Danh sách 1000 từ vựng trong tiếng anh, từ mới tiếng anh phổ biến nhất trong giao tiếp và văn viết
Từ vựng tiếng anh rất phong phú và ngày cũng có thêm nhiều từ mới hoặc định nghĩa từ khác nhau bạn khó thể nắm bắt được ý nghĩa của tất cả các từ vựng, mà tốt nhất chỉ nên học các từ phổ biến và đặc biệt là nên hiểu sâu từ đó vào từng hoàn cảnh để nhớ lâu hơn. Bên cạnh đó đoán nghĩa của từ cũng là 1 trong những cách tốt để học tiếng Anh. Điểm quan trọng trong tiếng Anh không phải bạn dịch tốt từ tiếng Anh sang tiếng Việt, mà phải hiểu nghĩa của từ đó nhất là trong văn nói vì không thể vừa nghe vừa dịch.
Nắm được 1000 từ vụng phổ biến này bạn có thể giao tiếp và nghe cơ bản tiếng Anh
Ví dụ như khi bạn nghe từ: "One hundered" bạn không dịch sang tiếng Việt là "một trăm", mà khi bạn nghe từ đó bạn sẽ hình dùng ra số 100. Khi nghe từ "table" bạn không nên dịch sang nó nghĩa là "cái bàn" mà bạn hình dung về hình ảnh cái bàn. Tức là hiểu từ chứ không phải dịch sang tiếng Việt.
Dưới đây là danh sách 1000 từ vựng tiếng Anh phố biển nhất được dùng nhiều trong cả văn nói và viết nhất để bạn tham khảo Tuy nhiên các bạn lưu ý là tất cả các từ vựng này được dịch tự động bằng google dịch, vì chọn ra nghĩa phổ biến nhất nên có thể một số từ nghĩa không sát bạn tự hiểu ngầm lại nhé. Hoặc một số từ hiểu sai về động từ, danh từ tính từ.
Ngoài ra vforum cũng có rất nhiều mục khác về từ vựng tiếng ANh để các bạn có thể học với nhiều chủ đề khác nhau. Bạn có thể search trên thanh công cụ tìm kiếm.
Xem thêm: Top 1000 động từ thường gặp nhất trong tiếng anh - Verbs
Từ vựng tiếng anh rất phong phú và ngày cũng có thêm nhiều từ mới hoặc định nghĩa từ khác nhau bạn khó thể nắm bắt được ý nghĩa của tất cả các từ vựng, mà tốt nhất chỉ nên học các từ phổ biến và đặc biệt là nên hiểu sâu từ đó vào từng hoàn cảnh để nhớ lâu hơn. Bên cạnh đó đoán nghĩa của từ cũng là 1 trong những cách tốt để học tiếng Anh. Điểm quan trọng trong tiếng Anh không phải bạn dịch tốt từ tiếng Anh sang tiếng Việt, mà phải hiểu nghĩa của từ đó nhất là trong văn nói vì không thể vừa nghe vừa dịch.
Nắm được 1000 từ vụng phổ biến này bạn có thể giao tiếp và nghe cơ bản tiếng Anh
Ví dụ như khi bạn nghe từ: "One hundered" bạn không dịch sang tiếng Việt là "một trăm", mà khi bạn nghe từ đó bạn sẽ hình dùng ra số 100. Khi nghe từ "table" bạn không nên dịch sang nó nghĩa là "cái bàn" mà bạn hình dung về hình ảnh cái bàn. Tức là hiểu từ chứ không phải dịch sang tiếng Việt.
