Thi được 21 điểm khối A nên học trường nào, ngành nào tốt

Thi được 21 điểm khối A nên học trường nào, ngành nào tốt 20.5 điểm, 21.5 điểm học trường gì

21 điểm khối A là số điểm cao để bạn xét tuyển học vào các trường đại học. Tuy nhiên chỉ nên xét vào các trường có mức điểm trung bình khá, một số trường cao thì điểm này có thể sẽ khó đạt được điểm chuẩn. Dưới đây là một số trường và một số ngành học khối A A1 A2 để các bạn tham khảo. Mức điểm chuẩn từ 19 tới 22 điểm của năm 2015. Tuy nhiên năm 2016 thì điểm này có thể tăng giảm ít nhiều vfo.vn chỉ tổng hợp để bạn dễ so sánh đối chiếu.

Xem thêm: Khối A, A1, A2 gồm những ngành nào ? Thi môn gì ?

Một số trường có điểm nằm trong phổ này nhưng không có trong danh sách các bạn có thể tìm hiểu thêm sau nhé

Mã TrườngTên TrườngNgành họcKhối xét tuyểnĐiểm chuẩn 2015Chỉ tiêu 2016
KTAĐại học Kiến trúc Hà NộiXây dựng dân dụng và công nghiệpA0020.25450
KTAĐại học Kiến trúc Hà NộiKinh tế xây dựngA0020150
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA0021888
GHAĐại học Giao thông Vận tảiCông nghệ thông tinA012150
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật cơ khíA0021428
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật điện tử, truyền thôngA0021.7594
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật điện tử, truyền thôngA0120.2531
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật điện điện tửA002294
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật điện điện tửA012031
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật điều khiển và tự động hóaA012030
GHAĐại học Giao thông Vận tảiQuản trị kinh doanhA002183
GHAĐại học Giao thông Vận tảiQuản trị kinh doanhA0119.527
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tếA0021.2545
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tếA0119.7515
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tế xây dựngA002260
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tế xây dựngA0120.7520
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKế toánA0021.571
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKế toánA0120.2524
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKhai thác vận tảiA0020.590
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tế vận tảiA002190
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tế vận tảiA0119.7530
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật môi trườngA0020.538
GHAĐại học Giao thông Vận tảiCông nghệ kỹ thuật giao thôngA0020.7538
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật xây dựngA0020.75180
MHNViện Đại học Mở Hà NộiCông nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thôngA00, A0121.75
MHNViện Đại học Mở Hà NộiQuản trị du lịch, khách sạnA01, A0021
MHNViện Đại học Mở Hà NộiHướng dẫn du lịchA01, A0019
MHNViện Đại học Mở Hà NộiLuật kinh tếD01, A0019.25
DHAĐại học Luật - Đại học HuếLuậtA00, A01, C00, D0121.75550
DHAĐại học Luật - Đại học HuếLuật kinh tếA00, A01, C00, D0122350
DHDKhoa Du lịch - Đại học HuếQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00, A01, C00, D1019.25300
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKinh tếA00, A01, D01, C0119280
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếQuản trị kinh doanhA00, A01, D01, C0120.75260
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếMarketingA00, A01, D01, C0119.580
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKinh doanh thương mạiA00, A01, D01, C0119.25170
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếTài chính - Ngân hàngA00, A01, D01, D0319.5150
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKế toánA00, A01, D01, C0121.75170
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKiểm toánA00, A01, D01, C0120.75160
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếQuản trị kinh doanh (liên thông)A00, A01, D01, C0120.7510
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKế toán (liên thông)A00, A01, D01, C0121.7510
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếCông nghệ thực phẩmA00, B0020.25150
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếChăn nuôiA00, B0019160
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếThú yA00, B0019.75200
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếChăn nuôi (liên thông)A00, B0019
DHSĐại học Sư phạm - Đại học HuếSư phạm Vật lýA00, A0119.08120
DHTĐại học Khoa học - Đại học HuếCông nghệ sinh họcA00, B00, D0819.75100
DHTĐại học Khoa học - Đại học HuếToán ứng dụngA00, 10120.4260
HVNHọc viện Nông nghiệp Việt NamCông nghệ sinh họcA00, A01, B00, D0121.25
HVNHọc viện Nông nghiệp Việt NamCông nghệ thực phẩmA00, A01, B00, D0121.75
HVNHọc viện Nông nghiệp Việt NamThú yA00, A01, B00, D0120
DNVĐại học Nội vụ Hà NộiQuản trị văn phòngD01, C00, A01, A0021.75240
DNVĐại học Nội vụ Hà NộiQuản lí nhà nướcD01, C00, A01, A0022260
DNVĐại học Nội vụ Hà NộiQuản lí văn hóaD01, C00, A01, C0321140
DNVĐại học Nội vụ Hà NộiLưu trữ họcD01, C00, A0120.25180
DNVĐại học Nội vụ Hà NộiKhoa học thư việnD01, C00, A01, C0319.5120
DDLĐại học Điện lựcCông nghệ phần mềmA00, A01, D01, D0720.2555
DDLĐại học Điện lựcCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00, A01, D072050
DDLĐại học Điện lựcHệ thống điệnA00, A01, D0721.5140
DDLĐại học Điện lựcNhiệt điệnA00, A01, D071950
DDLĐại học Điện lựcĐiện công nghiệp và dân dụngA00, A01, D0720.2570
DDLĐại học Điện lựcĐiện hạt nhânA00, A01, D072035
DDLĐại học Điện lựcHệ thống điện Chất lượng caoA00, A01, D072240
DDLĐại học Điện lựcTự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệpA00, A01, D0720.7555
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiQuản lí giáo dụcA002135
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiSP Vật lýA0121.75
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiChính trị họcA0019.25
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiSinh họcA0019.5
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiToán họcA0119.75
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiCông nghệ thông tinA0021.25
DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênSư phạm Toán họcA00, A0121.25200
DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênSư phạm Vật lýA00, A01, C0120.2580
DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênSư phạm Hóa họcA00,D0720.25120
SP2Đại học Sư phạm Hà Nội 2Giáo dục Quốc phòng - An ninhD01, A00, C0020.25
MBSĐại học mở TP HCMKinh tếA00, A01, D0121150
MBSĐại học mở TP HCMQuản trị kinh doanhA00, A01, D0121360
MBSĐại học mở TP HCMTài chính ngân hàngA00, A01, D0120.75250
MBSĐại học mở TP HCMKế toánA00, A01, D0120.75300
MBSĐại học mở TP HCMHệ thống thông tin quản lýA00, A01, D0120100
SPSĐại học Sư phạm TP HCMSP Tin họcA00, A012190
SPSĐại học Sư phạm TP HCMGD Chính trịC00, A0120.7580
SPSĐại học Sư phạm TP HCMGDQP - ANA00, A01, C00, D0120.580
SPSĐại học Sư phạm TP HCMQuản lí Giáo dụcA00, A01, C00, D0121.2580
SPSĐại học Sư phạm TP HCMCông nghệ thông tinA00, A0120.25150
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMCông nghệ Sinh họcA00, A01, B0020.5150
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMCông nghệ thông tinA00, A0120.5100
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMCông nghệ thực phẩmA00, A01, B002075
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMHóa sinhA00, A01, B002155
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMKỹ thuật Hệ thống công nghiệpA00, A01, D0119.2575
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMTài chính Ngân hàngA00, A01, D0121.5100
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMToán ứng dụngA00, A012040
XDAĐại học Xậy dựngXây dựng Cảng - Đường thủyA0121.17
XDAĐại học Xậy dựngXây dựng Thủy lợi - Thủy điệnA0122
LDAĐại học Công đoànQuản trị Kinh doanhA00, A01, D0119.75
LDAĐại học Công đoànQuản trị nhân lựcA00, A01, D0119.5
LDAĐại học Công đoànKế toánA00, A01, D0120.5
LDAĐại học Công đoànTài chính Ngân hàngA00, A01, D0120
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00, A0121.5450
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật ô tôA00, A0121360
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00, A0121.5450
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thôngA00, A0120.5490
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiKhoa học máy tínhA00, A0119.5140
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiKế toánA00, A01, D0120.25720
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật nhiệtA00, A0119.5160
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiQuản trị kinh doanhA00, A01, D0119.75780
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiCông nghệ mayA00, A01, D0121.75250
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật hóa họcA00, B00, D0720.25280
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiHệ thống thông tinA00, A0119.25140
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiTài chính ngân hàngA00, A01, D0119.25210
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiKỹ thuật phần mềmA00, A0120240
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiKiểm toánA00, A01, D0119
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiThiết kế thời trangA00, A01, D0119.550
TLAĐại học Thủy lợiKinh tếA00, A0120.25100
TLAĐại học Thủy lợiQuản trị kinh doanhA00, A0120120
TLAĐại học Thủy lợiKế toánA00, A0120210
TLAĐại học Thủy lợiCông nghệ thông tinA00, A0120210
TLAĐại học Thủy lợiKỹ thuật cơ khíA00, A0119.25210
TLAĐại học Thủy lợiKỹ thuật điện, điện tửA00, A0120140
TLAĐại học Thủy lợiKỹ thuật môi trườngA00, A0119140
TLAĐại học Thủy lợiKỹ thuật công trình xây dựngA00, A0120.5290
