Thi được 21 22 23 điểm khối C nên học trường nào, ngành gì tốt?

Thi được 21 22 23 điểm khối C nên học trường nào, ngành gì tốt xét tuyển NV1 NV2 tuyển sinh đại học năm 2016

Mức điểm 21 22 23 khối C là mức điểm khá cao khi xét tuyern đại học, không chỉ những ngành thuần cho con gái mới có thể xét khối C mà có rất nhiều ngành khác nhau kể cả về công nghệ, điện tử bạn cũng có thể xét khối C trong mức điểm này. Các bạn có thể tham khảo danh sách một số ngành của một số trường dưới đây với khoảng điểm từ 19 tới 24 điểm của năm 2015 để tham khảo.

Xem thêm: Khối C, C1 gồm những ngành nào ? Thi môn gì ?

TUy nhiên xin nhắc lại danh sách này chỉ mang tính chất tham khảo và là điểm chuẩn của năm 2015 mức điểm chuẩn 2016 có thể lên xuống ít nhiều

Mã TrườngTên TrườngNgành họcKhối xét tuyểnĐiểm chuẩn 2015Chỉ tiêu 2016
MHNViện Đại học Mở Hà NộiCông nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thôngC123
DHAĐại học Luật - Đại học HuếLuậtA, A1, C, D121.75550
DHAĐại học Luật - Đại học HuếLuật kinh tếA, A1, C, D122350
DHDKhoa Du lịch - Đại học HuếQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA, A1, C, D1019.25300
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKinh tếA, A1, D1, C119280
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếQuản trị kinh doanhA, A1, D1, C120.75260
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếMarketingA, A1, D1, C119.580
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKinh doanh thương mạiA, A1, D1, C119.25170
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKế toánA, A1, D1, C121.75170
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKiểm toánA, A1, D1, C120.75160
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếQuản trị kinh doanh (liên thông)A, A1, D1, C120.7510
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKế toán (liên thông)A, A1, D1, C121.7510
DHSĐại học Sư phạm - Đại học HuếSư phạm Lịch sửC, D1423.92150
DHSĐại học Sư phạm - Đại học HuếSư phạm Địa lýB, C, D15, D1019.75150
DHSĐại học Sư phạm - Đại học HuếGiáo dục Tiểu họcC, D123.25180
VHHĐại học Văn hóa Hà NộiVăn hóa truyền thôngC23.5
VHHĐại học Văn hóa Hà NộiNghiên cứu VHC21.75
VHHĐại học Văn hóa Hà NộiCSVH&QLNTC21.25
VHHĐại học Văn hóa Hà NộiQLNN về DSVHC21
VHHĐại học Văn hóa Hà NộiQLNN về gia đìnhC20.75
VHHĐại học Văn hóa Hà NộiSáng tác văn họcC23
VHHĐại học Văn hóa Hà NộiVăn hóa các DTTSVNC20
VHHĐại học Văn hóa Hà NộiVăn hóa du lịchC23.75
VHHĐại học Văn hóa Hà NộiThông tin họcC20.75
VHHĐại học Văn hóa Hà NộiKhoa học thư việnC20
VHHĐại học Văn hóa Hà NộiBảo tàng họcC20.5
VHHĐại học Văn hóa Hà NộiKinh doanh XBPC20.25
DNVĐại học Nội vụ Hà NộiQuản trị nhân lựcD1, C, A1, A22.75260
DNVĐại học Nội vụ Hà NộiQuản trị văn phòngD1, C, A1, A21.75240
DNVĐại học Nội vụ Hà NộiQuản lí nhà nướcD1, C, A1, A22260
DNVĐại học Nội vụ Hà NộiQuản lí văn hóaD1, C, A1, C321140
DNVĐại học Nội vụ Hà NộiLưu trữ họcD1, C, A120.25180
DNVĐại học Nội vụ Hà NộiKhoa học thư việnD1, C, A1, C319.5120
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiGiáo dục tiểu họcC323.7540
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiGiáo dục công dânC320.2570
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiGiáo dục công dânC422.570
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiGiáo dục chính trịC319.75100
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiGiáo dục chính trịC421.75100
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiGiáo dục Quốc phòng - An ninhC24100
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiSP Vật lýC123.75
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiSP Kĩ thuật công nghiệpC120
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiSP Ngữ vănC322.75
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiSP Địa lýC423.5
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiViệt Nam họcC421.5
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiChính trị họcC319.75