Dưới đây là danh sách 1000 từ vựng tiếng Anh phố biển nhất được dùng nhiều trong cả văn nói và viết nhất để bạn tham khảo Tuy nhiên các bạn lưu ý là tất cả các từ vựng này được dịch tự động bằng google dịch, vì chọn ra nghĩa phổ biến nhất nên có thể một số từ nghĩa không sát bạn tự hiểu ngầm lại nhé. Hoặc một số từ hiểu sai về động từ, danh từ tính từ.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | the | các |
2 | of | của |
3 | to | đến |
4 | and | và |
5 | a | một |
6 | in | trong |
7 | is | là |
8 | it | nó |
9 | you | bạn |
10 | that | cái đó |
11 | he | anh ta |
12 | was | đã |
13 | for | cho |
14 | on | trên |
15 | are | là |
16 | with | với |
17 | as | như |
18 | I | tôi |
19 | his | của anh ấy |
20 | they | họ |
21 | be | được |
22 | at | tại |
23 | one | một |
24 | have | có |
25 | this | điều này |
26 | from | từ |
27 | or | hoặc là |
28 | had | đã có |
29 | by | bởi |
30 | hot | nóng bức |
31 | word | từ |
32 | but | nhưng |
33 | what | gì |
34 | some | một số |
35 | we | chúng tôi |
36 | can | có thể |
37 | out | ngoài |
38 | other | khác |
39 | were | là |
40 | all | tất cả các |
41 | there | ở đó |
42 | when | khi nào |
43 | up | lên |
44 | use | sử dụng |
45 | your | của bạn |
46 | how | làm sao |
47 | said | nói |
48 | an | một |
49 | each | mỗi |
50 | she | chị ấy |
51 | which | mà |
52 | do | làm |
53 | their | họ |
54 | time | thời gian |
55 | if | nếu |
56 | will | sẽ |
57 | way | đường |
58 | about | trong khoảng |
59 | many | nhiều |
60 | then | sau đó |
61 | them | họ |
62 | write | viết |
63 | would | sẽ |
64 | like | như |
65 | so | vì thế |
66 | these | những |
67 | her | cô ấy |
68 | long | Dài |
69 | make | chế tạo |
70 | thing | Điều |
71 | see | xem |
72 | him | anh ta |
73 | two | hai |
74 | has | có |
75 | look | nhìn |
76 | more | hơn |
77 | day | ngày |
78 | could | có thể |
79 | go | đi |
80 | come | đến |
81 | did | đã làm |
82 | number | con số |
83 | sound | âm thanh |
84 | no | Không |
85 | most | phần lớn |
86 | people | những người |
87 | my | tôi |
88 | over | kết thúc |
89 | know | biết |
90 | water | Nước |
91 | than | hơn |
92 | call | gọi |
93 | first | Đầu tiên |
94 | who | người nào |
95 | may | Tháng Năm |
96 | down | xuống |
97 | side | bên |
98 | been | đã |
99 | now | hiện nay |
100 | find | tìm thấy |
101 | any | bất kì |
102 | new | Mới |
103 | work | công việc |
104 | part | phần |
105 | take | lấy |
106 | get | được |
107 | place | địa điểm |
108 | made | thực hiện |
109 | live | trực tiếp |
110 | where | Ở đâu |
111 | after | sau |
112 | back | trở lại |
113 | little | ít |
114 | only | chỉ có |
115 | round | tròn |
116 | man | Đàn ông |
117 | year | năm |
118 | came | đã đến |
119 | show | chỉ |
120 | every | mỗi |
121 | good | tốt |
122 | me | tôi |
123 | give | đưa cho |
124 | our | của chúng ta |
125 | under | Dưới |
126 | name | Tên |
127 | very | rất |
128 | through | xuyên qua |
129 | just | chỉ |
130 | form | hình thức |
131 | sentence | kết án |
132 | great | tuyệt quá |
133 | think | suy nghĩ |
134 | say | Nói |
135 | help | Cứu giúp |
136 | low | thấp |
137 | line | hàng |
138 | differ | khác nhau |
139 | turn | xoay |
140 | cause | nguyên nhân |
141 | much | nhiều |
142 | mean | nghĩa là |
143 | before | trước |
144 | move | di chuyển |
145 | right | đúng |
146 | boy | con trai |
147 | old | cũ |
148 | too | quá |
