Mình tổng hợp lại các từ đã có của chuỗi ký tự N - A - D - H nhé, từ chính là DANH.
- N-A: (quả) na, ná, (truy) nã, (mặt) nạ, an, ăn, án, ấn (vào), ẩn, ân (10 từ)
- A-D: da, (màu) dà, dã (ngoại), dạ, đa, đá, đà, đả (thương), đã (9 từ)
- A-H: ha, hả, há, hà, hạ (5 từ)
- A: a, à, á, (óng) ả, ạ (5 từ)
- H-A-N: hàn, Hán (nôm), (giới) hạn, hẳn, hắn, hằn, hân (hạnh), nha (sĩ), nhà, nhả (ra), nhã (nhặn), anh, ánh (sáng), (hình) ảnh, nhá, hận, ( 16 từ)
- D-A-N-H : danh, dành, đánh , đành, đanh, đảnh, (6 từ)
- D-A-N: dân, dấn,dạn (dĩ), dàn, dán, dẫn, dặn, dằn, dần (dần), đàn, ADN, đần, (đờ) đẫn, (lận) đận, đạn, (15 từ)
Mời các bạn tiếp tục nhé :welcome: