Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous): Công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết
Wow, vậy là chúng ta đã sang tới thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn rồi. Nhanh thật nhỉ. Không giới thiệu dài dòng nữa vì chắc các bạn cũng đang ngóng lòng muốn biết thì quá khứ cuối cùng này được dùng như thế nào rồi, có phải không? Nào hãy cùng đến với Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous). HERE WE GO~
1. Cách dùng
a) Một sự việc diễn ra trong một khoảng thời gian (quá khứ) trước một hành động khác
Ex: The police had been looking for the criminal for two years before they caught him
(Cảnh sát đã tìm tên tội phạm trong hai năm trước khi bắt được hắn)
The patient had been waiting in the emergency room for almost an hour before a doctor finally treated her
(Bệnh nhân đã đợi ở phòng cấp cấp gần một tiếng đồng hồ trước khi cuối cùng cũng có một bác sĩ trị bệnh cho cô ấy)
He finally came at six o’clock. I had been waiting for him since four-thirty
(Cuối cùng anh ta đến lúc sáu giờ. Tôi đã đợi anh ta từ lúc bốn giờ rưỡi)
b) Hành động xảy ra để chuẩn bị cho một hành động khác
Ex: I had been practicing for three days and was ready for the concert.
(Tôi đã luyện tập suốt 3 ngày và sẵn sàng cho cuộc thi)
Tom had been studying hard and felt good about the test he was about to take.
(Tom đã học hành rất chăm chỉ và cảm thấy vô cùng tốt về bài kiểm tra mà anh ấy đã trải qua)
They had been falling in love for 10 years and prepared for a wedding
(Họ đã yêu nhau được 10 năm và đã chuẩn bị cho một đám cưới)
c) Quá khứ hoàn thành tiếp diễn là dạng quá khứ của thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Ex 1: I hope the bus comes soon. I’ve been waiting for 20 minutes
(Tôi hi vọng xe buýt sẽ đến sớm. Tôi đã đợi được 20 phút rồi)
è At last the bus came. I’d been waiting for 20 minutes
(Cuối cùng xe buýt tới. Tôi đã đợi 20 phút trước đó)
Ex 2: He’s out of breath. He has been running
(Anh ấy đang thở gấp. Anh ấy chạy nãy giờ)
è He was out of breath. He had been running
(Anh ấy thở gấp. Anh ấy đã chạy trước đó)
2. Cấu trúc câu sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Câu điều kiện loại 3: nhằm diễn tả điều kiện không có thực trong quá khứ
Ex: If I had been working on that project, we would have been successful
(Nếu tôi còn làm ở dự án đó, tôi sẽ thành công rực rỡ)
She would have been ready for the test if she had been preparing diligently
(Cô ấy sẽ sẵn sàng cho bài kiểm tra nếu có sự chuẩn bị một cách siêng năng)
3. Phân biệt thì Quá Khứ Hoàn Thành và thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn
Chúng ta hãy cùng nhìn vào những ví dụ đằng sau đây để phân biệt thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhé
Ex: It wasn’t raining when we went out. The sun was shining. But it had been raining, so the ground was wet
(Trời không có mưa khi chúng tôi ra ngoài. Lúc đó trời đang nắng. Nhưng trước đó trời đã mưa nên mặt đất vẫn còn ẩm ướt)
Ann was sitting in an armchair watching television. She was tired because she’d been working very hard
(Ann đang ngồi trên ghế bành xem tivi. Cô ấy đã rất mệt vì trước đó phải làm việc vất vả)
4. Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(+) Câu khẳng định:
Wow, vậy là chúng ta đã sang tới thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn rồi. Nhanh thật nhỉ. Không giới thiệu dài dòng nữa vì chắc các bạn cũng đang ngóng lòng muốn biết thì quá khứ cuối cùng này được dùng như thế nào rồi, có phải không? Nào hãy cùng đến với Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous). HERE WE GO~
1. Cách dùng
a) Một sự việc diễn ra trong một khoảng thời gian (quá khứ) trước một hành động khác
Ex: The police had been looking for the criminal for two years before they caught him
(Cảnh sát đã tìm tên tội phạm trong hai năm trước khi bắt được hắn)
The patient had been waiting in the emergency room for almost an hour before a doctor finally treated her
(Bệnh nhân đã đợi ở phòng cấp cấp gần một tiếng đồng hồ trước khi cuối cùng cũng có một bác sĩ trị bệnh cho cô ấy)
He finally came at six o’clock. I had been waiting for him since four-thirty
(Cuối cùng anh ta đến lúc sáu giờ. Tôi đã đợi anh ta từ lúc bốn giờ rưỡi)
b) Hành động xảy ra để chuẩn bị cho một hành động khác
Ex: I had been practicing for three days and was ready for the concert.
(Tôi đã luyện tập suốt 3 ngày và sẵn sàng cho cuộc thi)
Tom had been studying hard and felt good about the test he was about to take.
(Tom đã học hành rất chăm chỉ và cảm thấy vô cùng tốt về bài kiểm tra mà anh ấy đã trải qua)
They had been falling in love for 10 years and prepared for a wedding
(Họ đã yêu nhau được 10 năm và đã chuẩn bị cho một đám cưới)
c) Quá khứ hoàn thành tiếp diễn là dạng quá khứ của thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Ex 1: I hope the bus comes soon. I’ve been waiting for 20 minutes
(Tôi hi vọng xe buýt sẽ đến sớm. Tôi đã đợi được 20 phút rồi)
è At last the bus came. I’d been waiting for 20 minutes
(Cuối cùng xe buýt tới. Tôi đã đợi 20 phút trước đó)
Ex 2: He’s out of breath. He has been running
(Anh ấy đang thở gấp. Anh ấy chạy nãy giờ)
è He was out of breath. He had been running
(Anh ấy thở gấp. Anh ấy đã chạy trước đó)
2. Cấu trúc câu sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Câu điều kiện loại 3: nhằm diễn tả điều kiện không có thực trong quá khứ
Ex: If I had been working on that project, we would have been successful
(Nếu tôi còn làm ở dự án đó, tôi sẽ thành công rực rỡ)
She would have been ready for the test if she had been preparing diligently
(Cô ấy sẽ sẵn sàng cho bài kiểm tra nếu có sự chuẩn bị một cách siêng năng)
3. Phân biệt thì Quá Khứ Hoàn Thành và thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn
Chúng ta hãy cùng nhìn vào những ví dụ đằng sau đây để phân biệt thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhé
Ex: It wasn’t raining when we went out. The sun was shining. But it had been raining, so the ground was wet
(Trời không có mưa khi chúng tôi ra ngoài. Lúc đó trời đang nắng. Nhưng trước đó trời đã mưa nên mặt đất vẫn còn ẩm ướt)
Ann was sitting in an armchair watching television. She was tired because she’d been working very hard
(Ann đang ngồi trên ghế bành xem tivi. Cô ấy đã rất mệt vì trước đó phải làm việc vất vả)
4. Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(+) Câu khẳng định: