Tiếp theo series bài viết giới thiệu về những động từ thường gặp trong tiếng Anh vfo.vn tiếp tục gửi tới các bạn top 330 động từ thường gặp nhất trong tiếng Anh, đây là những động từ rất hay thường gặp phải, nếu bạn học tiếng Anh có thể sẽ biết đa số nghĩa của từ này.
Nghĩa của từ được dịch ngắn gọn và nghĩa thường gặp nhất, nên có thể một số từ không hợp với những nghĩa bạn đã biết
Top 330 động từ tiếng Anh phổ biến thường gặp theo thứ tự chữ cái ABC
<tbody>
</tbody>
Nghĩa của từ được dịch ngắn gọn và nghĩa thường gặp nhất, nên có thể một số từ không hợp với những nghĩa bạn đã biết
Top 330 động từ tiếng Anh phổ biến thường gặp theo thứ tự chữ cái ABC
STT | Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | accept | chấp nhận |
2 | account | tính toán |
3 | achieve | đạt được |
4 | act | hành động |
5 | add | thêm vào |
6 | admit | thừa nhận |
7 | affect | có ảnh hưởng đến |
8 | afford | đủ khả năng |
9 | agree | đồng ý |
10 | aim | nhằm |
11 | allow | cho phép |
12 | answer | câu trả lời |
13 | appear | xuất hiện |
14 | apply | áp dụng |
15 | argue | tranh luận |
16 | arrange | sắp xếp |
17 | arrive | đến |
18 | ask | hỏi |
19 | attack | tấn công |
20 | avoid | tránh |
21 | base | căn cứ |
22 | be | được |
23 | beat | đánh đập |
24 | become | trở thành |
25 | begin | bắt đầu |
26 | believe | tin tưởng |
27 | belong | thuộc về |
28 | break | nghỉ |
29 | build | xây dựng |
30 | burn | đốt cháy |
31 | buy | mua |
32 | call | gọi |
33 | can | có thể |
34 | care | chăm sóc |
35 | carry | mang |
36 | catch | catch |
37 | cause | gây ra |
38 | change | thay đổi |
39 | charge | tính phí |
40 | check | kiểm tra |
41 | choose | chọn |
42 | claim | yêu cầu |
43 | clean | làm sạch |
44 | clear | trong sáng |
45 | climb | leo |
46 | close | gần |
47 | collect | sưu tầm |
48 | come | đến |
49 | commit | phạm |
50 | compare | so sánh |
51 | complain | phàn nàn |
52 | complete | hoàn toàn |
53 | concern | lo lắng |
54 | confirm | xác nhận |
55 | connect | liên kết |
56 | consider | xem xét |
57 | consist | gồm có |
58 | contact | tiếp xúc |
59 | contain | chứa |
60 | continue | tiếp tục |
61 | contribute | góp phần |
62 | control | kiểm soát |
63 | cook | nấu ăn |
64 | copy | sao chép |
65 | correct | đúng |
66 | cost | giá cả |
67 | could | thể |
68 | count | đếm |
69 | cover | che |
70 | create | tạo ra |
71 | cross | vượt qua |
72 | cry | khóc |
73 | cut | cắt |
74 | damage | tổn thất |
75 | dance | nhảy |
76 | deal | nhiều |
77 | decide | quyết định |
78 | deliver | giao hàng |
79 | demand | yêu cầu |
80 | deny | từ chối |
81 | depend | tùy theo |
82 | describe | miêu tả |
83 | design | thiết kế |
84 | destroy | phá hủy |
85 | develop | phát triển |
86 | die | chết |
87 | disappear | biến mất |
88 | discover | khám phá |
89 | discuss | bàn luận |
90 | divide | chia |
91 | do | làm |
92 | draw | rút ra |
93 | dress | ăn mặc |
94 | drink | uống |
95 | drive | lái xe |
96 | drop | bỏ |
97 | eat | ăn |
98 | enable | cho phép |
99 | encourage | khuyến khích |
100 | enjoy | thưởng thức |
101 | examine | xem xét |
102 | exist | tồn tại |
103 | expect | chờ đợi |
104 | experience | kinh nghiệm |
105 | explain | giải thích |
106 | express | phát biểu |
107 | extend | mở rộng |
108 | face | mặt |
109 | fail | thất bại |
110 | fall | rơi |
111 | fasten | đóng lại |
112 | feed | nuôi |
113 | feel | cảm |
114 | fight | cuộc chiến đấu |
115 | fill | lấp đầy |
116 | find | tìm thấy |
117 | finish | hoàn thành |
118 | fit | phù hợp |
119 | fly | bay |
120 | fold | gập lại |
121 | follow | theo |
122 | force | lực lượng |
123 | forget | quên |
124 | forgive | tha thứ |
125 | form | hình thức |
126 | found | tìm thấy |
127 | gain | lợi |
128 | get | được |
129 | give | cho |
130 | go | đi |
131 | grow | lớn lên |
132 | handle | xử lý |
133 | happen | xảy ra |
134 | hate | ghét |
135 | have | có |
136 | head | đầu |
137 | hear | nghe |
138 | help | giúp |
139 | hide | giấu |
140 | hit | đánh |
141 | hold | giữ |
142 | hope | hy vọng |
143 | hurt | đau |
144 | identify | xác định |
145 | imagine | tưởng tượng |
146 | improve | nâng cao |
147 | include | bao gồm |
148 | increase | tăng lên |
149 | indicate | chỉ |
