Top 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng hay gặp nhất trong cuộc sống

Danh sách 1000 từ vựng trong tiếng anh, từ mới tiếng anh phổ biến nhất trong giao tiếp và văn viết

Từ vựng tiếng anh rất phong phú và ngày cũng có thêm nhiều từ mới hoặc định nghĩa từ khác nhau bạn khó thể nắm bắt được ý nghĩa của tất cả các từ vựng, mà tốt nhất chỉ nên học các từ phổ biến và đặc biệt là nên hiểu sâu từ đó vào từng hoàn cảnh để nhớ lâu hơn. Bên cạnh đó đoán nghĩa của từ cũng là 1 trong những cách tốt để học tiếng Anh. Điểm quan trọng trong tiếng Anh không phải bạn dịch tốt từ tiếng Anh sang tiếng Việt, mà phải hiểu nghĩa của từ đó nhất là trong văn nói vì không thể vừa nghe vừa dịch.

tu-vung-tieng-anh-pho-bien.jpg

Nắm được 1000 từ vụng phổ biến này bạn có thể giao tiếp và nghe cơ bản tiếng Anh


Ví dụ như khi bạn nghe từ: "One hundered" bạn không dịch sang tiếng Việt là "một trăm", mà khi bạn nghe từ đó bạn sẽ hình dùng ra số 100. Khi nghe từ "table" bạn không nên dịch sang nó nghĩa là "cái bàn" mà bạn hình dung về hình ảnh cái bàn. Tức là hiểu từ chứ không phải dịch sang tiếng Việt.

Dưới đây là danh sách 1000 từ vựng tiếng Anh phố biển nhất được dùng nhiều trong cả văn nói và viết nhất để bạn tham khảo Tuy nhiên các bạn lưu ý là tất cả các từ vựng này được dịch tự động bằng google dịch, vì chọn ra nghĩa phổ biến nhất nên có thể một số từ nghĩa không sát bạn tự hiểu ngầm lại nhé. Hoặc một số từ hiểu sai về động từ, danh từ tính từ.