TLAĐại học Thủy lợiKỹ thuật công trình thủyA00, A0119300
TLAĐại học Thủy lợiKỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00, A0119.75190
TLAĐại học Thủy lợiQuản lý xây dựngA00, A0119140
TMAĐại học Thương mạiKinh tếA0121.75300
TMAĐại học Thương mạiQTDN Thương mạiA0021.75250
TMAĐại học Thương mạiQTKD Tổng hợpA0022250
TMAĐại học Thương mạiTiếng Pháp thương mạiA0021150
TMAĐại học Thương mạiMarketing thương mạiA00, D0122450
TMAĐại học Thương mạiQuản trị thương hiệuA00, D0121.25450
TMAĐại học Thương mạiThương mại điện tửA0021.75200
TMAĐại học Thương mạiThương mại điện tửA0121.5200
TMAĐại học Thương mạiTài chính - Ngân hàngA00, D0121.75300
TMAĐại học Thương mạiKế toánA00, A0121.75300
TMAĐại học Thương mạiQuản trị nhân lựcA0021.5250
TMAĐại học Thương mạiQuản trị nhân lựcA0121.25250
TMAĐại học Thương mạiHệ thống thông tin quản lýA0021.25200
TMAĐại học Thương mạiHệ thống thông tin quản lýA0120.75200
LPSĐại học Luật Tp. HCMLuậtA01221250
LPSĐại học Luật Tp. HCMQuản trị kinh doanhA0121.5100
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMXã hội họcA0020.25150
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngSư phạm kỹ thuật công nghiệpA00, A012145
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngCông nghệ sinh họcA00, D0721.7565
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngCông nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựngA00, A012160
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngQuản lý công nghiệpA00, A0121.2560
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngKỹ thuật nhiệtA00, A0121.5110
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngKỹ thuật tàu thủyA00, A0121.2550
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngKỹ thuật hóa họcA00, D0721.570
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngKỹ thuật môi trườngA00, D0721.2570
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngKỹ thuật xây dựng công trìnhA00, A0122200
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngKỹ thuật công trình thủyA00, A0120.7565
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngKỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00, A0121.5120
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngKỹ thuật xây dựngA00, A0121.5200
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngKinh tế xây dựngA00, A0121.75110
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngQuản lý tài nguyên và môi trườngA00, D0721.560
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngKinh tếA00, A01, D0121250
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngQuản lý Nhà nướcA00, A01, D0120.5100
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00, A01, D0121.75240
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngQuản trị khách sạnA00, A01, D0121.75130
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngMarketingA00, A01, D0121.5160
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngKinh doanh thương mạiA00, A01, D0122150
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngTài chính - Ngân hàngA00, A01, D0121.25360
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngKế ToánA00, A01, D0122320
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngQuản trị nhân lựcA00, A01, D0121.25100
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngHệ thống thông tin quản lýA00, A01, D0120.75210
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngLuậtA00, A01, D0121.2590
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngThống kêA00, A01, D0120.560
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngSư phạm Tin họcA00, A0120.2545
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngHóa họcA00, D0719230
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngKhoa học môi trườngA001970
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngCông nghệ thông tinA00, A0120.75210
DDPPhân hiệu Kon Tum - Đại học Đà NẵngGiáo dục Tiểu họcA00, A01, D0119.2540
DDPPhân hiệu Kon Tum - Đại học Đà NẵngSư phạm Toán họcA00, A01, D011940
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật xây dựng công trìnhA0021888
GHAĐại học Giao thông Vận tảiCông nghệ thông tinA0121
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật cơ khíA0021428
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật thuật điện tử, truyền thôngA0021.7594
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật thuật điện tử, truyền thôngA0120.2531
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật điện, điện tửA002294
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật điện, điện tửA012031
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật điều khiển và tự động hóaA002290
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật điều khiển và tự động hóaA012030
GHAĐại học Giao thông Vận tảiQuản trị kinh doanhA002183