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiTâm lý họcC321
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiTâm lý học giáo dụcC320.75
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiVăn họcC320
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiVăn họcC422.75
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiCông tác xã hộiC24
DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênGiáo dục Tiểu họcD1, C10, C221.25120
DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênGiáo dục Chính trịD1, C, C3, C41970
DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênSư phạm Vật lýA, A1, C120.2580
DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênSư phạm Ngữ vănC, D14, D120.75180
DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênSư phạm Lịch SửC, D14, C320100
DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênSư phạm Địa LýC, D10, C420.75100
SP2Đại học Sư phạm Hà Nội 2Giáo dục Công dânC, D1,, C3, C421.25
SP2Đại học Sư phạm Hà Nội 2Giáo dục Quốc phòng - An ninhD1, A, C20.25
SPSĐại học Sư phạm TP HCMGD Chính trịC, A120.7580
SPSĐại học Sư phạm TP HCMGDQP - ANA, A1, C, D120.580
SPSĐại học Sư phạm TP HCMGiáo dục Tiểu họcC321.5200
SPSĐại học Sư phạm TP HCMGiáo dục Đặc biệtD1, M00, B03, C32050
SPSĐại học Sư phạm TP HCMQuản lí Giáo dụcA, A1, C, D121.2580
SPSĐại học Sư phạm TP HCMViệt Nam họcC, D120.25150
SPSĐại học Sư phạm TP HCMQuốc tế họcC, D1419.75150
SPSĐại học Sư phạm TP HCMTâm lý họcB, C, D121.25120
LDAĐại học Công đoànXã hội họcC22.5
LDAĐại học Công đoànCông tác xã hộiC23.25
LDAĐại học Công đoànCông tác xã hộiC122.25
LDAĐại học Công đoànLuậtC24
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMVăn họcC23.5100
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMNgôn ngữ họcC23100
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMLịch sửC20.56130
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMNhân họcC21.2560
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMTriết họcC21100
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMĐịa lý họcC22.63120
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMXã hội họcC22.75150
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMThông tin họcC20.25100
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMGiáo dục họcC20.75120
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMLưu trữ họcC21.2580
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMVăn hóa họcC21.7570
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMCông tác xã hộiC21.7580
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngSư phạm Ngữ vănC23.7545
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngSư phạm Lịch sửC21.2545
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngSư phạm Địa lýC2245
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngViệt Nam họcC, D119.2580
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngBáo chíC, D120.25140
TDLĐại học Đà LạtSư phạm Ngữ vănC21.7520
TDLĐại học Đà LạtSư phạm Lịch sửC20.2517
HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnKinh tế chính trị Mác - LêninC420.550
HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnKinh tế chính trị Mác - LêninC11950
HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnQuản lý kinh tếC422.550
HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnQuản lý kinh tếC12150
HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnC4, C11950
HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnQuản lý xã hộiC42155
HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnKhoa học quản lý nhà nướcC419.555
HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnXuất bảnC421.7550
HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnXuất bảnD1, C12150
HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnXã hội họcC4, C1, D120.7550
HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnCông tác xã hộiC421.2550
HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyềnCông tác xã hộiC12050
HDTĐại học Hồng ĐứcSư phạm Ngữ vănC, D119.25
VHSTrường Đại học Văn hóa TP.HCMViệt Nam họcC, D119.25220
TCTĐại học Cần ThơGiáo dục công dânC2250
TCTĐại học Cần ThơSư phạm Lịch sửC2350
TCTĐại học Cần ThơSư phạm Địa líC23.7540
TCTĐại học Cần ThơViệt Nam họcC, D123.2590
TCTĐại học Cần ThơTriết hocC21.7580
TCTĐại học Cần ThơVăn họcC22.75120
TCTĐại học Cần ThơChính trị họcC2380
TCTĐại học Cần ThơXã hội họcA1, C, D122.2590
TCTĐại học Cần ThơViệt Nam họcC, D121.2580
TCTĐại học Cần ThơLuậtA, C, D1, D322.7570
SGDĐại học Sài GònViệt Nam họcC21.25150
SGDĐại học Sài GònKhoa học thư việnC419.525
SGDĐại học Sài GònQuản trị văn phòngC320.2520
SGDĐại học Sài GònQuản trị văn phòngC422.25
SGDĐại học Sài GònQuản lý giáo dụcC319.75
SGDĐại học Sài GònQuản lý giáo dụcC420.7510
SGDĐại học Sài GònGiáo dục Tiểu họcC321.75
SGDĐại học Sài GònGiáo dục chính trịD1, C31950
DQBĐại học Quảng BìnhGiáo dục Tiểu họcA, C, D121.25145
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ kỹ thuật ô tôA, A1, C120.75210
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMKinh doanh quốc tếA, A1, C1, D120.75120
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMQuản trị kinh doanh tổng hợpA, A1, C1, D120.75920
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMMarketingA, A1, C1, D120.570
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ kỹ thuật cơ khíA, A1, C120.25220
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA, A1, C120.25220
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA, A1, C120.25180
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA, A1, C1, D120
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ mayA, A1, C1, D120210
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMQuản trị khách sạnA, A1, C1, D120
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMKế toánA, A1, C1, D119.75420
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMKhoa học máy tínhA, A1, C1, D119.7570
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMQuản trị nhà hàng và dịch vụ chế biếnA, A1, C1, D119.75
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMTài chính - Ngân hàngA, A1, C1, D119.5440
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMThương mại Điện tửA, A1, C1, D119.2570
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ kỹ thuật nhiệtA, A1, C119150
DQUĐại học Quảng NamGiáo dục Tiểu họcA, C, D121.5100
TDVĐại học VinhSư phạm Ngữ vănC, D1, A22.5
TDVĐại học VinhSư phạm Lịch sửC, D1, A20
TDVĐại học VinhSư phạm Địa líC, D1, A21
TDVĐại học VinhGiáo dục Tiểu họcC, D1, A23
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMVăn họcC, D124100
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMNgôn ngữ họcC, D124100
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMBáo chíC, D122130
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMLịch sửC22130
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMĐịa lý họcC23120
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMTâm lý họcB, C, D120100
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC, D121100
DQNĐại học Quy NhơnSư phạm Ngữ vănC22.2560
DQNĐại học Quy NhơnSư phạm Lịch sửC20.555
DQNĐại học Quy NhơnSư phạm Địa líA, C21.2555
DQNĐại học Quy NhơnGiáo dục Tiểu họcA, C23.2580
LDAĐại học Công ĐoànXã hội họcC22.5
LDAĐại học Công ĐoànCông tác xã hộiC23.25
LDAĐại học Công ĐoànLuậtC24
TGAĐại học An GiangGiáo dục Tiểu họcA, A1, C, D22.75100
TGAĐại học An GiangViệt Nam họcA, C, D20.7550
TGAĐại học An GiangSP Địa lýC, C220.2540
TGAĐại học An GiangSP Lịch sửC, C119.540
TGAĐại học An GiangSP Ngữ vănC, D20.7540
TGAĐại học An GiangGD Chính trịC, D2040
 
  • Chủ đề
    khoi c tuyen sinh dai hoc
  • Thống kê

    Chủ đề
    100,746
    Bài viết
    467,576
    Thành viên
    339,850
    Thành viên mới nhất
    Đạt Nguyễn25
    Top