STTTừ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1thecác
2ofcủa
3tođến
4and
5amột
6introng
7is
8it
9youbạn
10thatcái đó
11heanh ta
12wasđã
13forcho
14ontrên
15are
16withvới
17asnhư
18Itôi
19hiscủa anh ấy
20theyhọ
21beđược
22attại
23onemột
24have
25thisđiều này
26fromtừ
27orhoặc là
28hadđã có
29bybởi
30hotnóng bức
31wordtừ
32butnhưng
33what
34somemột số
35wechúng tôi
36cancó thể
37outngoài
38otherkhác
39were
40alltất cả các
41thereở đó
42whenkhi nào
43uplên
44usesử dụng
45yourcủa bạn
46howlàm sao
47saidnói
48anmột
49eachmỗi
50shechị ấy
51which
52dolàm
53theirhọ
54timethời gian
55ifnếu
56willsẽ
57wayđường
58abouttrong khoảng
59manynhiều
60thensau đó
61themhọ
62writeviết
63wouldsẽ
64likenhư
65sovì thế
66thesenhững
67hercô ấy
68longDài
69makechế tạo
70thingĐiều
71seexem
72himanh ta
73twohai
74has
75looknhìn
76morehơn
77dayngày
78couldcó thể
79gođi
80comeđến
81didđã làm
82numbercon số
83soundâm thanh
84noKhông
85mostphần lớn
86peoplenhững người
87mytôi
88overkết thúc
89knowbiết
90waterNước
91thanhơn
92callgọi
93firstĐầu tiên
94whongười nào
95mayTháng Năm
96downxuống
97sidebên
98beenđã
99nowhiện nay
100findtìm thấy
101anybất kì
102newMới
103workcông việc
104partphần
105takelấy
106getđược
107placeđịa điểm
108madethực hiện
109livetrực tiếp
110whereỞ đâu
111aftersau
112backtrở lại
113littleít
114onlychỉ có
115roundtròn
116manĐàn ông
117yearnăm
118cameđã đến
119showchỉ
120everymỗi
121goodtốt
122metôi
123giveđưa cho
124ourcủa chúng ta
125underDưới
126nameTên
127veryrất
128throughxuyên qua
129justchỉ
130formhình thức
131sentencekết án
132greattuyệt quá
133thinksuy nghĩ
134sayNói
135helpCứu giúp
136lowthấp
137linehàng
138differkhác nhau
139turnxoay
140causenguyên nhân
141muchnhiều
142meannghĩa là
143beforetrước
144movedi chuyển
145rightđúng
146boycon trai
147old
148tooquá
149sametương tự
150tellnói
151doeslàm
152setbộ
153threesố ba
154wantmuốn
155airkhông khí
156welltốt
157alsocũng thế
158playchơi
159smallnhỏ bé
160endkết thúc
161putđặt
162homenhà
163readđọc
164handtay
165portHải cảng
166largelớn
167spellĐánh vần
168addthêm vào
169evencũng
170landđất đai
171heređây
172mustphải
173biglớn
174highcao
175suchnhư là
176followtheo
177acthành động
178whytại sao
179askhỏi
180menđàn ông
181changethay đổi
182wentđã đi
183lightánh sáng
184kindloại
185offtắt
186neednhu cầu
187housenhà ở
188picturehình ảnh
189trythử
190uschúng tôi
191againlần nữa
192animalthú vật
193pointđiểm
194mothermẹ
195worldthế giới
196nearở gần
197buildxây dựng
198selftự
199earthtrái đất
200fathercha
201headcái đầu
202standđứng
203ownsở hữu
204pagetrang
205shouldNên
206countryQuốc gia
207foundtìm
208answercâu trả lời
209schooltrường học
210growlớn lên
211studyhọc
212stillvẫn
213learnhọc hỏi
214plantthực vật
215coverche
216foodmón ăn
217sunmặt trời
218fourbốn
219betweengiữa
220statetiểu bang
221keepgiữ
222eyemắt
223neverkhông bao giờ
224lastCuối cùng
225letđể cho
226thoughtnghĩ
227citythành phố
228treecây
229crossvượt qua
230farmnông trại
231hardcứng
232startkhởi đầu
233mightcó thể
234storycâu chuyện
235sawcái cưa
236farxa
237seabiển
238drawvẽ tranh
239lefttrái
240latemuộn
241runchạy
242don'tkhông
243whiletrong khi
244pressnhấn
245closegần
246nightđêm
247realthực
248lifeđời sống
249fewvài
250northBắc
251openmở
252seemhình như
253togethercùng với nhau
254nextkế tiếp
255whitetrắng
256childrenbọn trẻ
257beginbắt đầu
258got
259walkđi bộ
260examplethí dụ
261easegiảm bớt
262papergiấy
263groupnhóm
264alwaysluôn luôn
265musicÂm nhạc
266thosenhững, cái đó
267bothcả hai
268markdấu
269oftenthường xuyên
270letterlá thư
271untilcho đến
272miledặm
273rivercon sông
274carxe hơi
275feetđôi chân
276carequan tâm
277secondthứ hai
278booksách
279carrymang
280tooklấy
281sciencekhoa học
282eatăn
283roomphòng
284friendngười bạn
