Trò chơi ráp chữ

Cám ơn 2 anh đã bổ sung nhé. :)
- M -E: me, mẹ, mé, mè, (sứt) mẻ, (khoe) mẽ, mế (tiếng gọi mẹ vùng cao) em, ém (quân), ếm (bùa), ẻm (= em ấy) (11 từ)
(Ký tự này nhiều từ ghê mà sao mình kg nhớ ra sớm nhỉ...)
:cnr:
 
Cám ơn 2 anh đã bổ sung nhé. :)
- M -E: me, mẹ, mé, mè, (sứt) mẻ, (khoe) mẽ, mế (tiếng gọi mẹ vùng cao) em, ém (quân), ếm (bùa), ẻm (= em ấy) (11 từ)
(Ký tự này nhiều từ ghê mà sao mình kg nhớ ra sớm nhỉ...)
:cnr:
Còn chữ (si) nữa. :D
 

ATM

✩✩✩✩
Cả chữ (lề) Mề nữa (nhớ lúc chơi trò tìm chữ M) :troll:
 
- V -A -N: van, ván, (vô) vàn, vãn (hồi), vạn, vân, vấn, vần, vẩn (vơ), vẫn, vận (động), hihi (11 từ)
 

forgetmenot

✩✩✩
4get tổng hợp lại các từ đã có của chuỗi ký tự V I E T N A M nhé :cnr:

- A - N : NA , NÁ, NÃ, NẢ , NẠ, AN, ĂN, ÂN , ẤN, ÁN, NÀ. (11 từ)

- A - M: MA, MÃ, MẢ, MÁ, MẠ, ẴM, ẤM, ÂM, Ẩm, ẢM, ÁM, MÀ, ẦM, ẬM. (14 từ)

- N - A - M: NAM, NĂM, NắM, NấM, NẬM, NằM, NầM, MAN, MẠN, MÀN, MÁN, MÃN, MÂN, MấN, MầN, MẩN, MẫN, MặN, MậN,) MắN, Mằn. (16 từ)

- V - I: VI, VÍ, VÌ, VỈ, VĨ, VỊ (6 từ)

- I - T: Ít, Ịt, Ti, Tì, Tí, Tị, Tỉ. (7 từ)

- T-A-M: tam, tám, tạm, tâm, tầm, tẩm, tấm, tằm, tầm, mát, mạt , mật, mất, mắt, mặt và ATM. :cll: (16 từ)

- ET : TÉ, TÈ ,TẺ, TỂ, TỀ, TẾ, TỆ .

- V - E - T: Vét, Vẹt, Vệt, Vết (7 từ)

- A-T : ta, tá, tả, tã, tà, tạ, át, ạt, ất (9 từ)

- V - E: ve , vé, vè, vẻ, vẽ, vê, về, vế, vệ (9 từ)

- M- I: Mi - Mí , Mì Mỉ, Mĩ , Mị, Im, Ỉm (8 từ)

- V-A: va, và, vá, vạ, vả, vã (6 từ)

- V-I-T: vịt, vít (2 từ)

- M-I-A: mía, mỉa (2 từ)

- T -A-N:
Tan, Tản, Tán, Tàn, Tân, Tấn, Tần, Tận, Tẩn, Tăn, Tằn, Nát, Nạt (13 từ)

- M-A-I: mai, mái , mài, mải, mãi, mại (6 từ)

- V - A - M : vạm , vàm (2 từ)

-
T - I - M:
tim, tím, tìm,
mít, mịt (5 từ)

-
T - I - N:
tin, tín, tĩn, nít, nịt (5 từ)

- V - A - I: vai, vái, vài, vải , vãi, vại (6 từ)


- N - A - I: nai, nái, nài , nải (4 từ)

- V -A -T : vạt, vát, vật, vất, vắt, vặt (6 từ)

- T - A - I : tai, tài, tái, tải, tãi, tại (6 từ)

- M -E: me, mẹ, mé, mè, mẻ, mẽ, mế, em, ém, ếm, ẻm, mê, mề (13 từ)

-
V -A -N: van, ván, vàn, vãn, vạn, vân, vấn, vần, vẩn, vẫn, vận, văn, vằn, vắn, vặn (15 từ)

- M - E - T : mét, mẹt, mệt, mết, tem, tém, têm (trầu), tèm (7 từ)

- N - E: nè, né, (nứt) nẻ, (no) nê, nể, (nặng) nề, nệ (cổ), én (8 từ)

- N-E-M: nem, ném, nêm, nếm, men, (dế) mèn, mến, mền, mén (9 từ)

- V - E - N: ven, vén, vẻn vẹn (từ đôi), (cá) vền, (chó) vện (6 từ)

- T - I - E - N: tiên, tiến, tiền, tiễn, tiện, niết (bàn) (6 từ)
Mời các bạn tiếp tục cho thêm từ theo ký tự trên hoặc chọn ký tự khác nhé :welcome:
 
Sửa lần cuối:
Chưa ai chọn ký tự này:
- N - E: nè, né, (nứt) nẻ, (no) nê, nể, (nặng) nề, nệ (cổ), én, (hình như hết rồi) (8 từ)
:bibi:
 
Em dò lại thấy ký tự này chưa có và cũng nhiều từ nè:
N-E-M: nem, ném, nêm, nếm, men, (dế) mèn, mến, mền :cnr: (8 từ)
 

ATM

✩✩✩✩
Em dò lại thấy ký tự này chưa có và cũng nhiều từ nè:
N-E-M: nem, ném, nêm, nếm, men, (dế) mèn, mến, mền :cnr: (8 từ)
Còn chữ (chí) Mén nữa em, có nhớ lúc chơi trò đảo chữ kg, "ném" và "mén" đấy. :troll:
 

minhthienbtv

Moderator
Hichic từ này dài quá nên dò mờ cả mắt, hết từ này mấy bạn giúp cho từ nào ngắn ngắn để dễ dò hơn hỷ :hihihi:
 

ATM

✩✩✩✩
- V - E - N: ven, vén, vẻn vẹn (từ đôi), (cá) vền (cùng họ cá chép, thân cao dẹp hai bên, vảy màu trắng bạc), (chó) vện (6 từ)
 

Duy Tùng Shrek

I Love [you] <3
DTS chọn 4 ký tự nè:
- T - I - E - N: tiên, tiến, tiền, tiễn, tiện, niết (bàn),... và hết. :cll: (6 từ)
 

ATM

✩✩✩✩
Bắt chước DTS chọn 4 ký tự:
- V - I - E - N: viên, viền, viễn, viện (4 từ)
:troll2:
 

Bài viết đang hot

Thống kê

Chủ đề
102,786
Bài viết
470,607
Thành viên
340,592
Thành viên mới nhất
NDHU
Top