149 | same | tương tự |
150 | tell | nói |
151 | does | làm |
152 | set | bộ |
153 | three | số ba |
154 | want | muốn |
155 | air | không khí |
156 | well | tốt |
157 | also | cũng thế |
158 | play | chơi |
159 | small | nhỏ bé |
160 | end | kết thúc |
161 | put | đặt |
162 | home | nhà |
163 | read | đọc |
164 | hand | tay |
165 | port | Hải cảng |
166 | large | lớn |
167 | spell | Đánh vần |
168 | add | thêm vào |
169 | even | cũng |
170 | land | đất đai |
171 | here | đây |
172 | must | phải |
173 | big | lớn |
174 | high | cao |
175 | such | như là |
176 | follow | theo |
177 | act | hành động |
178 | why | tại sao |
179 | ask | hỏi |
180 | men | đàn ông |
181 | change | thay đổi |
182 | went | đã đi |
183 | light | ánh sáng |
184 | kind | loại |
185 | off | tắt |
186 | need | nhu cầu |
187 | house | nhà ở |
188 | picture | hình ảnh |
189 | try | thử |
190 | us | chúng tôi |
191 | again | lần nữa |
192 | animal | thú vật |
193 | point | điểm |
194 | mother | mẹ |
195 | world | thế giới |
196 | near | ở gần |
197 | build | xây dựng |
198 | self | tự |
199 | earth | trái đất |
200 | father | cha |
201 | head | cái đầu |
202 | stand | đứng |
203 | own | sở hữu |
204 | page | trang |
205 | should | Nên |
206 | country | Quốc gia |
207 | found | tìm |
208 | answer | câu trả lời |
209 | school | trường học |
210 | grow | lớn lên |
211 | study | học |
212 | still | vẫn |
213 | learn | học hỏi |
214 | plant | thực vật |
215 | cover | che |
216 | food | món ăn |
217 | sun | mặt trời |
218 | four | bốn |
219 | between | giữa |
220 | state | tiểu bang |
221 | keep | giữ |
222 | eye | mắt |
223 | never | không bao giờ |
224 | last | Cuối cùng |
225 | let | để cho |
226 | thought | nghĩ |
227 | city | thành phố |
228 | tree | cây |
229 | cross | vượt qua |
230 | farm | nông trại |
231 | hard | cứng |
232 | start | khởi đầu |
233 | might | có thể |
234 | story | câu chuyện |
235 | saw | cái cưa |
236 | far | xa |
237 | sea | biển |
238 | draw | vẽ tranh |
239 | left | trái |
240 | late | muộn |
241 | run | chạy |
242 | don't | không |
243 | while | trong khi |
244 | press | nhấn |
245 | close | gần |
246 | night | đêm |
247 | real | thực |
248 | life | đời sống |
249 | few | vài |
250 | north | Bắc |
251 | open | mở |
252 | seem | hình như |
253 | together | cùng với nhau |
254 | next | kế tiếp |
255 | white | trắng |
256 | children | bọn trẻ |
257 | begin | bắt đầu |
258 | got | có |
259 | walk | đi bộ |
260 | example | thí dụ |
261 | ease | giảm bớt |
262 | paper | giấy |
263 | group | nhóm |
264 | always | luôn luôn |
265 | music | Âm nhạc |
266 | those | những, cái đó |
267 | both | cả hai |
268 | mark | dấu |
269 | often | thường xuyên |
270 | letter | lá thư |
271 | until | cho đến |
272 | mile | dặm |
273 | river | con sông |
274 | car | xe hơi |
275 | feet | đôi chân |
276 | care | quan tâm |
277 | second | thứ hai |
278 | book | sách |
279 | carry | mang |
280 | took | lấy |
281 | science | khoa học |
282 | eat | ăn |
283 | room | phòng |
284 | friend | người bạn |
285 | began | bắt đầu |
286 | idea | ý kiến |
287 | fish | cá |
288 | mountain | núi |
289 | stop | dừng lại |
290 | once | Một lần |
291 | base | căn cứ |
292 | hear | Nghe |
293 | horse | con ngựa |
294 | cut | cắt tỉa |
295 | sure | chắc chắn rồi |
296 | watch | đồng hồ đeo tay |
297 | color | màu |
298 | face | đối mặt |
299 | wood | gỗ |
