Thi khối B được 21 22 23 điểm nên học trường đại học nào, ngành nào

21 22 23 điểm khối B sau khi đã cộng điểm ưu tiện bạn có thể xét được khá nhiều trường đại học khác nhau thậm chí là các trường top đầu với các ngành ít hot. Tuy nhiên xác xuất đậu cũng sẽ giảm vì mức điểm này khá sát mức điểm chuẩn của các ngành đó. Các bạn có thể tham khảo danh sách một số ngành của một số trường có xét tuyển khối B với mức điểm 21 22 23 điểm dưới đây. Tuy nhiên lưu ý chỉ mang tính chất tham khảo. Khi nộp các bạn vui lòng tìm hiểu kỹ thêm về trường và ngành đó

Xem thêm: Khối B, B1 gồm những ngành nào ? Thi môn gì ?

Mã TrườngTên TrườngNgành họcKhối xét tuyểnĐiểm chuẩn 2015Chỉ tiêu 2016
DHLĐại học Nông lâm - Đại học HuếCông nghệ thực phẩmA, B0020.25150
DHYĐại học Y Dược - Đại học HuếY học dự phòngB0022.5180
DHYĐại học Y Dược - Đại học HuếY học cổ truyềnB002480
DHYĐại học Y Dược - Đại học HuếĐiều dưỡngB0021.75150
DHYĐại học Y Dược - Đại học HuếKỹ thuật hình ảnh y họcB0022.7560
DHYĐại học Y Dược - Đại học HuếXét nghiệm y họcB0022100
DHYĐại học Y Dược - Đại học HuếY tế công cộngB0020.75100
DHYĐại học Y Dược - Đại học HuếKỹ thuật hình ảnh y học (LT)B0022.75
DHYĐại học Y Dược - Đại học HuếXét nghiệm y học (LT)B0022
HVNHọc viện Nông nghiệp Việt NamCông nghệ sinh họcA, A1, B00, D0121.25
HVNHọc viện Nông nghiệp Việt NamCông nghệ thực phẩmA, A1, B00, D0121.75
HVNHọc viện Nông nghiệp Việt NamThú yA, A1, B00, D0120
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiGiáo dục đặc biệtB0320.7540
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiSP Sinh họcB0023.5
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiTâm lý họcB0021.5
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiTâm lý học giáo dụcB0022.25
SPHĐại học Sư phạm Hà NộiSinh họcB0022.25
YPBĐại học Y Dược Hải PhòngY học dự phòngB0023.75
YPBĐại học Y Dược Hải PhòngY học cổ truyềnB0023.75
YPBĐại học Y Dược Hải PhòngXét nghiệm y họcB0023.5
YPBĐại học Y Dược Hải PhòngĐiều dưỡngB0023.25
YPBĐại học Y Dược Hải PhòngRăng hàm mặtB0023.25
YCTĐại học Y dược Cần ThơY tế công cộngB0022.2540
YCTĐại học Y dược Cần ThơXét nghiệm y họcB0023.7580
YCTĐại học Y dược Cần ThơĐiều dưỡng đa khoaB0022.7580
SPSĐại học Sư phạm TP HCMGiáo dục Đặc biệtD01, M00, B03, C032050
SPSĐại học Sư phạm TP HCMTâm lý họcB00, C00, D0121.25120
YDNĐại học Kỹ thuật Y - dược Đà NẵngY tế công cộngB002140
YDNĐại học Kỹ thuật Y - dược Đà NẵngKỹ thuật hình ảnh y họcB0023.2550
YDNĐại học Kỹ thuật Y - dược Đà NẵngXét nghiệm y họcB002370
YDNĐại học Kỹ thuật Y - dược Đà NẵngĐiều dưỡng đa khoaB0021.25300
YDNĐại học Kỹ thuật Y - dược Đà NẵngĐiều dưỡng nha khoaB002140
YDNĐại học Kỹ thuật Y - dược Đà NẵngĐiều dưỡng gây mê hồi sứcB002140
YDNĐại học Kỹ thuật Y - dược Đà NẵngPhục hồi chức năngB0021.7530
DKYĐại học Kỹ thuật Y tế Hải DươngKỹ thuật hình ảnh y họcB0022.5120
DKYĐại học Kỹ thuật Y tế Hải DươngXét nghiệm y họcB0022.75120
DKYĐại học Kỹ thuật Y tế Hải DươngĐiều dưỡngB0022.25250
DKYĐại học Kỹ thuật Y tế Hải DươngPhục hồi chức năngB0022.2580
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMCông nghệ Sinh họcA, A1, B0020.5150
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMCông nghệ thực phẩmA, A1, B002075
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMHóa sinhA, A1, B002155
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMKỹ thuật Y sinhA, A1, B0022.575
KHAĐại học Kinh tế quốc dânThống kê kinh tếA00, A01, D01, B0023.5120
KHAĐại học Kinh tế quốc dânToán ứng dụng trong kinh têA00, A01, D01, B0023.25120
KHAĐại học Kinh tế quốc dânKinh tế tài nguyênA00, A01, D01, B0023.7570
KHAĐại học Kinh tế quốc dânQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00, A01, D01, B0023.75120
KHAĐại học Kinh tế quốc dânQuản trị khách sạnA00, A01, D01, B002470
KHAĐại học Kinh tế quốc dânMarketingA00, A01, D01, B0023.75200
KHAĐại học Kinh tế quốc dânBất động sảnA, A1, D01, B0023130
KHAĐại học Kinh tế quốc dânBảo hiểmA00, A01, D01, B0023.25140
KHAĐại học Kinh tế quốc dânHệ thống thông tin quản lýA, A1, D01, B0022.75120
KHAĐại học Kinh tế quốc dânLuậtA00, A01, D01, B0024120
KHAĐại học Kinh tế quốc dânKhoa học máy tínhA00, A01, D01, B0023.25100