GHAĐại học Giao thông Vận tảiQuản trị kinh doanhA0119.527
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tếA0021.2545
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tếA0119.7515
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tế xây dựngA002260
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tế xây dựngA0120.7520
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKế toánA0021.571
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKế toánA0120.2524
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKhai thác vận tảiA0020.590
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tế vận tảiA002190
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tế vận tảiA0119.7530
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKĩ thuật môi trườngA0020.538
GHAĐại học Giao thông Vận tảiCông nghệ kỹ thuật giao thôngA0020.7538
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật xây dựngA0020.75180
HDTĐại học Hồng ĐứcSư phạm Toán họcA00, A0120
TCTĐại học Cần ThơGiáo dục Tiểu họcA00, D012250
TCTĐại học Cần ThơSư phạm Vật lýA00, A0121.7550
TCTĐại học Cần ThơKinh tếA00, A01, D012180
TCTĐại học Cần ThơQuản trị kinh doanhA00, A01, D0121.5120
TCTĐại học Cần ThơQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00, A01, D0121.25100
TCTĐại học Cần ThơMarketingA00, A01, D012190
TCTĐại học Cần ThơKinh doanh thương mạiA00, A01, D0121.2580
TCTĐại học Cần ThơTài chính - Ngân hàngA00, A01, D0121.25140
TCTĐại học Cần ThơKế toánA00, A01, D0122100
TCTĐại học Cần ThơKiểm toánA00, A01, D0121.2580
TCTĐại học Cần ThơSinh học ứng dụngA00, B0020.2560
TCTĐại học Cần ThơKhoa học môi trườngA00, B0019.5110
TCTĐại học Cần ThơToán ứng dụngA0019.560
TCTĐại học Cần ThơTruyền thông và mạng máy tínhA00, A0119100
TCTĐại học Cần ThơKỹ thuật phần mềmA00, A0119.75100
TCTĐại học Cần ThơCông nghệ thông tinA00, A0120.75200
TCTĐại học Cần ThơCông nghệ kỹ thuật hóa họcA00, B0021120
TCTĐại học Cần ThơQuản lý công nghiêpA00, A0119.5120
TCTĐại học Cần ThơKỹ thuật cơ khíA00, A0119.75240
TCTĐại học Cần ThơKỹ thuật Cơ - Điện tửA00, A0119.5120
TCTĐại học Cần ThơKỹ thuật môi trườngA00, B0019.25120
TCTĐại học Cần ThơCông nghệ thực phẩmA0021.75170
TCTĐại học Cần ThơCông nghệ sau thu hoạchA00, B0019.7580
TCTĐại học Cần ThơCồng nghệ chế biến thủy sảnA0020110
TCTĐại học Cần ThơKỹ thuật công trình xây dựngA00, A0119.75280
TCTĐại học Cần ThơChăn nuôiA00, B0019.25110
TCTĐại học Cần ThơKinh tế nông nghiệpA00, A01, D0120.25100
TCTĐại học Cần ThơQuản lý tài nguyên và môi trườngA00, A01, B0021.2580
TCTĐại học Cần ThơKinh tế tài nguyên thiên nhiênA00, A01, D012080
TCTĐại học Cần ThơQuản lý đất đaiA00, A01, B0020.25100
TCTĐại học Cần ThơCông nghệ thông tinA00, A0119.7580
DMSĐại học tài chính - MarketingQuản trị kinh doanhA00, A01, D0122400
DMSĐại học tài chính - MarketingQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00, A01, D0121.75110
DMSĐại học tài chính - MarketingQuản trị khách sạnA00, A01, D0121.5150
DMSĐại học tài chính - MarketingQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00, A01, D0121.5100
DMSĐại học tài chính - MarketingBất động sảnA00, A01, D012180
DMSĐại học tài chính - MarketingTài chính - Ngân hàngA00, A01, D0121.75520
DMSĐại học tài chính - MarketingHệ thống thông tin quản lýA00, A01, D0121100
SGDĐại học Sài GònKhoa học môi trườngA002150
SGDĐại học Sài GònCông nghệ kĩ thuật điện, điện tửA0020.535
SGDĐại học Sài GònCông nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thôngA0020.7535
SGDĐại học Sài GònCông nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thôngA011935
SGDĐại học Sài GònCông nghệ kĩ thuật môi trườngA0020.2535
SGDĐại học Sài GònKỹ thuật điện, điện tửA0019.535
SGDĐại học Sài GònKỹ thuật điện tử truyền thôngA001935
DQBĐại học Quảng BìnhGiáo dục Tiểu họcA00, C00, D0121.25145
DQBĐại học Quảng BìnhSư phạm Toán họcA00, A0119.6960
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ kỹ thuật ô tôA00, A01, C0120.75210
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMKinh doanh quốc tếA00, A01, C01, D0120.75120
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMQuản trị kinh doanh tổng hợpA00, A01, C01, D0120.75920
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMMarketingA00, A01, C01, D0120.570
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00, A01, C0120.25220
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00, A01, C0120.25220
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00, A01, C0120.25180
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00, A01, C01, D0120
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ mayA00, A01, C01, D0120210
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ thực phẩmA00, B00, D0720250
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMQuản trị khách sạnA00, A01, C01, D0120
