Trò chơi tìm chữ

forgetmenot

✩✩✩
4get cập nhật danh sách những từ "3 chân" (tạm gọi như vậy nhé) các bạn đã đưa lên: :cotrang:
1. Tổ - Quốc - Gia
2. Kinh – Khủng – Khiếp
3. Gan - Lì - Lợm
4. Đau - Khổ - Sở
5. Chân - Thành - Thật
6. Giả - Dối - Trá
7. Âm - Mưu - Kế
8. Mơ - Mộng - Mị
9. Thích - Thú - Vị
10. Hào - Hứng - Thú
11. Dũng - Cảm - Tử
12. Trách –
Nhiệm - Vụ
13. Chơi - Đùa - Giỡn
14. Say - Mê - Đắm
15. Mê - Đắm - Đuối
16. Thắm - Nồng - Nàn
17. Bổn - Phận - Sự
18. Đơn - Giản - Dị
19. Xa - Tít - Tắp
20. Thê - Thảm – Th
iết
21. Rắc - Rối - Ren
22. Buồn - Rầu - Rĩ
23. Yên - Lặng - Lẽ
24. Mong - Đợi - Chờ
25. Ngắn - Cũn - Cỡn
26. Tổng - Kết - Luận
27. Sắp - Xếp - Đặt
28. Cử - Động - Đậy
29. Đong - Đầy - Đặn
30. Cô - Đơn - Độc
31. Cảm - Xúc - Động
32. Sáng - Tác - Phẩm
33. Ăn - Nhậu - Nhẹt
34. Bao - Che - Đậy
35. Đón - Tiếp - Đãi
36. Biến - Mất - Tích
37. Biến - Đổi - Thay
38. Cẩn - Thận – Trọ
ng
39. Pháp - Luật - Lệ
40. Trót - Lọt - Thỏm
41. Kinh - Ngạc -
Nhiên
42. Nhỏ - Bé - Bỏng
43. Căm - Thù - Hận
44. Tức - Giận - Dữ
45. Bình - Thản -
Nhiên
46. Giúp - Đỡ - Đần
47. Bằng -
Chứng - Cớ
48. Dẻo - Dai - Dẳng
49. Nghi - Ngờ - Vực
50. To - Lớn - Lao
51. Bình –
Thường - Thôi
52. Vui - Mừng - Rỡ
53. Dị - Hợm - Hĩnh
54. Kính - Nể -
Trọng
55. Giận - Hờn - Dỗi
56. Tinh - Nghịch - Ngợm
57. Sai - Lầm - Lỗi
58. Ca - Ngợi - Khen (hoặc Khen - Ngợi - Ca)
59. Suy - Ngẫm - Nghĩ
60. Hội - Thảo - Luận
61. Nâng - Đỡ - Đần
62. Thông - Minh - Mẫn
63. Nguy - Hiểm - Trở
64. Xa - Cách - Trở
65. Giải - Phóng - Thích
66. Bỡ - Ngỡ - Ngàng
67. Ngăn - Cản -Trở
68. Đập - Phá - Phách
69. Dã - Man - Rợ
70. Anh - Tuấn - Tú
71. Van - Nài - Nỉ
72. Thử - Thách - Thức
73. Hung - Dữ - Dằn
74. Lưu - Luyến - Tiếc
75. Ngẩn - Ngơ - Ngác
76. Lơ - Mơ - Màng
77. Ngu - Đần - Độn
78. Nịnh - Bợ - Đỡ
79. Lười - Biếng - Nhác
80. Thân - Thương - Yêu
81. Binh - Lính -Tráng
82. Tan - Rã - Rời
83. Xét - Xử - Lý
84. Thông - Tin - Tức
85. Kiên - Nhẫn - Nại
86. Sa - Sút - Kém
87. Tồi - Tệ - Hại
88. Suy - Sụp - Đổ
89. Rệu - Rã - Rời
90. Tiêu - Chuẩn - Mực
91.
Tiện - Ích - Lợi

