Thi khối D được 24 25 26 27 điểm nên chọn ngành nào, trường nào học tốt nhất

Thi khối D được 24 25 26 27 điểm nên chọn ngành nào, trường nào học tốt nhất tuyển sinh đại học D1 D2 D3 D4

Nếu bạn đạt được số điểm từ 24 đến 27 điểm khối D thì có cơ hội cao học các ngành hot và trường hot trong cả nước. Nếu bạn vẫn phân vân chưa biết chọn trường nào thì có thể tham khảo danh sách một số trường với một số ngành có điểm tuyển khối D từ mức 22 tới 28 điểm dưới đây nhé.

Xem thêm: Khối D1, D2, D3, D4, D5, D6 gồm những ngành nào? Thi môn gì?

Lưu ý danh sách điểm này chỉ là điểm chuẩn 2015, điểm chuẩn 2016 có thể sẽ thay đổi lên xuống. Trước khi nộp hồ sơ vào trường nào các bạn nên tìm hiểu ky trường đó để đầu tháng 8 tới đây có thể dễ dàng xét tuyển

Mã TrườngTên TrườngNgành họcKhối xét tuyểnĐiểm chuẩn 2015Chỉ tiêu 2016
LPHĐại học Luật Hà NộiLuật Kinh tếD0123.5300
MHNViện Đại học Mở Hà NộiNgôn ngữ Trung QuốcD0124.5
MHNViện Đại học Mở Hà NộiNgôn ngữ Trung QuốcD0422
DHAĐại học Luật - Đại học HuếLuật kinh tếA, A1, C00, D0122350
DHFĐại học Ngoại ngữ - Đại học HuếSư phạm tiếng PhápD03, D0122.9230
DHFĐại học Ngoại ngữ - Đại học HuếSư phạm tiếng Trung QuốcD04, D0123.7530
DHFĐại học Ngoại ngữ - Đại học HuếViệt Nam họcD0123.3350
DHFĐại học Ngoại ngữ - Đại học HuếNgôn ngữ AnhD0125.08540
DHFĐại học Ngoại ngữ - Đại học HuếNgôn ngữ NgaD02,.D0122.8340
DHFĐại học Ngoại ngữ - Đại học HuếNgôn ngữ PhápD03, D0123.550
DHFĐại học Ngoại ngữ - Đại học HuếNgôn ngữ Trung QuốcD04, D0124.5160
DHFĐại học Ngoại ngữ - Đại học HuếNgôn ngữ NhậtD06, D0126.67180
DHFĐại học Ngoại ngữ - Đại học HuếNgôn ngữ Hàn QuốcD0125.0870
DHFĐại học Ngoại ngữ - Đại học HuếQuốc tế họcD012450
DHFĐại học Ngoại ngữ - Đại học HuếNgôn ngữ Anh (liên thông)D0125
DHSĐại học Sư phạm - Đại học HuếSư phạm Sinh họcB00, D0825.83120
DHSĐại học Sư phạm - Đại học HuếSư phạm Ngữ vănC00, D1427.58200
DHSĐại học Sư phạm - Đại học HuếSư phạm Lịch sửC00, D1423.92150
DHSĐại học Sư phạm - Đại học HuếGiáo dục Tiểu họcC00, D0123.25180
DNVĐại học Nội vụ Hà NộiQuản trị nhân lựcD01, C00, A1, A22.75260
DNVĐại học Nội vụ Hà NộiQuản lí nhà nướcD01, C00, A1, A22260
DDLĐại học Điện lựcHệ thống điện Chất lượng caoA, A1, D072240
DTSĐại học Sư phạm Thái NguyênSư phạm Tiếng AnhD0126.2560
SP2Đại học Sư phạm Hà Nội 2Sư phạm Tin họcA00, D0127
SP2Đại học Sư phạm Hà Nội 2Sư phạm Sinh họcB00, D0826
SP2Đại học Sư phạm Hà Nội 2Việt Nam họcC00, D01, C03, C04, D0426.25
SP2Đại học Sư phạm Hà Nội 2Ngôn ngữ AnhD0128
SP2Đại học Sư phạm Hà Nội 2Ngôn ngữ Trung QuốcD04, D0123
SP2Đại học Sư phạm Hà Nội 2Văn họcC00, D01, C04, D0427
SP2Đại học Sư phạm Hà Nội 2Sinh họcB00, D0826
SP2Đại học Sư phạm Hà Nội 2Công nghệ thông tinA00, D0127
MBSĐại học mở TP HCMKhoa học máy tínhA00, A01, D0126.5150
SPSĐại học Sư phạm TP HCMSP Lịch sửD1426.5890
SPSĐại học Sư phạm TP HCMSP song ngữ Nga - AnhD01, D0227.5840
SPSĐại học Sư phạm TP HCMSP song ngữ Nga - AnhD14, D6224.1740
SPSĐại học Sư phạm TP HCMSư phạm Tiếng PhápD01, D0327.2540