300 | main | chủ yếu |
301 | enough | đủ |
302 | plain | trơn |
303 | girl | con gái |
304 | usual | thường lệ |
305 | young | trẻ |
306 | ready | sẳn sàng |
307 | above | ở trên |
308 | ever | không bao giờ |
309 | red | đỏ |
310 | list | danh sách |
311 | though | Tuy nhiên |
312 | feel | cảm thấy |
313 | talk | nói chuyện |
314 | bird | chim |
315 | soon | Sớm |
316 | body | thân hình |
317 | dog | chó |
318 | family | gia đình |
319 | direct | thẳng thắn |
320 | pose | đặt ra |
321 | leave | rời khỏi |
322 | song | bài hát |
323 | measure | đo |
324 | door | cửa |
325 | product | sản phẩm |
326 | black | đen |
327 | short | ngắn |
328 | numeral | số |
329 | class | lớp học |
330 | wind | gió |
331 | question | câu hỏi |
332 | happen | xảy ra |
333 | complete | hoàn thành |
334 | ship | tàu |
335 | area | khu vực |
336 | half | một nửa |
337 | rock | đá |
338 | order | gọi món |
339 | fire | ngọn lửa |
340 | south | miền Nam |
341 | problem | vấn đề |
342 | piece | cái |
343 | told | kể lại |
344 | knew | biết |
345 | pass | vượt qua |
346 | since | kể từ |
347 | top | hàng đầu |
348 | whole | toàn thể |
349 | king | nhà vua |
350 | space | không gian |
351 | heard | nghe |
352 | best | tốt |
353 | hour | giờ |
354 | better | tốt hơn |
355 | TRUE | thật |
356 | during | suốt trong |
357 | hundred | hàng trăm |
358 | five | số năm |
359 | remember | nhớ lại |
360 | step | bậc thang |
361 | early | sớm |
362 | hold | giữ |
363 | west | hướng Tây |
364 | ground | đất |
365 | interest | quan tâm |
366 | reach | chạm tới |
367 | fast | Nhanh |
368 | verb | động từ |
369 | sing | hát |
370 | listen | nghe |
371 | six | sáu |
372 | table | bàn |
373 | travel | du lịch |
374 | less | ít hơn |
375 | morning | buổi sáng |
376 | ten | mười |
377 | simple | đơn giản |
378 | several | một số |
379 | vowel | nguyên âm |
380 | toward | đối với |
381 | war | chiến tranh |
382 | lay | đặt nằm |
383 | against | chống lại |
384 | pattern | mẫu |
385 | slow | chậm |
386 | center | Trung tâm |
387 | love | yêu |
388 | person | người |
389 | money | tiền bạc |
390 | serve | phục vụ |
391 | appear | xuất hiện |
392 | road | đường |
393 | map | bản đồ |
394 | rain | mưa |
395 | rule | qui định |
396 | govern | quản lý |
397 | pull | kéo |
398 | cold | lạnh |
399 | notice | để ý |
400 | voice | tiếng nói |
401 | unit | đơn vị |
402 | power | quyền lực |
403 | town | thị trấn |
404 | fine | khỏe |
405 | certain | chắc chắn |
406 | fly | bay |
407 | fall | ngã |
408 | lead | chì |
409 | cry | khóc |
410 | dark | tối |
411 | machine | máy móc |
412 | note | chú thích |
413 | wait | chờ đợi |
414 | plan | kế hoạch |
415 | figure | nhân vật |
416 | star | ngôi sao |
417 | box | cái hộp |
418 | noun | danh từ |
419 | field | cánh đồng |
420 | rest | nghỉ ngơi |
421 | correct | chính xác |
422 | able | có thể |
423 | pound | pao |
424 | done | làm xong |
425 | beauty | sắc đẹp, vẻ đẹp |
426 | drive | lái xe |
427 | stood | đứng |
428 | contain | chứa |
429 | front | trước mặt |
430 | teach | dạy |
431 | week | tuần |
432 | final | sau cùng |
433 | gave | đưa ra |
434 | green | màu xanh lá |
435 | oh | Oh |
436 | quick | nhanh chóng |
437 | develop | phát triển, xây dựng |
438 | ocean | đại dương |
439 | warm | ấm áp |
440 | free | miễn phí |
441 | minute | phút |
442 | strong | mạnh |
443 | special | đặc biệt |
444 | mind | lí trí |