92. Ngăn - Cấm - Đoán
93. Bập - Bềnh - Bồng
94. Hoang - Vắng - Vẻ
95. Lờ - Đờ - Đẫn
96. Gián - Điệp - Viên
97. Di - Chuyển - Động
98. Đàn - Áp - Bức
99. Gian - Nan - Giải
100. Hiền - Dịu - Dàng
101. Sai - Phạm - Lỗi
102. Khuyến - Khích - Lệ
103. Phai - Nhạt - Nhòa
104. Phá - Hủy - Hoại
105. Phản - Bội - Bạc
106. Gian - Ác - Độc
107. Tranh - Cãi - Cọ
108. Vui - Sướng - Rên
109. E - Thẹn -Thùng
110. Quấy - Rầy - Rà
111. Hôi - Tanh - Tưởi
112. Ẩm - Ướt - ÁT
113. Trú - ẩn - Nấp
114. Dơ - Bẩn - Thỉu
115. Bàn - Ghế - Ngồi
116. Hỗ - Trợ -Gíup
117. Bơ - Phờ - Phạc
118. Thâm - Hiểm - Độc
119. Mù - Mờ - Mịt
120. Ái - Tình - Yêu
121. Xinh - Đẹp - Đẽ
122. Anh - Hào - Kiệt
123. Tiền - Tài - Lộc
124. Tử - Thần - Chết
125. Đại - Số - Học
126. Tiếng - Anh - Ngữ
127. Ngữ - Văn -Học
128. Lịch - Sử - Kỳ
129. Cận - Vệ - Sỹ
130. Ngây - Ngô - Nghê
131. Yêu - Ma - Quỷ
132. Hành - Tinh - Thể
133. Thông - Báo - Cáo
134. Võ - Công - Phu
135. Cáo - Buộc -Tội
136. Danh - Tiếng - Tăm
137. Thấp - Hèn - Hạ
138. Giang - Sơn - Hà
139. Thô - Bỉ - ổi
140. Thanh - Danh - Dự
141. Ô - Nhục -Nhã
142. Mạnh - Khỏe - Khoắn
143. Lê - La - Cà
144. Cầu - Xin - Xỏ
145. Trẻ - Con - Nít
146. Chửi - Bới - Móc
147. Dông - Dài - Dòng
148. Thiên - Ý - Trời
149. Kêu - La - Hét
150. Ranh - Ma - Mãnh
151. Điều - Tra - Hỏi
152. Rèn - Luyện - Tập
153. Ác - Độc -Địa
154. Người - Dân - Chúng
155. Nước - Non - Sông
156. Từ - Chối - Bỏ
157. Binh - Sĩ - Tốt
158. Đức - Vua - Chúa
159. Giao - Tiếp - Xúc
160. Ăn - Trộm - Cắp
161. Tiêu - Diệt - Trừ
162. Liên - Kết - Nối
163. Hăm - Dọa - Nạt
164. Thanh - Liêm - Chính
165. Giảng - Giải - Thích
166. Cáu - Gắt - Gỏng
167. Ngu - Ngốc - Nghếch
168. Trêu - Chọc - Ghẹo
168. Hạ Trần Thế
169. Học - Sinh - Viên
170. Sáng - Chói - Lóa
171. Xu - Nịnh - Bợ
172. Cung - Phi - Tần

173. Túng - Thiếu - Thốn

174. Cải - Cách - Tân
175.
Hoàng - Cung - Điện
176. Tàu - Hỏa - Xa
177. Lôi - Cuốn - Hút
178. Ấm - No - Đủ
179. Dư - Thừa - Thải

180. Lanh - Quanh - Quẩn
181. Thanh - Bình - Yên
182. Thầy/Cô - Giáo - Viên
183. Ương - Bướng - Bỉnh
184. Hỗn - Loạn - Xạ
185. Buốt - Giá - Lạnh
186. Nóng - Nực - Nội
187.
Đất - Thánh - Địa
188. Tắm - Rửa - Ráy
189. Hội - Đàm- Đạo
190. Liên - Quan - Hệ
191. Thăm- Hỏi - Han
192. Cào - Cấu - Xé
193. Gian - Khổ - Cực
194. Thúc - Giục - Giã
195. Thay - Đổi - Mới
196.

