Eximbank707070, 970431Chưa
30Maritime Bank120791, 970426Chưa
31HD Bank970437Chưa
32Bao Viet Bank970438Chưa
33Indovina Bank888999, 970434Chưa
34Quỹ tín dụng nhân dân trung ương970446
35SHB970443
36Hongleong Bank970442
37Bac A Bank970409
38OCB970448
39Bưu điện Liên Việt970449
40VID Public Bank970439
41Standard Chartered Bank970410
42Ngân hàng Liên doanh Shinhanvina (SVB)188188, 000002, 970424Chưa
43NH TMCP Bản Việt (VCCB)970454Chưa
44NH TMCP Phát triển Mê Kông (MDB)970451Chưa
45NH TMCP Kiên Long (KLB)970452Chưa


1. Danh sách mã BIN của Ngân hàng thuộc KFTC (Hàn quốc) I
STTTên ngân hàngMã BINĐộ dài (Ký tự)
1WOORI BANK60561516
944420
944520
2SHINHAN BANK60560916
3CITIBANK KOREA90002719
4HANA BANK90008116
2. Danh sách mã BIN của Ngân hàng thuộc MEPS (Malaysia)
STTNgân hàngMã BINĐộ dài thẻ (Ký tự)
1. RHB Bank Berhad (RHB)56416016
58916916
3. Danh sách mã BIN của Ngân hàng thuộc ITMX (Thái Land)
STT.Tên ngân hàngMã BINĐộ dài (ký tự)
1. Thai Military Bank00117516
00118016
00118116
00118216
2. Thanachart Bank00150016
001504
002181
504310
526413
006511
006512
006513
006521
006522
3. Kasikorn Bank00040116
000460
000481
010481
020481
030481
4. Krung Thai Bank50436716
5United Overseas Bank (THAI) Public Company Limited (UOBT)60131416
4. Danh sách mã BIN của Ngân hàng thuộc UC (Liên bang Nga)
STT.Tên ngân hàngMã BINĐộ dài (ký tự)
1Bank AVB602810 16
2AC Bank60520016
3The Bank of Moscow60233216
4Bogorodski Municipal Bank LTD60212216
60212316
5Private Joint-stock Company Commercial bank GAZBANK60227816
6Public Joint-stock Company Municipal Commercial bank "DOM-Bank"60211716
60211816
60214016
60219416
7Limited Liability Company Commercial Bank Doninvest60281516
8Public Joint-stock Company Evrofinance Mosnarbank62104016
60229916
60257216
9Private Joint-stock Company Commercial bank Zemsky Bank60281616
10Private Joint-stock Company Commercial bank Zernobank60244616
64400116
60230816
11Public Joint Stock Company "International Merchant Bank"60231516
60520916
12Limited Liability Company Commercial Volgskiy Socialniy Bank60520416
13Public Joint-stock Company Kurskprombank60249016
14Public Joint-Stock Commercial Bank Sarovbusinessbank60222416
60218816
60233016
60233116
60233216
60238316
60238416
15Private Joint-Stock Commercial Bank "Novikombank"60521516
16Public Joint-Stock Company Bank "Rossiysky Capital", Branch Potencial60520516
17Private Joint-Stock Commercial Bank "Bank for Developmet of Technologies and Savings"60520316
18Private Joint-Stock Commercial Bank SIBES60226616
19Public Join-Stock Company "Join-Stock Siberian Oil Bank"63000116
60254916
60257416
20Public Joint-Stock Commercial Bank of Support to Commerce and Business60213916
21Commercial Joint Stock Bank "Togliattikhimbank"60281716
22Public Joint Stock Company "The Ural Bank for Reconstruction and Development"60215716
60210716
60247016
60281316
23Private Join-stock company commercial bank "Fia-Bank"60281216
60516116
90052916
24Bank of Khanty-Mansiysk Joint Stock Company60212516
60251416
60262316
60262816
60238216
25Joint-Stock Commercial Bank Chuvashcreditprombank60520116
26Limited liability company Commercial Bank El Bank60521416
27Regional investment commercial bank "Rinvestbank" (Limited liability company)60520616
 
  • Chủ đề
    atm bidv ngan hang bidv rut duoc ngan hang nao
  • Top