Từ 195. Thay - Đổi - Mới :troll:
forgetmenot ✩✩✩ 23/7/19 #1,082 4get cập nhật danh sách những từ "3 chân" (tạm gọi như vậy nhé) các bạn đã đưa lên: 1. Tổ - Quốc - Gia 2. Kinh – Khủng – Khiếp 3. Gan - Lì - Lợm 4. Đau - Khổ - Sở 5. Chân - Thành - Thật 6. Giả - Dối - Trá 7. Âm - Mưu - Kế 8. Mơ - Mộng - Mị 9. Thích - Thú - Vị 10. Hào - Hứng - Thú 11. Dũng - Cảm - Tử 12. Trách – Nhiệm - Vụ 13. Chơi - Đùa - Giỡn 14. Say - Mê - Đắm 15. Mê - Đắm - Đuối 16. Thắm - Nồng - Nàn 17. Bổn - Phận - Sự 18. Đơn - Giản - Dị 19. Xa - Tít - Tắp 20. Thê - Thảm – Thiết 21. Rắc - Rối - Ren 22. Buồn - Rầu - Rĩ 23. Yên - Lặng - Lẽ 24. Mong - Đợi - Chờ 25. Ngắn - Cũn - Cỡn 26. Tổng - Kết - Luận 27. Sắp - Xếp - Đặt 28. Cử - Động - Đậy 29. Đong - Đầy - Đặn 30. Cô - Đơn - Độc 31. Cảm - Xúc - Động 32. Sáng - Tác - Phẩm 33. Ăn - Nhậu - Nhẹt 34. Bao - Che - Đậy 35. Đón - Tiếp - Đãi 36. Biến - Mất - Tích 37. Biến - Đổi - Thay 38. Cẩn - Thận – Trọng 39. Pháp - Luật - Lệ 40. Trót - Lọt - Thỏm 41. Kinh - Ngạc - Nhiên 42. Nhỏ - Bé - Bỏng 43. Căm - Thù - Hận 44. Tức - Giận - Dữ 45. Bình - Thản - Nhiên 46. Giúp - Đỡ - Đần 47. Bằng - Chứng - Cớ 48. Dẻo - Dai - Dẳng 49. Nghi - Ngờ - Vực 50. To - Lớn - Lao 51. Bình – Thường - Thôi 52. Vui - Mừng - Rỡ 53. Dị - Hợm - Hĩnh 54. Kính - Nể - Trọng 55. Giận - Hờn - Dỗi 56. Tinh - Nghịch - Ngợm 57. Sai - Lầm - Lỗi 58. Ca - Ngợi - Khen (hoặc Khen - Ngợi - Ca) 59. Suy - Ngẫm - Nghĩ 60. Hội - Thảo - Luận 61. Nâng - Đỡ - Đần 62. Thông - Minh - Mẫn 63. Nguy - Hiểm - Trở 64. Xa - Cách - Trở 65. Giải - Phóng - Thích 66. Bỡ - Ngỡ - Ngàng 67. Ngăn - Cản -Trở 68. Đập - Phá - Phách 69. Dã - Man - Rợ 70. Anh - Tuấn - Tú 71. Van - Nài - Nỉ 72. Thử - Thách - Thức 73. Hung - Dữ - Dằn 74. Lưu - Luyến - Tiếc 75. Ngẩn - Ngơ - Ngác 76. Lơ - Mơ - Màng 77. Ngu - Đần - Độn 78. Nịnh - Bợ - Đỡ 79. Lười - Biếng - Nhác 80. Thân - Thương - Yêu 81. Binh - Lính -Tráng 82. Tan - Rã - Rời 83. Xét - Xử - Lý 84. Thông - Tin - Tức 85. Kiên - Nhẫn - Nại 86. Sa - Sút - Kém 87. Tồi - Tệ - Hại 88. Suy - Sụp - Đổ 89. Rệu - Rã - Rời 90. Tiêu - Chuẩn - Mực 91. Tiện - Ích - Lợi 92. Ngăn - Cấm - Đoán 93. Bập - Bềnh - Bồng 94. Hoang - Vắng - Vẻ 95. Lờ - Đờ - Đẫn 96. Gián - Điệp - Viên 97. Di - Chuyển - Động 98. Đàn - Áp - Bức 99. Gian - Nan - Giải 100. Hiền - Dịu - Dàng 101. Sai - Phạm - Lỗi 102. Khuyến - Khích - Lệ 103. Phai - Nhạt - Nhòa 104. Phá - Hủy - Hoại 105. Phản - Bội - Bạc 106. Gian - Ác - Độc 107. Tranh - Cãi - Cọ 108. Vui - Sướng - Rên 109. E - Thẹn -Thùng 110. Quấy - Rầy - Rà 111. Hôi - Tanh - Tưởi 112. Ẩm - Ướt - ÁT 113. Trú - ẩn - Nấp 114. Dơ - Bẩn - Thỉu 115. Bàn - Ghế - Ngồi 116. Hỗ - Trợ -Gíup 117. Bơ - Phờ - Phạc 118. Thâm - Hiểm - Độc 119. Mù - Mờ - Mịt 120. Ái - Tình - Yêu 121. Xinh - Đẹp - Đẽ 122. Anh - Hào - Kiệt 123. Tiền - Tài - Lộc 124. Tử - Thần - Chết 125. Đại - Số - Học 126. Tiếng - Anh - Ngữ 127. Ngữ - Văn -Học 128. Lịch - Sử - Kỳ 129. Cận - Vệ - Sỹ 130. Ngây - Ngô - Nghê 131. Yêu - Ma - Quỷ 132. Hành - Tinh - Thể 133. Thông - Báo - Cáo 134. Võ - Công - Phu 135. Cáo - Buộc -Tội 136. Danh - Tiếng - Tăm 137. Thấp - Hèn - Hạ 138. Giang - Sơn - Hà 139. Thô - Bỉ - ổi 140. Thanh - Danh - Dự 141. Ô - Nhục -Nhã 142. Mạnh - Khỏe - Khoắn 143. Lê - La - Cà 144. Cầu - Xin - Xỏ 145. Trẻ - Con - Nít 146. Chửi - Bới - Móc 147. Dông - Dài - Dòng 148. Thiên - Ý - Trời 149. Kêu - La - Hét 150. Ranh - Ma - Mãnh 151. Điều - Tra - Hỏi 152. Rèn - Luyện - Tập 153. Ác - Độc -Địa 154. Người - Dân - Chúng 155. Nước - Non - Sông 156. Từ - Chối - Bỏ 157. Binh - Sĩ - Tốt 158. Đức - Vua - Chúa 159. Giao - Tiếp - Xúc 160. Ăn - Trộm - Cắp 161. Tiêu - Diệt - Trừ 162. Liên - Kết - Nối 163. Hăm - Dọa - Nạt 164. Thanh - Liêm - Chính 165. Giảng - Giải - Thích 166. Cáu - Gắt - Gỏng 167. Ngu - Ngốc - Nghếch 168. Trêu - Chọc - Ghẹo 168. Hạ Trần Thế 169. Học - Sinh - Viên 170. Sáng - Chói - Lóa 171. Xu - Nịnh - Bợ 172. Cung - Phi - Tần 173. Túng - Thiếu - Thốn 174. Cải - Cách - Tân 175. Hoàng - Cung - Điện 176. Tàu - Hỏa - Xa 177. Lôi - Cuốn - Hút 178. Ấm - No - Đủ 179. Dư - Thừa - Thải 180. Lanh - Quanh - Quẩn 181. Thanh - Bình - Yên 182. Thầy/Cô - Giáo - Viên 183. Ương - Bướng - Bỉnh 184. Hỗn - Loạn - Xạ 185. Buốt - Giá - Lạnh 186. Nóng - Nực - Nội 187. Đất - Thánh - Địa 188. Tắm - Rửa - Ráy 189. Hội - Đàm- Đạo 190. Liên - Quan - Hệ 191. Thăm- Hỏi - Han 192. Cào - Cấu - Xé 193. Gian - Khổ - Cực 194. Thúc - Giục - Giã 195. Thay - Đổi - Mới 196. Mời các bạn cho từ tiếp nhé. :welcome:
