Thi khối A được 19 điểm nên chọn trường nào, ngành học nào

Thi khối A A1 A2 được 19 điểm nên chọn trường nào, ngành học nào công lập dân lập tốt nhất

Khi thi THPT Quốc gia đạt được số điểm 19 điểm năm nay thì cũng rất khá rồi, các bạn có thể chọn khá nhiều trường thậm chí là 1 số trường top, tuy nhiên tùy vào sở thích, tài chính, hoàn cảnh... bạn có thể chọn các trường và ngành học khác nhau. Trong bài viết này vfo.vn sẽ list danh sách những trường có điểm tuyển từ 16 điểm tới nhỏ hơn 20 điểm của năm 2015 để các bạn tham khảo thêm thôi nhé. Còn tình hình điểm năm nay so với năm ngoái có thể khác nhau tăng giảm tùy vào ngành và trường nữa.

Xem thêm: Khối A, A1, A2 gồm những ngành nào ? Thi môn gì ?

Cái này chỉ là để các bạn dễ tham khảo vì một số nguồn tin cho biết điểm chuẩn năm nay có thể giảm nhẹ, nên tùy vào sở thích của các bạn có thể chọn các ngành và trường khác nhau
Mã TrườngTên TrườngNgành họcKhối xét tuyểnĐiểm chuẩn 2015Chỉ tiêu 2016
KTAĐại học Kiến trúc Hà NộiCông nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựngA001850
KTAĐại học Kiến trúc Hà NộiXây dựng công trình ngầm đô thịA0018.550
KTAĐại học Kiến trúc Hà NộiKỹ thuật hạ tầng đô thịA0018.25100
KTAĐại học Kiến trúc Hà NộiKinh tế xây dựngA0020150
KTAĐại học Kiến trúc Hà NộiQuản lý xây dựngA0018.75150
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA0118297
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật cơ khíA0118.25142
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật điện điện tửA012031
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật điều khiển và tự động hóaA012030
GHAĐại học Giao thông Vận tảiQuản trị kinh doanhA0119.527
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tếA0119.7515
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKhai thác vận tảiA0117.7530
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tế vận tảiA0119.7530
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật môi trườngA011812
GHAĐại học Giao thông Vận tảiCông nghệ kỹ thuật giao thôngA0117.7512
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật xây dựngA0117.7560
MHNViện Đại học Mở Hà NộiCông nghệ thông tinD01, A0118
MHNViện Đại học Mở Hà NộiCông nghệ thông tinA0017.75
MHNViện Đại học Mở Hà NộiKế toánD01, A01, A0018.5
MHNViện Đại học Mở Hà NộiQuản trị kinh doanhA01, A0018.25
MHNViện Đại học Mở Hà NộiHướng dẫn du lịchA01, A0019
MHNViện Đại học Mở Hà NộiTài chính - Ngân hàngA0018.5
MHNViện Đại học Mở Hà NộiLuật kinh tếD01, A0019.25
MHNViện Đại học Mở Hà NộiLuật quốc tếA0018
DHDKhoa Du lịch - Đại học HuếKinh tếA00, A01, D01, D1017.550
DHDKhoa Du lịch - Đại học HuếQuản trị kinh doanhA00, A01, D01, D1018200
DHDKhoa Du lịch - Đại học HuếQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00, A01, C00, D1019.25300
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKinh tếA00, A01, D01, C0119280
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếMarketingA00, A01, D01, C0119.580
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKinh doanh thương mạiA00, A01, D01, C0119.25170
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếTài chính - Ngân hàngA00, A01, D01, D0319.5150
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếQuản trị nhân lựcA00, A01, D01, C0118.7570
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếHệ thống thông tin quản lýA00, A01, D01, C0118150
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKinh doah nông nghiệpA00, A01, D01, C0116.550
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKinh tế nông nghiệpA00, A01, D01, C0117.25150
DHKĐại học Kinh tế - Đại học HuếKinh tế nông nghiệp - Tài chínhA00, A01, D01, C0116.7560
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00, A0118.7560