Mời các bạn cho từ tiếp nhé.
:welcome:
 

forgetmenot

✩✩✩
4get cập nhật danh sách những từ "3 chân" (tạm gọi như vậy nhé) các bạn đã đưa lên: :cotrang:
1. Tổ - Quốc - Gia
2. Kinh – Khủng – Khiếp
3. Gan - Lì - Lợm
4. Đau - Khổ - Sở
5. Chân - Thành - Thật
6. Giả - Dối - Trá
7. Âm - Mưu - Kế
8. Mơ - Mộng - Mị
9. Thích - Thú - Vị
10. Hào - Hứng - Thú
11. Dũng - Cảm - Tử
12. Trách –
Nhiệm - Vụ
13. Chơi - Đùa - Giỡn
14. Say - Mê - Đắm
15. Mê - Đắm - Đuối
16. Thắm - Nồng - Nàn
17. Bổn - Phận - Sự
18. Đơn - Giản - Dị
19. Xa - Tít - Tắp
20. Thê - Thảm – Th
iết
21. Rắc - Rối - Ren
22. Buồn - Rầu - Rĩ
23. Yên - Lặng - Lẽ
24. Mong - Đợi - Chờ
25. Ngắn - Cũn - Cỡn
26. Tổng - Kết - Luận
27. Sắp - Xếp - Đặt
28. Cử - Động - Đậy
29. Đong - Đầy - Đặn
30. Cô - Đơn - Độc
31. Cảm - Xúc - Động
32. Sáng - Tác - Phẩm
33. Ăn - Nhậu - Nhẹt
34. Bao - Che - Đậy
35. Đón - Tiếp - Đãi
36. Biến - Mất - Tích
37. Biến - Đổi - Thay
38. Cẩn - Thận – Trọ
ng
39. Pháp - Luật - Lệ
40. Trót - Lọt - Thỏm
41. Kinh - Ngạc -
Nhiên
42. Nhỏ - Bé - Bỏng
43. Căm - Thù - Hận
44. Tức - Giận - Dữ
45. Bình - Thản -
Nhiên
46. Giúp - Đỡ - Đần
47. Bằng -
Chứng - Cớ
48. Dẻo - Dai - Dẳng
49. Nghi - Ngờ - Vực
50. To - Lớn - Lao
51. Bình –
Thường - Thôi
52. Vui - Mừng - Rỡ
53. Dị - Hợm - Hĩnh
54. Kính - Nể -
Trọng
55. Giận - Hờn - Dỗi
56. Tinh - Nghịch - Ngợm
57. Sai - Lầm - Lỗi
58. Ca - Ngợi - Khen (hoặc Khen - Ngợi - Ca)
59. Suy - Ngẫm - Nghĩ
60. Hội - Thảo - Luận
61. Nâng - Đỡ - Đần
62. Thông - Minh - Mẫn
63. Nguy - Hiểm - Trở
64. Xa - Cách - Trở
65. Giải - Phóng - Thích
66. Bỡ - Ngỡ - Ngàng
67. Ngăn - Cản -Trở
68. Đập - Phá - Phách
69. Dã - Man - Rợ
70. Anh - Tuấn - Tú
71. Van - Nài - Nỉ
72. Thử - Thách - Thức
73. Hung - Dữ - Dằn
74. Lưu - Luyến - Tiếc
75. Ngẩn - Ngơ - Ngác
76. Lơ - Mơ - Màng
77. Ngu - Đần - Độn
78. Nịnh - Bợ - Đỡ
79. Lười - Biếng - Nhác
80. Thân - Thương - Yêu
81. Binh - Lính -Tráng
82. Tan - Rã - Rời
83. Xét - Xử - Lý
84. Thông - Tin - Tức
85. Kiên - Nhẫn - Nại
86. Sa - Sút - Kém
87. Tồi - Tệ - Hại
88. Suy - Sụp - Đổ
89. Rệu - Rã - Rời
90. Tiêu - Chuẩn - Mực
91.
Tiện - Ích - Lợi