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ sinh họcA00, B00, D0720
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMKế toánA00, A01, C01, D0119.75420
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMKhoa học máy tínhA00, A01, C01, D0119.7570
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMQuản trị nhà hàng và dịch vụ chế biếnA00, A01, C01, D0119.75
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ kỹ thuật hóa họcA00, B00, D0719.75500
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMTài chính - Ngân hàngA00, A01, C01, D0119.5440
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMThương mại Điện tửA00, A01, C01, D0119.2570
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ kỹ thuật nhiệtA00, A01, C0119150
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ kỹ thuật môi trườngA00, B00, D0719160
DQUĐại học Quảng NamSư phạm ToánA00, A0121100
DQUĐại học Quảng NamSư phạm Vật lýA00, A0120.575
DQUĐại học Quảng NamGiáo dục Tiểu họcA00, C00, D0121.5100
TDVĐại học VinhSư phạm Vật lýA00, A01, B0021.5
TDVĐại học VinhSư phạm Sinh họcA00, A01, B0020.5
TDVĐại học VinhSư phạm Lịch sửC00, D01, A0020
TDVĐại học VinhSư phạm Địa líC00, D01, A0021
KTDĐại học Kiến trúc Đà NẵngNgôn ngữ AnhD01, A001, D14, D1520
QSTĐại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCMCông nghệ kỹ thuật môi trườngA00, B0022120
QSTĐại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCMĐịa chấtA0021150
QSTĐại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCMHải dương họcA0019.580
QSTĐại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCMKhoa học môi trườngA00, B0021.5175
QSTĐại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCMKhoa học vật liệuA0021200
QSTĐại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCMToán họcA00, A0121.75300
QSTĐại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCMVật lý họcA00, A0121200
QSBĐại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCMKỹ thuật Trắc địa - bản đồA00, A0119.7570
QSBĐại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCMCông nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựngA00, A0121.570
QSBĐại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCMKỹ thuật Vật liệuA00, A01, D0721.75200
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMCông nghệ thông tinA00, A0120.5100
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMCông nghệ thực phẩmA00, A01, B002080
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMKỹ thuật Hệ thống công nghiệpA00, A01, D0119.2580
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMTài chính - Ngân hàngA00, A01, D0121.5100
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMToán ứng dụngA00, A012040
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMCông nghệ Sinh họcA00, A01, D0120.5150
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMHóa sinhA00, A01, B002160
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMKinh tế và quản lý côngA00, A01, D0122140
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMHệ thống Thông tin Quản lýA00, A01, D012290
DQNĐại học Quy NhơnSư phạm Tin họcA00, A01, D0120.2540
DQNĐại học Quy NhơnSư phạm Địa líA00, C0021.2555
NHHHọc viện Ngân hàngHệ thống thông tin quản lýA00, A0122150
NHHHọc viện Ngân hàngNgôn ngữ AnhD01, A01, D0722250
LDAĐại học Công ĐoànQuản trị kinh doanhA00, A01, D0119.75
LDAĐại học Công ĐoànQuản trị nhân lựcA00, A01, D0119.5
LDAĐại học Công ĐoànKế toánA00, A01, D0120.5
LDAĐại học Công ĐoànTài chính - Ngân hàngA00, A01, D0120
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiCNKT xây dựng cầu đườngA00, A01, D0721360
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiCNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệpA00, A01, D0719.580
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiCông nghệ kỹ thuật ô tôA00, A01, D0720.5200
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00, A01, D0719.25100
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiKế toán doanh nghiệpA00, A01, D01, D0719250
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiKinh tế xây dựngA00, A01, D01, D0719140
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiHệ thống thông tinA00, A01, D07, D011990
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiĐiện tử viễn thôngA00, A01, D07, D0119120
TGAĐại học An GiangViệt Nam họcA00, C00, D0020.7550
TGAĐại học An GiangSP Hóa họcA00, A0120.2540
TGAĐại học An GiangSP Vật lýA00, A011940
TGAĐại học An GiangSP Toán họcA00, A012140
TGAĐại học An GiangCông nghệ thực phẩmA00, A01, B0019100
TGAĐại học An GiangBảo vệ thực vậtA00, A01, B0020103

Xem thêm: Thi khối A được 20 điểm nên chọn học trường nào, ngành nào
 
  • Chủ đề
    21 diem chon truong hoc dai hoc khối a xét tuyen dai hoc
  • Top