SPSĐại học Sư phạm TP HCMSP tiếng Trung QuốcD01, D0426.7540
SPSĐại học Sư phạm TP HCMSP tiếng Trung QuốcD14, D652440
SPSĐại học Sư phạm TP HCMGiáo dục Tiểu họcA00, A01, D0123.25200
SPSĐại học Sư phạm TP HCMVăn họcC00, D0128100
SPSĐại học Sư phạm TP HCMNgôn ngữ Nga - AnhD01, D0225.42130
SPSĐại học Sư phạm TP HCMNgôn ngữ PhápD01, D0326.17130
SPSĐại học Sư phạm TP HCMNgôn ngữ PhápD14, D6424130
SPSĐại học Sư phạm TP HCMNgôn ngữ Trung QuốcD01, D0426.25180
SPSĐại học Sư phạm TP HCMNgôn ngữ Trung QuốcD14, D6522180
SPSĐại học Sư phạm TP HCMNgôn ngữ NhậtD14, D6327.67180
HQTHọc viện Ngoại giao Việt NamQuan hệ quốc tếD1, A12490
HQTHọc viện Ngoại giao Việt NamQuan hệ quốc tếD32390
HQTHọc viện Ngoại giao Việt NamKinh tế quốc tếA1, D12490
HQTHọc viện Ngoại giao Việt NamLuật quốc tếD1, A123.2590
HQTHọc viện Ngoại giao Việt NamTruyền thông quốc tếD1, A124.2590
HQTHọc viện Ngoại giao Việt NamTruyền thông quốc tếD323.2590
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMLogistics & Quản lý chuổi cung ứngA, A1, D0122.5140
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCMQuản trị Kinh doanhA, A1, D0122.5150
HTCHọc viện Tài chínhQuản trị kinh doanhA, A1, D0123240
HTCHọc viện Tài chínhKinh tếA, A1, D0123240
HTCHọc viện Tài chínhTài chính Ngân hàngA, A1, D0122.51900
HTCHọc viện Tài chínhHệ thống thông tin quản lýA, A1, D0122.25120
LDAĐại học Công đoànLuậtD0123
KHAĐại học Kinh tế quốc dânThống kê kinh tếA00, A01, D01, B0023.5120
KHAĐại học Kinh tế quốc dânToán ứng dụng trong kinh têA00, A01, D01, B0023.25120
KHAĐại học Kinh tế quốc dânKinh tế tài nguyênA00, A01, D01, B0023.7570
KHAĐại học Kinh tế quốc dânKinh tếA00, A01, D01, B0024.25750
KHAĐại học Kinh tế quốc dânKinh tế quốc tếA00, A01, D01, B0025.75120
KHAĐại học Kinh tế quốc dânQuản trị kinh doanhA00, A01, D01, B0025330
KHAĐại học Kinh tế quốc dânQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00, A01, D01, B0023.75120
KHAĐại học Kinh tế quốc dânQuản trị khách sạnA00, A01, D01, B002470
KHAĐại học Kinh tế quốc dânMarketingA00, A01, D01, B0023.75200
KHAĐại học Kinh tế quốc dânBất động sảnA, A1, D01, B0023130
KHAĐại học Kinh tế quốc dânKinh doanh quốc tếA00, A01, D01, B0025140
KHAĐại học Kinh tế quốc dânKinh doanh thương mạiA00, A01, D01, B0024.25170
KHAĐại học Kinh tế quốc dânTài chính - Ngân hàngA00, A01, D01, B0025.25520
KHAĐại học Kinh tế quốc dânBảo hiểmA00, A01, D01, B0023.25140
KHAĐại học Kinh tế quốc dânKế toánA00, A01, D01, B0026400
KHAĐại học Kinh tế quốc dânQuản trị nhân lựcA00, A01, D01, B0024.25120
KHAĐại học Kinh tế quốc dânHệ thống thông tin quản lýA, A1, D01, B0022.75120
KHAĐại học Kinh tế quốc dânLuậtA00, A01, D01, B0024120
KHAĐại học Kinh tế quốc dânKhoa học máy tínhA00, A01, D01, B0023.25100
KHAĐại học Kinh tế quốc dânKinh tế nông nghiệpA, A1, D01, B002390
DCNĐại học Công nghiệp Hà NộiNgôn ngữ Anh (tiếng Anh hệ số 2)D0127210
NTHĐại học Ngoại thươngKinh tếD01, D04, D05, D06, D0225.75890
NTHĐại học Ngoại thươngKinh tếD0323.75890
NTHĐại học Ngoại thươngKinh tế quốc tếA01, D01, D0325340
NTHĐại học Ngoại thươngQuản trị kinh doanhA01, D0125390
NTHĐại học Ngoại thươngKinh doanh quốc tếA01, D0125.5140
NTHĐại học Ngoại thươngTài chính - Ngân hàngA01, D0124.75340
NTHĐại học Ngoại thươngLuậtA01, D0124.5120
NTSĐại học Ngoại thươngKinh tếA01, D01, D0625.5500
NTSĐại học Ngoại thươngQuản trị kinh doanhA01, D0125.25250
NTSĐại học Ngoại thươngTài chính -Ngân hàngA01, D0125150
TMAĐại học Thương mạiMarketing thương mạiA, D0122450
LPSĐại học Luật Tp. HCMQuản trị - LuậtD0122.75100
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMBáo chíD0123.75130
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMBáo chíD1423.75130
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMTâm lý họcA, D0123100
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01, D1423100
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMNhật Bản họcD01, D1423.75100
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMHàn Quốc họcD01, D1423100
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMNgôn ngữ AnhD0124270
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMNgôn ngữ ĐứcD012270
QSXĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCMQuan hệ Quốc tếD01, D1423.5160
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngKỹ thuật dầu khíA, D072380
DDKĐại học Bách khoa - ĐH Đà NẵngCông nghệ thực phẩmA, D0722.580
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngQuản trị kinh doanhA, A1, D0122.25440
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngKinh doanh quốc tếA00, A01, D0123.75240
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngKinh doanh thương mạiA, A1, D0122150
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngKế ToánA, A1, D0122320
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngKiểm toánA, A1, D0123200
DDQĐại học Kinh tế - ĐH Đà NẵngLuật kinh tếA, A1, D0122.25150
DDFĐại học Ngoại ngữ - ĐH Đà NẵngSư phạm tiếng PhápD01, D032535
DDFĐại học Ngoại ngữ - ĐH Đà NẵngSư phạm tiếng Trung QuốcD01, D0426.1735
DDFĐại học Ngoại ngữ - ĐH Đà NẵngNgôn ngữ AnhD0127.25765
DDFĐại học Ngoại ngữ - ĐH Đà NẵngNgôn ngữ NgaD01, D0224.570
DDFĐại học Ngoại ngữ - ĐH Đà NẵngNgôn ngữ PhápD01, D0325.570
DDFĐại học Ngoại ngữ - ĐH Đà NẵngNgôn ngữ Trung QuốcD01, D0426.58140
DDFĐại học Ngoại ngữ - ĐH Đà NẵngNgôn ngữ Hàn QuốcD0127.33105
DDFĐại học Ngoại ngữ - ĐH Đà NẵngQuốc tế họcA01, D0125.83140
DDFĐại học Ngoại ngữ - ĐH Đà NẵngĐông phương họcA01, D0125.3390
TDLĐại học Đà LạtSư phạm tiếng AnhD0122.7520
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhCông nghệ kỹ thuật hóa học; Công nghệ thực phẩmA00, B00, D0723.49
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhKinh tế công nghiệp; Quản lý công nghiệpA, A1, D0122.5160
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhQuản trị kinh doanhA, A1, D0122.9880
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhKế toán; Tài chính - Ngân hàngA, A1, D0122.7480
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhCông nghệ sinh học; Kỹ thuật sinh học; Kỹ thuật hóa học; Công nghệ thực phẩm; Kỹ thuật môi trườngA00, B00, D0723.37750