445 | behind | phía sau |
446 | clear | trong sáng |
447 | tail | đuôi |
448 | produce | sản xuất |
449 | fact | thực tế |
450 | street | đường phố |
451 | inch | inch |
452 | multiply | nhân |
453 | nothing | không có gì |
454 | course | khóa học |
455 | stay | ở lại |
456 | wheel | bánh xe |
457 | full | đầy |
458 | force | lực lượng |
459 | blue | màu xanh da trời |
460 | object | vật |
461 | decide | quyết định |
462 | surface | bề mặt |
463 | deep | sâu |
464 | moon | mặt trăng |
465 | island | Đảo |
466 | foot | chân |
467 | system | hệ thống |
468 | busy | bận |
469 | test | thử nghiệm |
470 | record | ghi lại |
471 | boat | thuyền |
472 | common | chung |
473 | gold | vàng |
474 | possible | khả thi |
475 | plane | máy bay |
476 | stead | thay thế |
477 | dry | khô |
478 | wonder | ngạc nhiên |
479 | laugh | cười |
480 | thousand | nghìn |
481 | ago | trước |
482 | ran | chạy |
483 | check | kiểm tra |
484 | game | trò chơi |
485 | shape | hình dạng |
486 | equate | cân bằng |
487 | hot | nóng bức |
488 | miss | bỏ lỡ |
489 | brought | đưa |
490 | heat | nhiệt |
491 | snow | tuyết |
492 | tire | lốp xe |
493 | bring | mang đến |
494 | yes | Vâng |
495 | distant | xa xôi |
496 | fill | lấp đầy |
497 | east | Đông |
498 | paint | Sơn |
499 | language | ngôn ngữ |
500 | among | trong số |
501 | grand | lớn |
502 | ball | trái bóng |
503 | yet | chưa |
504 | wave | làn sóng |
505 | drop | rơi vãi |
506 | heart | tim |
507 | am | là |
508 | present | hiện tại |
509 | heavy | nặng |
510 | dance | nhảy |
511 | engine | động cơ |
512 | position | Chức vụ |
513 | arm | cánh tay |
514 | wide | rộng |
515 | sail | cánh buồm |
516 | material | vật chất |
517 | size | kích thước |
518 | vary | thay đổi |
519 | settle | ổn định |
520 | speak | nói |
521 | weight | cân nặng |
522 | general | chung |
523 | ice | Nước đá |
524 | matter | vấn đề |
525 | circle | vòng tròn |
526 | pair | đôi |
527 | include | bao gồm |
528 | divide | chia |
529 | syllable | âm tiết |
530 | felt | cảm thấy |
531 | perhaps | có lẽ |
532 | pick | chọn |
533 | sudden | đột nhiên |
534 | count | đếm |
535 | square | Quảng trường |
536 | reason | lý do |
537 | length | chiều dài |
538 | represent | đại diện |
539 | art | nghệ thuật |
540 | subject | môn học |
541 | region | khu vực |
542 | energy | năng lượng |
543 | hunt | săn bắn |
544 | probable | có khả năng |
545 | bed | Giường |
546 | brother | em trai |
547 | egg | trứng |
548 | ride | dap xe |
549 | cell | tế bào |
550 | believe | tin |
551 | fraction | phân số |
552 | forest | rừng |
553 | sit | ngồi |
554 | race | cuộc đua |
555 | window | cửa sổ |
556 | store | cửa hàng |
557 | summer | mùa hè |
558 | train | xe lửa |
559 | sleep | ngủ |
560 | prove | chứng minh |
561 | lone | đơn độc |
562 | leg | Chân |
563 | exercise | tập thể dục |
564 | wall | Tường |
565 | catch | bắt lấy |
566 | mount | gắn kết |
567 | wish | muốn |
568 | sky | bầu trời |
569 | board | bảng |
570 | joy | vui sướng |
571 | winter | mùa đông |
572 | sat | ngồi |
573 | written | bằng văn bản |
574 | wild | hoang dã |
575 | instrument | dụng cụ |
576 | kept | giữ |
577 | glass | ly |
578 | grass | cỏ |
579 | cow | bò |
580 | job | việc làm |
581 | edge | cạnh |
582 | sign | ký tên |
583 | visit | chuyến thăm |
584 | past | quá khứ |
585 | soft | mềm mại |
586 | fun | vui vẻ |
587 | bright | sáng |