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếKỹ thuật cơ - điện tửA00, A0118.7550
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếCông nghệ sau thu hoạchA00, B0018.2550
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếQuản lý đất đaiA00, B0016.25250
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếNông họcA00, B0017.2550
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếBảo vệ thực vậtA00, B0017.25100
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếKhoa học cây trồngA00, B0016.75150
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếChăn nuôiA00, B0019160
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếThú yA00, B0019.75200
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếNuôi trồng thủy sảnA00, B0017.75220
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếQuản lý nguồn lợi thủy sảnA00, B0017.2550
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếLâm nghiệpA00, B0016.25100
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếPhát triển nông thônA00, A01, C00,D0117170
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếKhoa học cây trồng (liên thông)A00, B0116.75
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếChăn nuôi (liên thông)A00, B0019
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếNuôi trồng thủy sản (liên thông)A00, B0017.75
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếQuản lý đất đai (liên thông)A00, B0016.25
DHSĐại học Sư phạm - Đại học HuếSư phạm Vật lýA00, A0119.08120
DHTĐại học Khoa học - Đại học HuếCông nghệ sinh họcA00, B00, D0819.75100
DHTĐại học Khoa học - Đại học HuếHóa họcA00, B00, D0716.5100
DHTĐại học Khoa học - Đại học HuếKhoa học môi trườngA00, B00, D0718.5100
DHTĐại học Khoa học - Đại học HuếCông nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thôngA00, A0118.75100
DHTĐại học Khoa học - Đại học HuếQuản lý tài nguyên và môi trườngA00, B00, D0817.25100
DHTĐại học Khoa học - Đại học HuếToán họcA00, A0118.560
HVNHọc viện Nông nghiệp Việt NamChăn nuôiA00, A01, B00, D0117.75
HVNHọc viện Nông nghiệp Việt NamCông nghệ rau - hoa - quả và cảnh quanA00, A01, B00, D0117.5
HVNHọc viện Nông nghiệp Việt NamCông nghệ thông tinA00, A01, D01, C0116.75
HVNHọc viện Nông nghiệp Việt NamKế toánA00, A01, D01, C0117
HVNHọc viện Nông nghiệp Việt NamThú yA00, A01, B00, D0120
DNVĐại học Nội vụ Hà NộiKhoa học thư việnD01, C00, A01, C0319.5120
DDLĐại học Điện lựcQuản trị doanh nghiệpA00, A01, D01, D0717.2570
DDLĐại học Điện lựcKế toán doanh nghiệpA00, A01, D01, D0717.5100
DDLĐại học Điện lựcCông nghệ chế tạo máyA00, A01, D0717.2540
DDLĐại học Điện lựcCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00, A01, D072050
DDLĐại học Điện lựcNhiệt điệnA00, A01, D071950
DDLĐại học Điện lựcĐiện lạnhA00, A01, D0718.2535
DDLĐại học Điện lựcĐiện hạt nhânA00, A01, D072035
DDLĐại học Điện lựcĐiện tử viễn thôngA00, A01, D0716.580
DDLĐại học Điện lựcKỹ thuật điện tửA00, A01, D0718.2540
DDLĐại học Điện lựcCông nghệ tự độngA00, A01, D071880
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiGiáo dục Quốc phòng - An ninhA0017100
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiSP Tin họcA0117.75
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiSP Kĩ thuật công nghiệpA0017.25
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiChính trị họcA0019.25
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiSinh họcA0019.5
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiToán họcA0119.75
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiCông nghệ thông tinA0116.75
DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênSư phạm Tin họcA00, A0117.2560
DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênSư phạm Sinh họcA00, D07, B00, D0818.75120
MBSĐại học mở TP HCMHệ thống thông tin quản lýA00, A01, D0120100
MBSĐại học mở TP HCMCông nghệ Sinh họcA00, A01, B00, D0118250
MBSĐại học mở TP HCMCNKT Công trình xây dựngA00, A01, D0118.75150
MBSĐại học mở TP HCMQuản lý xây dựngA00, A01, D0118.75100
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMCông nghệ thực phẩmA00, A01, B002075
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMKỹ thuật điện tử, truyền thôngA00, A011855
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMKỹ thuật điều khiển & Tự động hóaA00, A0118.7545
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMKỹ thuật Hệ thống công nghiệpA00, A01, D0119.2575
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMKỹ thuật Xây dựngA00, A0116.7550
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMQuản lý nguồn lợi thủy sảnA00, A01, B00, D0117.530
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMToán ứng dụngA00, A012040
DLXĐại học Lao động - Xã hộiKế toánA00, A01, D0118.25700
DLXĐại học Lao động - Xã hộiCông tác xã hộiA00, A01, D0117.75450
DLXĐại học Lao động - Xã hộiQuản trị nhân lựcA00, A0117.25680
DLXĐại học Lao động - Xã hộiQuản trị Kinh doanhA00, A01, D0117.25350
DLXĐại học Lao động - Xã hộiBảo hiểmA00, A01, D0116.75320
MDAĐại học Mỏ - Địa chấtKỹ thuật dầu khíA0017.75230
MDAĐại học Mỏ - Địa chấtKỹ thuật dầu khíA0117.25230
MDAĐại học Mỏ - Địa chấtKỹ thuật địa vật lýA0017.7560
MDAĐại học Mỏ - Địa chấtKỹ thuật địa vật lýA0117.2560
MDAĐại học Mỏ - Địa chấtCông nghệ kỹ thuật hóa họcA0018100
MDAĐại học Mỏ - Địa chấtKỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00, A0117.5180
MDAĐại học Mỏ - Địa chấtKỹ thuật điện, điện tửA00, A0116.25240
MDAĐại học Mỏ - Địa chấtKế toánA0116.5260
MDAĐại học Mỏ - Địa chấtCông nghệ kỹ thuật hóa họcA0017.75
LDAĐại học Công đoànQuan hệ lao độngA00, A01, D0117.75
LDAĐại học Công đoànBảo hộ lao độngA00, A0118
LDAĐại học Công đoànQuản trị Kinh doanhA00, A01, D0119.75
LDAĐại học Công đoànQuản trị nhân lựcA00, A01, D0119.5
LDAĐại học Công đoànTài chính Ngân hàngA00, A01, D0120
LDAĐại học Công đoànLuậtA0118.75
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiKhoa học máy tínhA00, A0119.5140
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật nhiệtA00, A0119.5160
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiQuản trị kinh doanhA00, A01, D0119.75780
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiHệ thống thông tinA00, A0119.25140
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiTài chính ngân hàngA00, A01, D0119.25210
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiQuản trị kinh doanhA00, A01, D0118.5780
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiKỹ thuật phần mềmA00, A0120240
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật hóa họcA00, B00, D0718.25280
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiCông nghệ Kỹ thuật Môi trườngA00, B00, D0718.7580
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiQuản trị văn phòngA00, A01, D0118200
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiQuản trị nhân lựcA00, A01, D0118.75200
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiKiểm toánA00, A01, D0119
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiThiết kế thời trangA00, A01, D0119.550
NTHĐại học Ngoại thươngQuản trị kinh doanhA00, A01, D0117120
NTHĐại học Ngoại thươngKinh doanh quốc tếA00, A01, D011780
TLAĐại học Thủy lợiCấp thoát nướcA00, A0118.25120
TLAĐại học Thủy lợiQuản trị kinh doanhA00, A0120120
TLAĐại học Thủy lợiKế toánA00, A0120210
TLAĐại học Thủy lợiThủy vănA00, A0117.570
TLAĐại học Thủy lợiCông nghệ thông tinA00, A0120210