150 | influence | ảnh hưởng |
151 | inform | báo |
152 | intend | có ý định |
153 | introduce | giới thiệu |
154 | invite | mời |
155 | involve | liên quan đến |
156 | join | ghép |
157 | jump | nhảy |
158 | keep | giữ |
159 | kick | đá |
160 | kill | giết |
161 | knock | đập |
162 | know | biết |
163 | last | cuối cùng |
164 | laugh | cười |
165 | lay | nằm xuống |
166 | lead | chì |
167 | learn | học hỏi |
168 | leave | rời khỏi |
169 | lend | cho vay |
170 | let | để cho |
171 | lie | nói dối |
172 | like | như |
173 | limit | giới hạn |
174 | link | liên kết |
175 | listen | nghe |
176 | live | sống |
177 | look | nhìn |
178 | lose | mất |
179 | love | yêu |
180 | make | làm |
181 | manage | quản lý |
182 | mark | dấu |
183 | matter | chất |
184 | may | có thể |
185 | mean | nghĩa là |
186 | measure | đo |
187 | meet | gặp |
188 | mention | đề cập đến |
189 | might | might |
190 | mind | nhớ |
191 | miss | hỏng |
192 | move | hành động |
193 | must | cần |
194 | need | nhu cầu |
195 | notice | nhận thấy |
196 | obtain | được |
197 | occur | xảy ra |
198 | offer | phục vụ |
199 | open | mở |
200 | order | trật tự |
201 | ought | phải |
202 | own | riêng |
203 | pass | vượt qua |
204 | pay | trả |
205 | perform | thực hiện |
206 | pick | nhặt |
207 | place | nơi |
208 | plan | kế hoạch |
209 | play | chơi |
210 | point | điểm |
211 | prefer | thích |
212 | prepare | chuẩn bị |
213 | present | hiện tại |
214 | press | nhấn |
215 | prevent | phòng ngừa |
216 | produce | sản xuất |
217 | promise | lời hứa |
218 | protect | bảo vệ |
219 | prove | chứng minh |
220 | provide | cung cấp |
221 | publish | xuất bản |
222 | pull | kéo |
223 | push | đẩy |
224 | put | đặt |
225 | raise | tăng |
226 | reach | đến |
227 | read | đọc |
228 | realize | thực hiện |
229 | receive | nhận |
230 | recognize | công nhận |
231 | record | ghi |
232 | reduce | giảm |
233 | refer | tham khảo |
234 | reflect | suy nghĩ |
235 | refuse | từ chối |
236 | regard | liên quan |
237 | relate | quan hệ |
238 | release | phát hành |
239 | remain | còn lại |
240 | remember | nhớ |
241 | remove | loại bỏ |
242 | repeat | lặp lại |
243 | replace | thay thế |
244 | reply | đáp lại |
245 | report | báo cáo |
246 | represent | đại diện |
247 | require | yêu cầu |
248 | rest | nghỉ ngơi |
249 | result | kết quả |
250 | return | trở về |
251 | reveal | tiết lộ |
252 | ring | chuông |
253 | rise | tăng lên |
254 | roll | cuộn |
255 | run | chạy |
256 | save | tiết kiệm |
257 | say | nói |
258 | see | thấy |
259 | seem | hình như |
260 | sell | bán |
261 | send | gởi |
262 | separate | riêng biệt |
263 | serve | phục vụ |
264 | set | bộ |
265 | settle | giải quyết |
266 | shake | rung chuyển |
267 | shall | phải |
268 | share | phần |
269 | shoot | bắn |
270 | should | nên |
271 | shout | kêu la |
272 | show | buổi diễn |
273 | shut | đóng |
274 | sing | hát |
275 | sit | ngồi |
276 | sleep | ngủ |
277 | smile | nụ cười |
278 | sort | loại |
279 | sound | nghe |
280 | speak | nói |
281 | stand | đứng |
282 | start | bắt đầu |
283 | state | trạng thái |
284 | stay | ở lại |
285 | stick | gậy |
286 | stop | dừng lại |
287 | study | nghiên cứu |
288 | succeed | thành công |
289 | suffer | bị |
290 | suggest | đề nghị |
291 | suit | phù hợp với |
292 | supply | cung cấp |
293 | support | ủng hộ |
294 | suppose | giả sử |
295 | survive | sống sót |
296 | take | lấy |
297 | talk | nói chuyện |
298 | teach | dạy |
299 | tell | nói |
300 | tend | có xu hướng |
301 | test | thử |
302 | thank | cảm tạ |
303 | think | nghĩ |
304 | throw | ném |
305 | touch | chạm |
306 | train | đào tạo |
307 | travel | đi du lịch |
308 | treat | đãi |
309 | try | thử |
310 | turn | xoay |
311 | understand | hiểu |
312 | use | dùng |
313 | used to | sử dụng để |
314 | visit | lần |
315 | vote | bỏ phiếu |
316 | wait | đợi |
317 | walk | đi bộ |
318 | want | muốn |
319 | warn | cảnh báo |
320 | wash | rửa |
321 | watch | xem |
322 | wear | dùng |
323 | will | sẽ |
324 | win | chiến thắng |
325 | wish | muốn |
326 | wonder | ngạc nhiên |
327 | work | công việc |
328 | worry | lo |
329 | would | sẽ |
330 | write | viết |
<tbody>
</tbody>