KHAĐại học Kinh tế quốc dânKinh tế nông nghiệpA, A1, D01, B002390
YHBĐại học Y Hà NộiKhúc xạ Nhãn khoaB0023.7550
YHBĐại học Y Hà NộiY tế công cộngB002330
YHBĐại học Y Hà NộiY học Dự phòngB0024100
YHBĐại học Y Hà NộiDinh DưỡngB002350
YHBĐại học Y Hà NộiĐiều dưỡngB002490
YDSĐại học Y Dược TP HCMCử nhân Kỹ thuật hình ảnh y họcB0023.7550
YDSĐại học Y Dược TP HCMCử nhân Điều dưỡng đa khoaB0023.25150
YDSĐại học Y Dược TP HCMCử nhân Điều dưỡng - Gây mê hồi sứcB0023.2550
YDSĐại học Y Dược TP HCMCử nhân Phục hồi chức năngB0023.2550
YDSĐại học Y Dược TP HCMCử nhân Kỹ thuật phục hình răngB002330
YDSĐại học Y Dược TP HCMCử nhân Y tế công cộngB0022.7560
YDSĐại học Y Dược TP HCMCử nhân Điều dưỡng - hộ sinhB0022.7580
YDSĐại học Y Dược TP HCMDược sĩ cao đẳngB0023.25
YPBĐại học Y Dược Hải PhòngY học dự phòngB0023.75
YPBĐại học Y Dược Hải PhòngY học cổ truyềnB0023.75
YPBĐại học Y Dược Hải PhòngXét nghiệm y họcB0023.5
YPBĐại học Y Dược Hải PhòngĐiều dưỡngB0023.25
YTBĐại học Y Dược Thái BìnhY học dự phòngB0023.2560
YTBĐại học Y Dược Thái BìnhĐiều dưỡngB0023120
YTBĐại học Y Dược Thái BìnhY tế công cộngB0021.7160
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiCông nghệ kỹ thuật hóa họcA, B00, D0720.25280
DDSĐại học Sư phạm - ĐH Đà NẵngSư phạm Sinh họcB002145
DDYKhoa Y Dược - Đại học Đà NẵngĐiều dưỡngB0020150
TDLĐại học Đà LạtSư phạm Sinh họcB0020.2520
BKAĐại học Bách khoa Hà NộiCông nghệ kỹ thuật hóa học; Công nghệ thực phẩmA00, B00, D0723.49
BKAĐại học Bách khoa Hà NộiCông nghệ sinh học; Kỹ thuật sinh học; Kỹ thuật hóa học; Công nghệ thực phẩm; Kỹ thuật môi trườngA00, B00, D0723.37750
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhHóa họcA00, B00, D0723.7350
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhKỹ thuật in và truyền thôngA00, B00, D0723.150
TCTĐại học Cần ThơSư phạm Hóa họcA,, B0022.7550
TCTĐại học Cần ThơSư phạm Sinh họcB0021.2550
TCTĐại học Cần ThơCông nghệ sinh hocA, B0022.25150
TCTĐại học Cần ThơSinh học ứng dụngA, B0020.2560
TCTĐại học Cần ThơHóa họcA00, B0023.25120
TCTĐại học Cần ThơCông nghệ kỹ thuật hóa họcA, B0021120
TCTĐại học Cần ThơNông họcB0020.2580
TCTĐại học Cần ThơBảo vệ thực vậtB0021150
TCTĐại học Cần ThơThú ýB0020.5150
TCTĐại học Cần ThơQuản lý tài nguyên và môi trườngA, A1, B0021.2580
TCTĐại học Cần ThơQuản lý đất đaiA, A1, B0020.25100
SGDĐại học Sài GònKhoa học môi trườngB002050
SGDĐại học Sài GònGiáo dục Tiểu họcB0321.75
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ thực phẩmA, B00, D0720250
HUIĐại học Công nghiệp Tp. HCMCông nghệ sinh họcA, B00, D0720
HYDHọc viện Y Dược học cổ truyền Việt NamY học cổ truyềnB0322.25
HYDHọc viện Y Dược học cổ truyền Việt NamY học cổ truyềnB0023.25450
TDVĐại học VinhSư phạm toán họcA, A1, B0023
TDVĐại học VinhSư phạm Vật lýA, A1, B0021.5
TDVĐại học VinhSư phạm Hóa họcA, A1, B0022.5
TDVĐại học VinhSư phạm Sinh họcA, A1, B0020.5
QSTĐại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCMCông nghệ kỹ thuật môi trườngA, B0022120
QSTĐại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCMCông nghệ sinh họcA00, B0023.75200
QSTĐại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCMĐịa chấtB0020150
QSTĐại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCMHải dương họcB0021.580
QSTĐại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCMKhoa học môi trườngA, B0021.5175
QSTĐại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCMKhoa học vật liệuB0022200
QSTĐại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc gia TPHCMSinh họcB0021.5300
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMTâm lý họcB00, C00, D0120100
QSBĐại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCMNhóm ngành môi trườngA, D07, B0022.5160
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMCông nghệ thực phẩmA, A1, B002080
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMKỹ thuật Y sinhA, A1, B0022.580
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMHóa sinhA, A1, B002160
DQNĐại học Quy NhơnSư phạm Sinh họcB002155
DTYĐại học Y Dược - Đại học Thái NguyênY học dự phòngB0023.7550
DTYĐại học Y Dược - Đại học Thái NguyênĐiều dưỡngB0023.5120
TGAĐại học An GiangBảo vệ thực vậtA, A1, B0020103
 
  • Chủ đề
    khoi b tuyen sinh dai hoc
  • Top