TLAĐại học Thủy lợiCông nghệ kỹ thuật xây dựngA00, A0118.75120
TLAĐại học Thủy lợiKỹ thuật cơ khíA00, A0119.25210
TLAĐại học Thủy lợiKỹ thuật điện, điện tửA00, A0120140
TLAĐại học Thủy lợiKỹ thuật môi trườngA00, A0119140
TLAĐại học Thủy lợiKỹ thuật trắc địa - bản đồA00, A0117.550
TLAĐại học Thủy lợiKỹ thuật công trình thủyA00, A0119300
TLAĐại học Thủy lợiKỹ thuật công trình biểnA00, A0117.7570
TLAĐại học Thủy lợiKỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00, A0119.75190
TLAĐại học Thủy lợiKỹ thuật cơ sở hạ tầngA00, A0118.2570
TLAĐại học Thủy lợiKỹ thuật tài nguyên nướcA00, A0118.25210
TLAĐại học Thủy lợiQuản lý xây dựngA00, A0119140
TLAĐại học Thủy lợiChương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựngA00, A0117100
TLAĐại học Thủy lợiChương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nướcA00, A011750
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMTriết họcA0118.5100
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMĐịa lý họcA0118120
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMThông tin họcA01, D14, D0118.5100
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMQuy hoạch vùng và đô thịA0018.2580
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMQuy hoạch vùng và đô thịA01, D01, D01418.7580
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngVật lý họcA00, A0118.570
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngHóa họcA00, D0719230
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngĐịa lý tự nhiênA00, B0017.2570
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngKhoa học môi trườngA001970
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngToán ứng dụngA00, A0118.75130
DDPPhân hiệu Kon Tum - Đại học Đà NẵngGiáo dục Tiểu họcA00, A01, D0119.2540
DDPPhân hiệu Kon Tum - Đại học Đà NẵngSư phạm Toán họcA00, A01, D011940
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật xây dựng công trìnhA0118297
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật cơ khíA0118.25142
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật điện, điện tửA012031
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật điều khiển và tự động hóaA012030
GHAĐại học Giao thông Vận tảiQuản trị kinh doanhA0119.527
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tếA0119.7515
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKhai thác vận tảiA0117.7530
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKinh tế vận tảiA0119.7530
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKĩ thuật môi trườngA011812
GHAĐại học Giao thông Vận tảiCông nghệ kỹ thuật giao thôngA0117.7512
GHAĐại học Giao thông Vận tảiKỹ thuật xây dựngA0117.7560
HDTĐại học Hồng ĐứcKế toánA00, C01, D0116.5
HDTĐại học Hồng ĐứcSư phạm Toán họcA00, A0120
HDTĐại học Hồng ĐứcSư phạm tiếng AnhA01, D0117.25
TCTĐại học Cần ThơThông tin họcA01, D0118.570
TCTĐại học Cần ThơKhoa học môi trườngA00, B0019.5110
TCTĐại học Cần ThơToán ứng dụngA0019.560
TCTĐại học Cần ThơKhoa học máy tínhA00, A011890
TCTĐại học Cần ThơTruyền thông và mạng máy tínhA00, A0119100
TCTĐại học Cần ThơKỹ thuật phần mềmA00, A0119.75100
TCTĐại học Cần ThơHệ thống thông tinA00, A0118.25100
TCTĐại học Cần ThơQuản lý công nghiêpA00, A0119.5120
TCTĐại học Cần ThơKỹ thuật cơ khíA00, A0119.75240
TCTĐại học Cần ThơKỹ thuật Cơ - Điện tửA00, A0119.5120
TCTĐại học Cần ThơKỹ thuật điện, điện tửA00, A0118.75120
TCTĐại học Cần ThơKỹ thuật điện tử, truyền thôngA00, A0118.25110
TCTĐại học Cần ThơKỹ thuật máy tínhA00, A0118.25110
TCTĐại học Cần ThơKỹ thuật điều khiển tự động hóaA00, A0118.75120
TCTĐại học Cần ThơKỹ thuật môi trườngA00, B0019.25120
TCTĐại học Cần ThơVật lý kỹ thuậtA00, A0118.2550