92. Ngăn - Cấm - Đoán
93. Bập - Bềnh - Bồng
94. Hoang - Vắng - Vẻ
95. Lờ - Đờ - Đẫn
96. Gián - Điệp - Viên
97. Di - Chuyển - Động
98. Đàn - Áp - Bức
99. Gian - Nan - Giải
100. Hiền - Dịu - Dàng
101. Sai - Phạm - Lỗi
102. Khuyến - Khích - Lệ
103. Phai - Nhạt - Nhòa
104. Phá - Hủy - Hoại
105. Phản - Bội - Bạc
106. Gian - Ác - Độc
107. Tranh - Cãi - Cọ
108. Vui - Sướng - Rên
109. E - Thẹn -Thùng
110. Quấy - Rầy - Rà
111. Hôi - Tanh - Tưởi
112. Ẩm - Ướt - ÁT
113. Trú - ẩn - Nấp
114. Dơ - Bẩn - Thỉu
115. Bàn - Ghế - Ngồi
116. Hỗ - Trợ -Gíup
117. Bơ - Phờ - Phạc
118. Thâm - Hiểm - Độc
119. Mù - Mờ - Mịt
120. Ái - Tình - Yêu
121. Xinh - Đẹp - Đẽ
122. Anh - Hào - Kiệt
123. Tiền - Tài - Lộc
124. Tử - Thần - Chết
125. Đại - Số - Học
126. Tiếng - Anh - Ngữ
127. Ngữ - Văn -Học
128. Lịch - Sử - Kỳ
129. Cận - Vệ - Sỹ
130. Ngây - Ngô - Nghê
131. Yêu - Ma - Quỷ
132. Hành - Tinh - Thể
133. Thông - Báo - Cáo
134. Võ - Công - Phu
135. Cáo - Buộc -Tội
136. Danh - Tiếng - Tăm
137. Thấp - Hèn - Hạ
138. Giang - Sơn - Hà
139. Thô - Bỉ - ổi
140. Thanh - Danh - Dự
141. Ô - Nhục -Nhã
142. Mạnh - Khỏe - Khoắn
143. Lê - La - Cà
144. Cầu - Xin - Xỏ
145. Trẻ - Con - Nít
146. Chửi - Bới - Móc
147. Dông - Dài - Dòng
148. Thiên - Ý - Trời
149. Kêu - La - Hét
150. Ranh - Ma - Mãnh
151. Điều - Tra - Hỏi
152. Rèn - Luyện - Tập
153. Ác - Độc -Địa
154. Người - Dân - Chúng
155. Nước - Non - Sông
156. Từ - Chối - Bỏ
157. Binh - Sĩ - Tốt
158. Đức - Vua - Chúa
159. Giao - Tiếp - Xúc
160. Ăn - Trộm - Cắp
161. Tiêu - Diệt - Trừ
162. Liên - Kết - Nối
163. Hăm - Dọa - Nạt
164. Thanh - Liêm - Chính
165. Giảng - Giải - Thích
166. Cáu - Gắt - Gỏng
167. Ngu - Ngốc - Nghếch
168. Trêu - Chọc - Ghẹo
168. Hạ Trần Thế
169. Học - Sinh - Viên
170. Sáng - Chói - Lóa
171. Xu - Nịnh - Bợ
172. Cung - Phi - Tần

173. Túng - Thiếu - Thốn

174. Cải - Cách - Tân
175.
Hoàng - Cung - Điện
176. Tàu - Hỏa - Xa
177. Lôi - Cuốn - Hút
178. Ấm - No - Đủ
179. Dư - Thừa - Thải

180. Lanh - Quanh - Quẩn
181. Thanh - Bình - Yên
182. Thầy/Cô - Giáo - Viên
183. Ương - Bướng - Bỉnh
184. Hỗn - Loạn - Xạ
185. Buốt - Giá - Lạnh
186. Nóng - Nực - Nội
187.
Đất - Thánh - Địa
188. Tắm - Rửa - Ráy
189. Hội - Đàm- Đạo
190. Liên - Quan - Hệ
191. Thăm- Hỏi - Han
192. Cào - Cấu - Xé
193. Gian - Khổ - Cực
194. Thúc - Giục - Giã
195. Thay - Đổi - Mới
196. Hành - Động - Tác
197. Xấc - Láo - Xược
198. Quả - Quyết - Đoán
199. Gian - Xảo - Quyệt
200. Nhanh - Chóng - Vánh
201. Vận - Tốc - Độ
202. Kinh - Khiếp - Đảm
203. Hèn - Nhát - Cáy
204. Tham - Gia - Nhập
205. Mưa - Gió - Bão
206. Mua - Bán - Buôn
207. Quở - Trách - Mắng

Mời các bạn cho từ tiếp nhé.
:welcome:
 
Top