588 | gas | khí đốt |
589 | weather | thời tiết |
590 | month | tháng |
591 | million | triệu |
592 | bear | chịu |
593 | finish | hoàn thành |
594 | happy | vui mừng |
595 | hope | mong |
596 | flower | hoa |
597 | clothe | trang phục |
598 | strange | kỳ lạ |
599 | gone | Không còn |
600 | jump | nhảy |
601 | baby | đứa bé |
602 | eight | tám |
603 | village | làng |
604 | meet | gặp |
605 | root | nguồn gốc |
606 | buy | mua |
607 | raise | nâng cao |
608 | solve | giải quyết |
609 | metal | kim loại |
610 | whether | liệu |
611 | push | đẩy |
612 | seven | bảy |
613 | paragraph | đoạn văn |
614 | third | thứ ba |
615 | shall | sẽ |
616 | held | được tổ chức |
617 | hair | tóc |
618 | describe | miêu tả |
619 | cook | nấu ăn |
620 | floor | sàn nhà |
621 | either | hoặc |
622 | result | kết quả |
623 | burn | đốt cháy |
624 | hill | đồi núi |
625 | safe | an toàn |
626 | cat | con mèo |
627 | century | thế kỷ |
628 | consider | xem xét |
629 | type | kiểu |
630 | law | pháp luật |
631 | bit | bit |
632 | coast | bờ biển |
633 | copy | sao chép |
634 | phrase | cụm từ |
635 | silent | im lặng |
636 | tall | cao |
637 | sand | cát |
638 | soil | đất |
639 | roll | cuộn |
640 | temperature | nhiệt độ |
641 | finger | ngón tay |
642 | industry | ngành công nghiệp |
643 | value | giá trị |
644 | fight | chiến đấu |
645 | lie | nói dối |
646 | beat | tiết tấu |
647 | excite | kích thích |
648 | natural | tự nhiên |
649 | view | lượt xem |
650 | sense | giác quan |
651 | ear | tai |
652 | else | khác |
653 | quite | khá |
654 | broke | đã phá vỡ |
655 | case | trường hợp |
656 | middle | ở giữa |
657 | kill | giết chết |
658 | son | Con trai |
659 | lake | hồ |
660 | moment | chốc lát |
661 | scale | tỉ lệ |
662 | loud | to tiếng |
663 | spring | mùa xuân |
664 | observe | quan sát |
665 | child | đứa trẻ |
666 | straight | thẳng |
667 | consonant | phụ âm |
668 | nation | quốc gia |
669 | dictionary | từ điển |
670 | milk | Sữa |
671 | speed | tốc độ |
672 | method | phương pháp |
673 | organ | đàn organ |
674 | pay | trả |
675 | age | tuổi tác |
676 | section | phần |
677 | dress | trang phục |
678 | cloud | đám mây |
679 | surprise | sự ngạc nhiên |
680 | quiet | Yên tĩnh |
681 | stone | Cục đá |
682 | tiny | nhỏ bé |
683 | climb | leo |
684 | cool | mát mẻ |
685 | design | thiết kế |
686 | poor | nghèo nàn |
687 | lot | nhiều |
688 | experiment | thí nghiệm |
689 | bottom | đáy |
690 | key | Chìa khóa |
691 | iron | bàn là |
692 | single | Độc thân |
693 | stick | gậy |
694 | flat | bằng phẳng |
695 | twenty | hai mươi |
696 | skin | da |
697 | smile | nụ cười |
698 | crease | nếp gấp |
699 | hole | lỗ |
700 | trade | buôn bán |
701 | melody | giai điệu êm ái |
702 | trip | chuyến đi |
703 | office | văn phòng |
704 | receive | nhận được |
705 | row | hàng |
706 | mouth | miệng |
707 | exact | chính xác |
708 | symbol | ký hiệu |
709 | die | chết |
710 | least | ít nhất |
711 | trouble | rắc rối |
712 | shout | kêu la |
713 | except | ngoại trừ |
714 | wrote | đã viết |
715 | seed | giống |
716 | tone | tấn |
717 | join | tham gia |
718 | suggest | đề nghị |
719 | clean | dọn dẹp |
720 | break | phá vỡ |
721 | lady | quý bà |
722 | yard | sân |
723 | rise | tăng lên |
724 | bad | xấu |
725 | blow | thổi |
726 | oil | dầu |
727 | blood | máu |
728 | touch | chạm |
729 | grew | lớn lên |