TCTĐại học Cần ThơCông nghệ sau thu hoạchA00, B0019.7580
TCTĐại học Cần ThơCồng nghệ chế biến thủy sảnA0020110
TCTĐại học Cần ThơKỹ thuật công trình xây dựngA00, A0119.75280
TCTĐại học Cần ThơKỹ thuật tài nguyên nướcA00, A0118.2560
TCTĐại học Cần ThơChăn nuôiA00, B0019.25110
TCTĐại học Cần ThơPhát triển nông thônA00, A01, B0018.75100
TCTĐại học Cần ThơLâm sinhA00, A01, B0017.7560
TCTĐại học Cần ThơQuản lý nguồn lợi thủy sảnA00, B0018.560
TCTĐại học Cần ThơKinh tế tài nguyên thiên nhiênA00, A01, D012080
TCTĐại học Cần ThơQuản trị kinh doanhA00, A01, D0118.7570
TCTĐại học Cần ThơCông nghệ thông tinA00, A0119.7580
TCTĐại học Cần ThơKỹ thuật công trình xây dựngA00, A0117.7580
TCTĐại học Cần ThơKhuyến nôngA00, A01, B0016.2580
TCTĐại học Cần ThơKinh doanh nông nghiệpA00, A01, D0117.2580
TCTĐại học Cần ThơKinh tế nông nghiệpA00, A01, D0117.580
SGDĐại học Sài GònCông nghệ kĩ thuật điện, điện tửA0118.2535
SGDĐại học Sài GònCông nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thôngA011935
SGDĐại học Sài GònKỹ thuật điện, điện tửA0019.535
SGDĐại học Sài GònKỹ thuật điện, điện tửA0118.2535
SGDĐại học Sài GònKỹ thuật điện tử truyền thôngA001935
SGDĐại học Sài GònKỹ thuật điện tử truyền thôngA0118.2535
DQBĐại học Quảng BìnhSư phạm Toán họcA00, A0119.6960
DQBĐại học Quảng BìnhSư phạm Vật lýA00, A0116.6960
DQBĐại học Quảng BìnhSư phạm Hóa họcA00, B0016.6960
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00, A01, C01, D0120
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ mayA00, A01, C01, D0120210
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ thực phẩmA00, B00, D0720250
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMQuản trị khách sạnA00, A01, C01, D0120
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ sinh họcA00, B00, D0720
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMKế toánA00, A01, C01, D0119.75420
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMKhoa học máy tínhA00, A01, C01, D0119.7570
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMQuản trị nhà hàng và dịch vụ chế biếnA00, A01, C01, D0119.75
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ kỹ thuật hóa họcA00, B00, D0719.75500
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMTài chính - Ngân hàngA00, A01, C01, D0119.5440
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMThương mại Điện tửA00, A01, C01, D0119.2570
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ kỹ thuật nhiệtA00, A01, C0119150
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ kỹ thuật môi trườngA00, B00, D0719160
DQUĐại học Quảng NamSư phạm Sinh họcA00, D0818.2575
TDVĐại học VinhSư phạm Lịch sửC00, D01, A0020
TDVĐại học VinhLuậtC00, D01, A00, A0118.5
TDVĐại học VinhKế toánA00, A01, D0118.5
TDVĐại học VinhLuật kinh tếC00, D01, A00, A0118
KTDĐại học Kiến trúc Đà NẵngNgôn ngữ AnhD01, A001, D14, D1520
QSTĐại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCMHải dương họcA0019.580
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMTriết họcA0017100
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMTriết họcA01, D0118100
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMXã hội họcA00, A0118.5150
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMThông tin họcA00, C00, D0116.5100
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMThông tin họcA0117100
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMQuy hoạch Vùng và Đô thịA001780
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMQuy hoạch Vùng và Đô thịA0117.580
QSBĐại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCMKỹ thuật Trắc địa - bản đồA00, A0119.7570
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMCông nghệ thực phẩmA00, A01, B002080