285beganbắt đầu
286ideaý kiến
287fish
288mountainnúi
289stopdừng lại
290onceMột lần
291basecăn cứ
292hearNghe
293horsecon ngựa
294cutcắt tỉa
295surechắc chắn rồi
296watchđồng hồ đeo tay
297colormàu
298faceđối mặt
299woodgỗ
300mainchủ yếu
301enoughđủ
302plaintrơn
303girlcon gái
304usualthường lệ
305youngtrẻ
306readysẳn sàng
307aboveở trên
308everkhông bao giờ
309redđỏ
310listdanh sách
311thoughTuy nhiên
312feelcảm thấy
313talknói chuyện
314birdchim
315soonSớm
316bodythân hình
317dogchó
318familygia đình
319directthẳng thắn
320poseđặt ra
321leaverời khỏi
322songbài hát
323measuređo
324doorcửa
325productsản phẩm
326blackđen
327shortngắn
328numeralsố
329classlớp học
330windgió
331questioncâu hỏi
332happenxảy ra
333completehoàn thành
334shiptàu
335areakhu vực
336halfmột nửa
337rockđá
338ordergọi món
339firengọn lửa
340southmiền Nam
341problemvấn đề
342piececái
343toldkể lại
344knewbiết
345passvượt qua
346sincekể từ
347tophàng đầu
348wholetoàn thể
349kingnhà vua
350spacekhông gian
351heardnghe
352besttốt
353hourgiờ
354bettertốt hơn
355TRUEthật
356duringsuốt trong
357hundredhàng trăm
358fivesố năm
359remembernhớ lại
360stepbậc thang
361earlysớm
362holdgiữ
363westhướng Tây
364groundđất
365interestquan tâm
366reachchạm tới
367fastNhanh
368verbđộng từ
369singhát
370listennghe
371sixsáu
372tablebàn
373traveldu lịch
374lessít hơn
375morningbuổi sáng
376tenmười
377simpleđơn giản
378severalmột số
379vowelnguyên âm
380towardđối với
381warchiến tranh
382layđặt nằm
383againstchống lại
384patternmẫu
385slowchậm
386centerTrung tâm
387loveyêu
388personngười
389moneytiền bạc
390servephục vụ
391appearxuất hiện
392roadđường
393mapbản đồ
394rainmưa
395rulequi định
396governquản lý
397pullkéo
398coldlạnh
399noticeđể ý
400voicetiếng nói
401unitđơn vị
402powerquyền lực
403townthị trấn
404finekhỏe
405certainchắc chắn
406flybay
407fallngã
408leadchì
409crykhóc
410darktối
411machinemáy móc
412notechú thích
413waitchờ đợi
414plankế hoạch
415figurenhân vật
416starngôi sao
417boxcái hộp
418noundanh từ
419fieldcánh đồng
420restnghỉ ngơi
421correctchính xác
422ablecó thể
423poundpao
424donelàm xong
425beautysắc đẹp, vẻ đẹp
426drivelái xe
427stoodđứng
428containchứa
429fronttrước mặt
430teachdạy
431weektuần
432finalsau cùng
433gaveđưa ra
434greenmàu xanh lá
435ohOh
436quicknhanh chóng
437developphát triển, xây dựng
438oceanđại dương
439warmấm áp
440freemiễn phí
441minutephút
442strongmạnh
443specialđặc biệt
444mindlí trí
445behindphía sau
446cleartrong sáng
447tailđuôi
448producesản xuất
449factthực tế
450streetđường phố
451inchinch
452multiplynhân
453nothingkhông có gì
454coursekhóa học
455stayở lại
456wheelbánh xe
457fullđầy
458forcelực lượng
459bluemàu xanh da trời
460objectvật
461decidequyết định
462surfacebề mặt
463deepsâu
464moonmặt trăng
465islandĐảo
466footchân
467systemhệ thống
468busybận
469testthử nghiệm
470recordghi lại
471boatthuyền
472commonchung
473goldvàng
474possiblekhả thi
475planemáy bay
476steadthay thế
477drykhô
478wonderngạc nhiên
479laughcười
480thousandnghìn
481agotrước
482ranchạy
483checkkiểm tra
484gametrò chơi
485shapehình dạng
486equatecân bằng
487hotnóng bức
488missbỏ lỡ
489broughtđưa
490heatnhiệt
491snowtuyết
492tirelốp xe
493bringmang đến
494yesVâng
495distantxa xôi
496filllấp đầy
497eastĐông
498paintSơn
499languagengôn ngữ
500amongtrong số
501grandlớn
502balltrái bóng
503yetchưa
504wavelàn sóng
505droprơi vãi
506hearttim
507am
508presenthiện tại
509heavynặng
510dancenhảy
511engineđộng cơ
512positionChức vụ
513armcánh tay
514widerộng
515sailcánh buồm
516materialvật chất
517sizekích thước
518varythay đổi
519settleổn định
520speaknói
521weightcân nặng
522generalchung
523iceNước đá
524mattervấn đề
525circlevòng tròn
526pairđôi
527includebao gồm
528dividechia