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhHóa họcA00, B00, D0723.7350
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhKỹ thuật in và truyền thôngA00, B00, D0723.150
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhTiếng Anh KHKT và công nghệD0123.04200
BKAĐại học Bách khoa Hà Nội công thức tínhTiếng Anh chuyên nghiệp quốc tếD0122.41200
KSAĐại học Kinh tế TP.Hồ Chí MinhKinh tếA00, A01, D0123.25150
KSAĐại học Kinh tế TP.Hồ Chí MinhQuản trị kinh doanhA00, A01, D0123.25
KSAĐại học Kinh tế TP.Hồ Chí MinhMarketingA00, A01, D0123.25
KSAĐại học Kinh tế TP.Hồ Chí MinhKinh doanh quốc tếA00, A01, D0123.25
KSAĐại học Kinh tế TP.Hồ Chí MinhTài chính - Ngân hàngA00, A01, D0123.25
KSAĐại học Kinh tế TP.Hồ Chí MinhKế toánA00, A01, D0123.25
KSAĐại học Kinh tế TP.Hồ Chí MinhHệ thống thông tin quản lýA00, A01, D0123.25150
KSAĐại học Kinh tế TP.Hồ Chí MinhLuậtA00, A01, D0123.25
TCTĐại học Cần ThơGiáo dục Tiểu họcA, D012250
TCTĐại học Cần ThơSư phạm tiếng AnhD0122.2550
TCTĐại học Cần ThơViệt Nam họcC00, D0123.2590
TCTĐại học Cần ThơNgôn ngữ AnhD0122160
TCTĐại học Cần ThơXã hội họcA1, C00, D0122.2590
TCTĐại học Cần ThơKinh doanh quốc tếA, A1, D0122.25120
TCTĐại học Cần ThơKế toánA, A1, D0122100
TCTĐại học Cần ThơLuậtA00, C00, D01, D0324.25260
TCTĐại học Cần ThơLuậtA, C00, D01, D0322.7570
DMSĐại học tài chính - MarketingQuản trị kinh doanhA, A1, D0122400
DMSĐại học tài chính - MarketingMarketingA, A1, D0122.25400
DMSĐại học tài chính - MarketingKinh doanh quốc tếA, A1, D0122.5320
DMSĐại học tài chính - MarketingKế toánA, A1, D0122.25200
SGDĐại học Sài GònQuốc tế họcD0126.5120
SGDĐại học Sài GònQuốc tế họcD1424.58
SGDĐại học Sài GònQuản trị kinh doanhD0127280
SGDĐại học Sài GònTài chính ngân hàngD0125.5280
SGDĐại học Sài GònKế toánD0126.25280
SGDĐại học Sài GònSư phạm Lịch sửD1428
SPKĐại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCMKinh tế gia đìnhA00, A01, B00, D0726.550
TDVĐại học VinhSư phạm Ngữ vănC00, D01, A22.5
TDVĐại học VinhGiáo dục Tiểu họcC00, D01, A23
TDVĐại học VinhSư phạm Tiếng AnhD0127.92
TDVĐại học VinhNgôn ngữ AnhD0122
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMVăn họcC00, D0124100
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMNgôn ngữ họcC00, D0124100
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMBáo chíC00, D0122130
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMNgôn ngữ NgaD0123.570
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMNgôn ngữ NgaD022570
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMNgôn ngữ PhápD012590
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMNgôn ngữ PhápD032490
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMNgôn ngữ Trung QuốcD0124130
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMNgôn ngữ Trung QuốcD0423.5130
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMNgôn ngữ ĐứcD012570
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMNgôn ngữ ĐứcD0525.570