730 | cent | cent |
731 | mix | pha trộn |
732 | team | đội |
733 | wire | dây điện |
734 | cost | Giá cả |
735 | lost | mất đi |
736 | brown | nâu |
737 | wear | mặc |
738 | garden | vườn |
739 | equal | công bằng |
740 | sent | gởi |
741 | choose | chọn |
742 | fell | rơi |
743 | fit | Phù hợp |
744 | flow | lưu lượng |
745 | fair | hội chợ |
746 | bank | ngân hàng |
747 | collect | sưu tầm |
748 | save | tiết kiệm |
749 | control | điều khiển |
750 | decimal | thập phân |
751 | gentle | dịu dàng |
752 | woman | đàn bà |
753 | captain | đội trưởng |
754 | practice | thực hành |
755 | separate | tách rời |
756 | difficult | khó khăn |
757 | doctor | Bác sĩ |
758 | please | xin vui lòng |
759 | protect | bảo vệ |
760 | noon | trưa |
761 | whose | có |
762 | locate | định vị |
763 | ring | nhẫn |
764 | character | tính cách |
765 | insect | côn trùng |
766 | caught | bắt |
767 | period | giai đoạn |
768 | indicate | biểu thị |
769 | radio | radio |
770 | spoke | nói |
771 | atom | nguyên tử |
772 | human | Nhân loại |
773 | history | lịch sử |
774 | effect | hiệu ứng |
775 | electric | điện |
776 | expect | chờ đợi |
777 | crop | mùa vụ |
778 | modern | hiện đại |
779 | element | thành phần |
780 | hit | đánh |
781 | student | sinh viên |
782 | corner | góc |
783 | party | buổi tiệc |
784 | supply | cung cấp |
785 | bone | khúc xương |
786 | rail | đường sắt |
787 | imagine | tưởng tượng |
788 | provide | cung cấp |
789 | agree | đồng ý |
790 | thus | do đó |
791 | capital | thủ đô |
792 | won't | sẽ không |
793 | chair | cái ghế |
794 | danger | nguy hiểm |
795 | fruit | trái cây |
796 | rich | giàu có |
797 | thick | dày |
798 | soldier | lính |
799 | process | quá trình |
800 | operate | vận hành |
801 | guess | phỏng đoán |
802 | necessary | cần thiết |
803 | sharp | nhọn |
804 | wing | canh |
805 | create | tạo nên |
806 | neighbor | hàng xóm |
807 | wash | rửa |
808 | bat | gậy |
809 | rather | hơn |
810 | crowd | đám đông |
811 | corn | Ngô |
812 | compare | so sánh |
813 | poem | bài thơ |
814 | string | chuỗi |
815 | bell | chuông |
816 | depend | tùy theo |
817 | meat | thịt |
818 | rub | chà xát |
819 | tube | ống |
820 | famous | nổi danh |
821 | dollar | đô la |
822 | stream | suối |
823 | fear | nỗi sợ |
824 | sight | thị giác |
825 | thin | gầy |
826 | triangle | Tam giác |
827 | planet | hành tinh |
828 | hurry | vội |
829 | chief | giám đốc |
830 | colony | thuộc địa |
831 | clock | đồng hồ |
832 | mine | tôi |
833 | tie | cà vạt |
834 | enter | đi vào |
835 | major | chính |
836 | fresh | tươi |
837 | search | Tìm kiếm |
838 | send | gửi |
839 | yellow | màu vàng |
840 | gun | súng |
841 | allow | cho phép |
842 | in | |
843 | dead | đã chết |
844 | spot | nơi |
845 | desert | Sa mạc |
846 | suit | bộ đồ |
847 | current | hiện hành |
848 | lift | thang máy |
849 | rose | bông hồng |
850 | continue | tiếp tục |
851 | block | khối |
852 | chart | đồ thị |
853 | hat | nón |
854 | sell | bán |
855 | success | sự thành công |
856 | company | Công ty |
857 | subtract | trừ đi |
858 | event | biến cố |
859 | particular | cụ thể |
860 | deal | thỏa thuận |
861 | swim | bơi |
862 | term | kỳ hạn |
863 | opposite | đối diện |
864 | wife | người vợ |
865 | shoe | giày |
866 | shoulder | vai |
867 | spread | Lan tràn |
868 | arrange | sắp xếp |
869 | camp | trại |
870 | invent | phát minh |