529syllableâm tiết
530feltcảm thấy
531perhapscó lẽ
532pickchọn
533suddenđột nhiên
534countđếm
535squareQuảng trường
536reasonlý do
537lengthchiều dài
538representđại diện
539artnghệ thuật
540subjectmôn học
541regionkhu vực
542energynăng lượng
543huntsăn bắn
544probablecó khả năng
545bedGiường
546brotherem trai
547eggtrứng
548ridedap xe
549celltế bào
550believetin
551fractionphân số
552forestrừng
553sitngồi
554racecuộc đua
555windowcửa sổ
556storecửa hàng
557summermùa hè
558trainxe lửa
559sleepngủ
560provechứng minh
561loneđơn độc
562legChân
563exercisetập thể dục
564wallTường
565catchbắt lấy
566mountgắn kết
567wishmuốn
568skybầu trời
569boardbảng
570joyvui sướng
571wintermùa đông
572satngồi
573writtenbằng văn bản
574wildhoang dã
575instrumentdụng cụ
576keptgiữ
577glassly
578grasscỏ
579cow
580jobviệc làm
581edgecạnh
582signký tên
583visitchuyến thăm
584pastquá khứ
585softmềm mại
586funvui vẻ
587brightsáng
588gaskhí đốt
589weatherthời tiết
590monththáng
591milliontriệu
592bearchịu
593finishhoàn thành
594happyvui mừng
595hopemong
596flowerhoa
597clothetrang phục
598strangekỳ lạ
599goneKhông còn
600jumpnhảy
601babyđứa bé
602eighttám
603villagelàng
604meetgặp
605rootnguồn gốc
606buymua
607raisenâng cao
608solvegiải quyết
609metalkim loại
610whetherliệu
611pushđẩy
612sevenbảy
613paragraphđoạn văn
614thirdthứ ba
615shallsẽ
616heldđược tổ chức
617hairtóc
618describemiêu tả
619cooknấu ăn
620floorsàn nhà
621eitherhoặc
622resultkết quả
623burnđốt cháy
624hillđồi núi
625safean toàn
626catcon mèo
627centurythế kỷ
628considerxem xét
629typekiểu
630lawpháp luật
631bitbit
632coastbờ biển
633copysao chép
634phrasecụm từ
635silentim lặng
636tallcao
637sandcát
638soilđất
639rollcuộn
640temperaturenhiệt độ
641fingerngón tay
642industryngành công nghiệp
643valuegiá trị
644fightchiến đấu
645lienói dối
646beattiết tấu
647excitekích thích
648naturaltự nhiên
649viewlượt xem
650sensegiác quan
651eartai
652elsekhác
653quitekhá
654brokeđã phá vỡ
655casetrường hợp
656middleở giữa
657killgiết chết
658sonCon trai
659lakehồ
660momentchốc lát
661scaletỉ lệ
662loudto tiếng
663springmùa xuân
664observequan sát
665childđứa trẻ
666straightthẳng
667consonantphụ âm
668nationquốc gia
669dictionarytừ điển
670milkSữa
671speedtốc độ
672methodphương pháp
673organđàn organ
674paytrả
675agetuổi tác
676sectionphần
677dresstrang phục
678cloudđám mây
679surprisesự ngạc nhiên
680quietYên tĩnh
681stoneCục đá
682tinynhỏ bé
683climbleo
684coolmát mẻ
685designthiết kế
686poornghèo nàn
687lotnhiều
688experimentthí nghiệm
689bottomđáy
690keyChìa khóa
691ironbàn là
692singleĐộc thân
693stickgậy
694flatbằng phẳng
695twentyhai mươi
696skinda
697smilenụ cười
698creasenếp gấp
699holelỗ
700tradebuôn bán
701melodygiai điệu êm ái
702tripchuyến đi
703officevăn phòng
704receivenhận được
705rowhàng
706mouthmiệng
707exactchính xác
708symbolký hiệu
709diechết
710leastít nhất
711troublerắc rối
712shoutkêu la
713exceptngoại trừ
714wroteđã viết
715seedgiống
716tonetấn
717jointham gia
718suggestđề nghị
719cleandọn dẹp
720breakphá vỡ
721ladyquý bà
722yardsân
723risetăng lên
724badxấu
725blowthổi
726oildầu
727bloodmáu
728touchchạm
729grewlớn lên
730centcent
731mixpha trộn
732teamđội
733wiredây điện
734costGiá cả
735lostmất đi
736brownnâu
737wearmặc
738gardenvườn
739equalcông bằng
740sentgởi
741choosechọn
742fellrơi
743fitPhù hợp
744flowlưu lượng
745fairhội chợ
746bankngân hàng
747collectsưu tầm
748savetiết kiệm
749controlđiều khiển
750decimalthập phân
751gentledịu dàng
752womanđàn bà
753captainđội trưởng
754practicethực hành
755separatetách rời
756difficultkhó khăn
757doctorBác sĩ
758pleasexin vui lòng
759protectbảo vệ
760noontrưa
761whose
762locateđịnh vị
763ringnhẫn
764charactertính cách
765insectcôn trùng
766caughtbắt
767periodgiai đoạn