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMKỹ thuật Điện tử và Truyền thôngA00, A011860
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMKỹ thuật Hệ thống công nghiệpA00, A01, D0119.2580
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMKỹ thuật Xây dựngA00, A0116.7550
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMKỹ thuật Điều khiển và tự động hóaA00, A0118.7550
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMToán ứng dụngA00, A012040
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMQuản lý nguồn lợi thủy sảnA00, A01, B00, D0117.530
DQNĐại học Quy NhơnQuản lý nhà nướcA00, A01, D0118200
DTKĐại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái NguyênKỹ thuật Cơ - Điện tửA00, A01, D01, D0717140
DTKĐại học Kỹ thuật Công Nghiệp - Đại học Thái NguyênKỹ thuật Điện, Điện tửA00, A01, D01, D0717210
DTZĐại học Khoa học - Đại học Thái NguyênLuậtD01, D07, A01, C0017250
LDAĐại học Công ĐoànQuan hệ lao độngA00, A01, D0117.75
LDAĐại học Công ĐoànBảo hộ lao độngA00, A0118
LDAĐại học Công ĐoànQuản trị kinh doanhA00, A01, D0119.75
LDAĐại học Công ĐoànQuản trị nhân lựcA00, A01, D0119.5
LDAĐại học Công ĐoànTài chính - Ngân hàngA00, A01, D0120
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiCNKT xây dựng cầuA00, A01, D0718.560
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiCNKT xây dựng đường bộA00, A01, D0718.5100
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiCNKT xây dựng cầu đường sắtA00, A01, D071740
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiCNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệpA00, A01, D0719.580
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiCNKT cơ khí máy xây dựngA00, A01, D0717.580
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00, A01, D0719.25100
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiKế toán doanh nghiệpA00, A01, D01, D0719250
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiQuản trị doanh nghiệpA00, A01, D01, D0718150
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiKinh tế xây dựngA00, A01, D01, D0719140
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiTài chính doanh nghiệpA00, A01, D01, D071780
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiHệ thống thông tinA00, A01, D07, D011990
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiĐiện tử viễn thôngA00, A01, D07, D0119120
GTAĐại học Công nghệ Giao thông vận tảiTruyền thông và mạng máy tínhA00, A01, D07, D0117.5100
TGAĐại học An GiangTài chính - Ngân hàngA00, A01, D0017.5100
TGAĐại học An GiangQuản trị kinh doanhA00, A01, D0018.75100
TGAĐại học An GiangKinh tế Quốc tếA00, A01, D001850
TGAĐại học An GiangSP Vật lýA00, A011940
TGAĐại học An GiangTài chính doanh nghiệpA00, A01, D0017.25100
TGAĐại học An GiangKế toánA00, A01, D0018.75100
TGAĐại học An GiangCông nghệ Sinh họcA00, A01, B0018.572
TGAĐại học An GiangKỹ thuật phần mềmA00, A01, D0016.2560
TGAĐại học An GiangCông nghệ Thông tinA00, A01, D001860
TGAĐại học An GiangCông nghệ kỹ thuật môi trườngA00, A01, B0016.7540
TGAĐại học An GiangCông nghệ thực phẩmA00, A01, B0019100
TGAĐại học An GiangChăn nuôiA00, A01, B0016.2560
TGAĐại học An GiangKhoa học cây trồngA00, A01, B0018.2570
TGAĐại học An GiangBảo vệ thực vậtA00, A01, B0020103
TGAĐại học An GiangPhát triển nông thônA00, A01, B0017.570
TGAĐại học An GiangNuôi trồng thủy sảnA00, A01, B0017.2540
TGAĐại học An GiangQuản lý Tài nguyên và Môi trườngA00, A01, B0017.5100

Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo. Một số trường đại học không có trong danh sách dù trong khoảng phạm vì điểm vì chưa cập nhật hết
 
  • Chủ đề
    chon nganh nao chon truong nao thi 19 diem
  • Top