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMNgôn ngữ Tây Ban NhaD0122.550
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMNgôn ngữ Tây Ban NhaD032550
QSXĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCMNgôn ngữ ItaliaD012250
QSBĐại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCMQuản lý công nghiệpA00, A01, D01, D0723.5160
QSBĐại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCMNhóm ngành hóa - thực phẩm- sinh họcA00, D07, B0025.5430
QSBĐại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP.HCMNhóm ngành môi trườngA, D07, B0022.5160
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngA, A1, D0122.5140
QSQĐại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP.HCMQuản trị kinh doanhA, A1, D0122.5150
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMKinh tế họcA, A1, D0122.25140
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMKinh tế đối ngoạiA00, A01, D0125.5120
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMKinh tế và quản lý côngA, A1, D0122140
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMTài chính - Ngân hàngA, A1, D0122.75150
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMKế toánA00, A01, D0123.25100
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMHệ thống Thông tin Quản lýA, A1, D012290
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMQuản trị kinh doanhA00, A01, D0123.75120
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMKiểm toánA00, A01, D0124.25100
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMMarketingA, A1, D012370
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMThương mại điện tửA, A1, D0122.2560
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMLuật kinh doanhA00, A01, D0123.75200
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMLuật thương mại quốc tếA00, A01, D0124200
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMLuật dân sựA, A1, D0122.75150
QSKĐại học Kinh tế - Luật - Đại học Quốc gia TP HCMLuật tài chính - Ngân hàngA, A1, D0122.25150
DQNĐại học Quy NhơnNgôn ngữ AnhD0124280
NHHHọc viện Ngân hàngTài chính - Ngân hàngD01, D0722.251500
NHHHọc viện Ngân hàngKế toánD01, D0722.25800
NHHHọc viện Ngân hàngKinh doanh quốc tếA, A1, D01, D0722.25300
NHHHọc viện Ngân hàngNgôn ngữ AnhD01, A1, D0722250
HQTHọc viện Ngoại giaoQuan hệ quốc tếD01, A012490
HQTHọc viện Ngoại giaoQuan hệ quốc tếD032390
HQTHọc viện Ngoại giaoKinh tế Quốc tếA01, D012490
HQTHọc viện Ngoại giaoLuật quốc tếD01, A0123.2590
HQTHọc viện Ngoại giaoTruyền thông quốc tếD01, A0124.2590
HQTHọc viện Ngoại giaoTruyền thông quốc tếD0323.2590
LDAĐại học Công ĐoànLuậtD0123
TGAĐại học An GiangGiáo dục Tiểu họcA, A1, C00, D0022.75100
TGAĐại học An GiangNgôn ngữ AnhD0026.4280
TGAĐại học An GiangSP tiếng AnhD0026.6740
 
  • Chủ đề
    khoi d tuyen sinh dai hoc
  • Thống kê

    Chủ đề
    100,751
    Bài viết
    467,581
    Thành viên
    339,851
    Thành viên mới nhất
    Đông Âu

    Bài viết được quan tâm nhiều

    Top