768indicatebiểu thị
769radioradio
770spokenói
771atomnguyên tử
772humanNhân loại
773historylịch sử
774effecthiệu ứng
775electricđiện
776expectchờ đợi
777cropmùa vụ
778modernhiện đại
779elementthành phần
780hitđánh
781studentsinh viên
782cornergóc
783partybuổi tiệc
784supplycung cấp
785bonekhúc xương
786railđường sắt
787imaginetưởng tượng
788providecung cấp
789agreeđồng ý
790thusdo đó
791capitalthủ đô
792won'tsẽ không
793chaircái ghế
794dangernguy hiểm
795fruittrái cây
796richgiàu có
797thickdày
798soldierlính
799processquá trình
800operatevận hành
801guessphỏng đoán
802necessarycần thiết
803sharpnhọn
804wingcanh
805createtạo nên
806neighborhàng xóm
807washrửa
808batgậy
809ratherhơn
810crowdđám đông
811cornNgô
812compareso sánh
813poembài thơ
814stringchuỗi
815bellchuông
816dependtùy theo
817meatthịt
818rubchà xát
819tubeống
820famousnổi danh
821dollarđô la
822streamsuối
823fearnỗi sợ
824sightthị giác
825thingầy
826triangleTam giác
827planethành tinh
828hurryvội
829chiefgiám đốc
830colonythuộc địa
831clockđồng hồ
832minetôi
833tiecà vạt
834enterđi vào
835majorchính
836freshtươi
837searchTìm kiếm
838sendgửi
839yellowmàu vàng
840gunsúng
841allowcho phép
842printin
843deadđã chết
844spotnơi
845desertSa mạc
846suitbộ đồ
847currenthiện hành
848liftthang máy
849rosebông hồng
850continuetiếp tục
851blockkhối
852chartđồ thị
853hatnón
854sellbán
855successsự thành công
856companyCông ty
857subtracttrừ đi
858eventbiến cố
859particularcụ thể
860dealthỏa thuận
861swimbơi
862termkỳ hạn
863oppositeđối diện
864wifengười vợ
865shoegiày
866shouldervai
867spreadLan tràn
868arrangesắp xếp
869camptrại
870inventphát minh
871cottonbông
872bornsinh ra
873determinemục đích
874quartquart
875ninechín
876truckxe tải
877noisetiếng ồn
878levelcấp độ
879chancecơ hội
880gathertụ họp
881shopcửa tiệm
882stretchcăng ra
883throwném
884shinetỏa sáng
885propertybất động sản
886columncột
887moleculephân tử
888selectlựa chọn
889wrongsai rồi
890graymàu xám
891repeatnói lại
892requireyêu cầu
893broadrộng lớn
894preparechuẩn bị
895saltMuối
896nosemũi
897pluralsố nhiều
898angerSự phẫn nộ
899claimyêu cầu
900continentlục địa
901oxygenôxy
902sugarđường
903deathtử vong
904prettyđẹp
905skillkỹ năng
906womenđàn bà
907seasonMùa
908solutiondung dịch
909magnetnam châm
910silverbạc
911thankcảm tạ
912branchchi nhánh
913matchtrận đấu
914suffixhậu tố
915especiallyđặc biệt
916figsung
917afraidsợ
918hugekhổng lồ
919sisterem gái
920steelThép
921discussbàn luận
922forwardphía trước
923similargiống
924guidehướng dẫn
925experiencekinh nghiệm
926scoreghi bàn
927appletáo
928boughtđã mua
929leddẫn
930pitchsân cỏ
931coatáo khoác
932masskhối lượng
933cardThẻ
934bandban nhạc
935ropedây thừng
936sliptrượt
937winthắng lợi
938dreammơ tưởng
939eveningtối
940conditionđiều kiện
941feednuôi
942tooldụng cụ
943totaltoàn bộ
944basiccăn bản
945smellmùi
946valleythung lũng
947norcũng không
948doublegấp đôi
949seatghế
950arriveđến nơi
951masterbậc thầy
952tracktheo dõi
953parentcha mẹ
954shorebờ biển
955divisionphân chia
956sheettấm
957substancevật chất
958favorủng hộ
959connectkết nối
960postbài đăng
961spendtiêu
962chorddây nhau
963fatmập
964gladvui vẻ
965originalnguyên
966sharechia sẻ
967stationga tàu
968dadcha
969breadbánh mỳ
970chargesạc điện
971properphù hợp
972barquán ba
973offerphục vụ
974segmentphần
975slavenô lệ
976duckcon vịt
977instanttức thời
978marketthị trường
979degreetrình độ
980populatecư trú
981chickchick
982dearkính thưa
983enemykẻ thù
984replyĐáp lại
985drinkuống
986occurxảy ra
987supportủng hộ
988speechphát biểu
989naturethiên nhiên
990rangephạm vi
991steamhơi nước
992motionchuyển động
993pathcon đường
994liquidchất lỏng
995logđăng nhập
996meantแทน เลือก ปัก
997quotientphép chia
998teethrăng
999shellvỏ
1000neckcái cổ