871 | cotton | bông |
872 | born | sinh ra |
873 | determine | mục đích |
874 | quart | quart |
875 | nine | chín |
876 | truck | xe tải |
877 | noise | tiếng ồn |
878 | level | cấp độ |
879 | chance | cơ hội |
880 | gather | tụ họp |
881 | shop | cửa tiệm |
882 | stretch | căng ra |
883 | throw | ném |
884 | shine | tỏa sáng |
885 | property | bất động sản |
886 | column | cột |
887 | molecule | phân tử |
888 | select | lựa chọn |
889 | wrong | sai rồi |
890 | gray | màu xám |
891 | repeat | nói lại |
892 | require | yêu cầu |
893 | broad | rộng lớn |
894 | prepare | chuẩn bị |
895 | salt | Muối |
896 | nose | mũi |
897 | plural | số nhiều |
898 | anger | Sự phẫn nộ |
899 | claim | yêu cầu |
900 | continent | lục địa |
901 | oxygen | ôxy |
902 | sugar | đường |
903 | death | tử vong |
904 | pretty | đẹp |
905 | skill | kỹ năng |
906 | women | đàn bà |
907 | season | Mùa |
908 | solution | dung dịch |
909 | magnet | nam châm |
910 | silver | bạc |
911 | thank | cảm tạ |
912 | branch | chi nhánh |
913 | match | trận đấu |
914 | suffix | hậu tố |
915 | especially | đặc biệt |
916 | fig | sung |
917 | afraid | sợ |
918 | huge | khổng lồ |
919 | sister | em gái |
920 | steel | Thép |
921 | discuss | bàn luận |
922 | forward | phía trước |
923 | similar | giống |
924 | guide | hướng dẫn |
925 | experience | kinh nghiệm |
926 | score | ghi bàn |
927 | apple | táo |
928 | bought | đã mua |
929 | led | dẫn |
930 | pitch | sân cỏ |
931 | coat | áo khoác |
932 | mass | khối lượng |
933 | card | Thẻ |
934 | band | ban nhạc |
935 | rope | dây thừng |
936 | slip | trượt |
937 | win | thắng lợi |
938 | dream | mơ tưởng |
939 | evening | tối |
940 | condition | điều kiện |
941 | feed | nuôi |
942 | tool | dụng cụ |
943 | total | toàn bộ |
944 | basic | căn bản |
945 | smell | mùi |
946 | valley | thung lũng |
947 | nor | cũng không |
948 | double | gấp đôi |
949 | seat | ghế |
950 | arrive | đến nơi |
951 | master | bậc thầy |
952 | track | theo dõi |
953 | parent | cha mẹ |
954 | shore | bờ biển |
955 | division | phân chia |
956 | sheet | tấm |
957 | substance | vật chất |
958 | favor | ủng hộ |
959 | connect | kết nối |
960 | post | bài đăng |
961 | spend | tiêu |
962 | chord | dây nhau |
963 | fat | mập |
964 | glad | vui vẻ |
965 | original | nguyên |
966 | share | chia sẻ |
967 | station | ga tàu |
968 | dad | cha |
969 | bread | bánh mỳ |
970 | charge | sạc điện |
971 | proper | phù hợp |
972 | bar | quán ba |
973 | offer | phục vụ |
974 | segment | phần |
975 | slave | nô lệ |
976 | duck | con vịt |
977 | instant | tức thời |
978 | market | thị trường |
979 | degree | trình độ |
980 | populate | cư trú |
981 | chick | chick |
982 | dear | kính thưa |
983 | enemy | kẻ thù |
984 | reply | Đáp lại |
985 | drink | uống |
986 | occur | xảy ra |
987 | support | ủng hộ |
988 | speech | phát biểu |
989 | nature | thiên nhiên |
990 | range | phạm vi |
991 | steam | hơi nước |
992 | motion | chuyển động |
993 | path | con đường |
994 | liquid | chất lỏng |
995 | log | đăng nhập |
996 | meant | แทน เลือก ปัก |
997 | quotient | phép chia |
998 | teeth | răng |
999 | shell | vỏ |
1000 | neck | cái cổ |
Ngoài ra vforum cũng có rất nhiều mục khác về từ vựng tiếng ANh để các bạn có thể học với nhiều chủ đề khác nhau. Bạn có thể search trên thanh công cụ tìm kiếm.
Xem thêm: Top 1000 động từ thường gặp nhất trong tiếng anh - Verbs