Ngoài ra vforum cũng có rất nhiều mục khác về từ vựng tiếng ANh để các bạn có thể học với nhiều chủ đề khác nhau. Bạn có thể search trên thanh công cụ tìm kiếm.

Xem thêm: Top 1000 động từ thường gặp nhất trong tiếng anh - Verbs
 
  • Chủ đề
    danh tu dong tu nghia tieng viet thuong gap tiếng anh từ mới từ vựng tu vung tieng anh
  • Kênh youtube học từ vựng cho các bạn đây ah
    youtube.com/channel/UCEOVRKsyFNgXNcJoEBT1Lqw
     
    Từ vựng tiếng Anh về các hình dạng cơ bản (basic shapes): youtube.com/watch?v=b_N-gCcoPMU
     
    Bạn học trên ứng dụng học từ vựng mới có hiệu quả và nhớ nhiều từ được nhé

    Mã:
    https://vtudien.com/hoctu/tieng-anh/1000-tu-thong-dung/tu-nhien/hoc
     
    Các bạn subscribe kênh thầy để học thủ thuật ielts nè youtube.com/channel/UCRLSrzPo8YZo3WDyILK7DXA
     
    Mã:
    https://test.newinsight.edu.vn/login/index.php

    Phần mềm test toeic 4 kỹ năng f.r.e.e <3
     
    Top