4get cập nhật danh sách những từ "3 chân" (tạm gọi như vậy nhé) các bạn đã đưa lên: 1. Tổ - Quốc - Gia 2. Kinh – Khủng – Khiếp 3. Gan - Lì - Lợm 4. Đau - Khổ - Sở 5. Chân - Thành - Thật 6. Giả - Dối - Trá 7. Âm - Mưu - Kế 8. Mơ - Mộng - Mị 9. Thích - Thú - Vị 10. Hào - Hứng - Thú 11. Dũng - Cảm - Tử 12. Trách – Nhiệm - Vụ 13. Chơi - Đùa - Giỡn 14. Say - Mê - Đắm 15. Mê - Đắm - Đuối 16. Thắm - Nồng - Nàn 17. Bổn - Phận - Sự 18. Đơn - Giản - Dị 19. Xa - Tít - Tắp 20. Thê - Thảm – Thiết 21. Rắc - Rối - Ren 22. Buồn - Rầu - Rĩ 23. Yên - Lặng - Lẽ 24. Mong - Đợi - Chờ 25. Ngắn - Cũn - Cỡn 26. Tổng - Kết - Luận 27. Sắp - Xếp - Đặt 28. Cử - Động - Đậy 29. Đong - Đầy - Đặn 30. Cô - Đơn - Độc 31. Cảm - Xúc - Động 32. Sáng - Tác - Phẩm 33. Ăn - Nhậu - Nhẹt 34. Bao - Che - Đậy 35. Đón - Tiếp - Đãi 36. Biến - Mất - Tích 37. Biến - Đổi - Thay 38. Cẩn - Thận – Trọng 39. Pháp - Luật - Lệ 40. Trót - Lọt - Thỏm 41. Kinh - Ngạc - Nhiên 42. Nhỏ - Bé - Bỏng 43. Căm - Thù - Hận 44. Tức - Giận - Dữ 45. Bình - Thản - Nhiên 46. Giúp - Đỡ - Đần 47. Bằng - Chứng - Cớ 48. Dẻo - Dai - Dẳng 49. Nghi - Ngờ - Vực 50. To - Lớn - Lao 51. Bình – Thường - Thôi 52. Vui - Mừng - Rỡ 53. Dị - Hợm - Hĩnh 54. Kính - Nể - Trọng 55. Giận - Hờn - Dỗi 56. Tinh - Nghịch - Ngợm 57. Sai - Lầm - Lỗi 58. Ca - Ngợi - Khen (hoặc Khen - Ngợi - Ca) 59. Suy - Ngẫm - Nghĩ 60. Hội - Thảo - Luận 61. Nâng - Đỡ - Đần 62. Thông - Minh - Mẫn 63. Nguy - Hiểm - Trở 64. Xa - Cách - Trở 65. Giải - Phóng - Thích 66. Bỡ - Ngỡ - Ngàng 67. Ngăn - Cản -Trở 68. Đập - Phá - Phách 69. Dã - Man - Rợ 70. Anh - Tuấn - Tú 71. Van - Nài - Nỉ 72. Thử - Thách - Thức 73. Hung - Dữ - Dằn 74. Lưu - Luyến - Tiếc 75. Ngẩn - Ngơ - Ngác 76. Lơ - Mơ - Màng 77. Ngu - Đần - Độn 78. Nịnh - Bợ - Đỡ 79. Lười - Biếng - Nhác 80. Thân - Thương - Yêu 81. Binh - Lính -Tráng 82. Tan - Rã - Rời 83. Xét - Xử - Lý 84. Thông - Tin - Tức 85. Kiên - Nhẫn - Nại 86. Sa - Sút - Kém 87. Tồi - Tệ - Hại 88. Suy - Sụp - Đổ 89. Rệu - Rã - Rời 90. Tiêu - Chuẩn - Mực 91. Tiện - Ích - Lợi 92. Ngăn - Cấm - Đoán 93. Bập - Bềnh - Bồng 94. Hoang - Vắng - Vẻ 95. Lờ - Đờ - Đẫn 96. Gián - Điệp - Viên 97. Di - Chuyển - Động 98. Đàn - Áp - Bức 99. Gian - Nan - Giải 100. Hiền - Dịu - Dàng 101. Sai - Phạm - Lỗi 102. Khuyến - Khích - Lệ 103. Phai - Nhạt - Nhòa 104. Phá - Hủy - Hoại 105. Phản - Bội - Bạc 106. Gian - Ác - Độc 107. Tranh - Cãi - Cọ 108. Vui - Sướng - Rên 109. E - Thẹn -Thùng 110. Quấy - Rầy - Rà 111. Hôi - Tanh - Tưởi 112. Ẩm - Ướt - ÁT 113. Trú - ẩn - Nấp 114. Dơ - Bẩn - Thỉu 115. Bàn - Ghế - Ngồi 116. Hỗ - Trợ -Gíup 117. Bơ - Phờ - Phạc 118. Thâm - Hiểm - Độc 119. Mù - Mờ - Mịt 120. Ái - Tình - Yêu 121. Xinh - Đẹp - Đẽ 122. Anh - Hào - Kiệt 123. Tiền - Tài - Lộc 124. Tử - Thần - Chết 125. Đại - Số - Học 126. Tiếng - Anh - Ngữ 127. Ngữ - Văn -Học 128. Lịch - Sử - Kỳ 129. Cận - Vệ - Sỹ 130. Ngây - Ngô - Nghê 131. Yêu - Ma - Quỷ 132. Hành - Tinh - Thể 133. Thông - Báo - Cáo 134. Võ - Công - Phu 135. Cáo - Buộc -Tội 136. Danh - Tiếng - Tăm 137. Thấp - Hèn - Hạ 138. Giang - Sơn - Hà 139. Thô - Bỉ - ổi 140. Thanh - Danh - Dự 141. Ô - Nhục -Nhã 142. Mạnh - Khỏe - Khoắn 143. Lê - La - Cà 144. Cầu - Xin - Xỏ 145. Trẻ - Con - Nít 146. Chửi - Bới - Móc 147. Dông - Dài - Dòng 148. Thiên - Ý - Trời 149. Kêu - La - Hét 150. Ranh - Ma - Mãnh 151. Điều - Tra - Hỏi 152. Rèn - Luyện - Tập 153. Ác - Độc -Địa 154. Người - Dân - Chúng 155. Nước - Non - Sông 156. Từ - Chối - Bỏ 157. Binh - Sĩ - Tốt 158. Đức - Vua - Chúa 159. Giao - Tiếp - Xúc 160. Ăn - Trộm - Cắp 161. Tiêu - Diệt - Trừ 162. Liên - Kết - Nối 163. Hăm - Dọa - Nạt 164. Thanh - Liêm - Chính 165. Giảng - Giải - Thích 166. Cáu - Gắt - Gỏng 167. Ngu - Ngốc - Nghếch 168. Trêu - Chọc - Ghẹo 168. Hạ Trần Thế 169. Học - Sinh - Viên 170. Sáng - Chói - Lóa 171. Xu - Nịnh - Bợ 172. Cung - Phi - Tần 173. Túng - Thiếu - Thốn 174. Cải - Cách - Tân 175. Hoàng - Cung - Điện 176. Tàu - Hỏa - Xa 177. Lôi - Cuốn - Hút 178. Ấm - No - Đủ 179. Dư - Thừa - Thải 180. Lanh - Quanh - Quẩn 181. Thanh - Bình - Yên 182. Thầy/Cô - Giáo - Viên 183. Ương - Bướng - Bỉnh 184. Hỗn - Loạn - Xạ 185. Buốt - Giá - Lạnh 186. Nóng - Nực - Nội 187. Đất - Thánh - Địa 188. Tắm - Rửa - Ráy 189. Hội - Đàm- Đạo 190. Liên - Quan - Hệ 191. Thăm- Hỏi - Han 192. Cào - Cấu - Xé 193. Gian - Khổ - Cực 194. Thúc - Giục - Giã 195. Thay - Đổi - Mới 196. Mời các bạn cho từ tiếp nhé. :welcome:
forgetmenot ✩✩✩ 12/8/19 #1,095 4get cập nhật danh sách những từ "3 chân" (tạm gọi như vậy nhé) các bạn đã đưa lên: 1. Tổ - Quốc - Gia 2. Kinh – Khủng – Khiếp 3. Gan - Lì - Lợm 4. Đau - Khổ - Sở 5. Chân - Thành - Thật 6. Giả - Dối - Trá 7. Âm - Mưu - Kế 8. Mơ - Mộng - Mị 9. Thích - Thú - Vị 10. Hào - Hứng - Thú 11. Dũng - Cảm - Tử 12. Trách – Nhiệm - Vụ 13. Chơi - Đùa - Giỡn 14. Say - Mê - Đắm 15. Mê - Đắm - Đuối 16. Thắm - Nồng - Nàn 17. Bổn - Phận - Sự 18. Đơn - Giản - Dị 19. Xa - Tít - Tắp 20. Thê - Thảm – Thiết 21. Rắc - Rối - Ren 22. Buồn - Rầu - Rĩ 23. Yên - Lặng - Lẽ 24. Mong - Đợi - Chờ 25. Ngắn - Cũn - Cỡn 26. Tổng - Kết - Luận 27. Sắp - Xếp - Đặt 28. Cử - Động - Đậy 29. Đong - Đầy - Đặn 30. Cô - Đơn - Độc 31. Cảm - Xúc - Động 32. Sáng - Tác - Phẩm 33. Ăn - Nhậu - Nhẹt 34. Bao - Che - Đậy 35. Đón - Tiếp - Đãi 36. Biến - Mất - Tích 37. Biến - Đổi - Thay 38. Cẩn - Thận – Trọng 39. Pháp - Luật - Lệ 40. Trót - Lọt - Thỏm 41. Kinh - Ngạc - Nhiên 42. Nhỏ - Bé - Bỏng 43. Căm - Thù - Hận 44. Tức - Giận - Dữ 45. Bình - Thản - Nhiên 46. Giúp - Đỡ - Đần 47. Bằng - Chứng - Cớ 48. Dẻo - Dai - Dẳng 49. Nghi - Ngờ - Vực 50. To - Lớn - Lao 51. Bình – Thường - Thôi 52. Vui - Mừng - Rỡ 53. Dị - Hợm - Hĩnh 54. Kính - Nể - Trọng 55. Giận - Hờn - Dỗi 56. Tinh - Nghịch - Ngợm 57. Sai - Lầm - Lỗi 58. Ca - Ngợi - Khen (hoặc Khen - Ngợi - Ca) 59. Suy - Ngẫm - Nghĩ 60. Hội - Thảo - Luận 61. Nâng - Đỡ - Đần 62. Thông - Minh - Mẫn 63. Nguy - Hiểm - Trở 64. Xa - Cách - Trở 65. Giải - Phóng - Thích 66. Bỡ - Ngỡ - Ngàng 67. Ngăn - Cản -Trở 68. Đập - Phá - Phách 69. Dã - Man - Rợ 70. Anh - Tuấn - Tú 71. Van - Nài - Nỉ 72. Thử - Thách - Thức 73. Hung - Dữ - Dằn 74. Lưu - Luyến - Tiếc 75. Ngẩn - Ngơ - Ngác 76. Lơ - Mơ - Màng 77. Ngu - Đần - Độn 78. Nịnh - Bợ - Đỡ 79. Lười - Biếng - Nhác 80. Thân - Thương - Yêu 81. Binh - Lính -Tráng 82. Tan - Rã - Rời 83. Xét - Xử - Lý 84. Thông - Tin - Tức 85. Kiên - Nhẫn - Nại 86. Sa - Sút - Kém 87. Tồi - Tệ - Hại 88. Suy - Sụp - Đổ 89. Rệu - Rã - Rời 90. Tiêu - Chuẩn - Mực 91. Tiện - Ích - Lợi 92. Ngăn - Cấm - Đoán 93. Bập - Bềnh - Bồng 94. Hoang - Vắng - Vẻ 95. Lờ - Đờ - Đẫn 96. Gián - Điệp - Viên 97. Di - Chuyển - Động 98. Đàn - Áp - Bức 99. Gian - Nan - Giải 100. Hiền - Dịu - Dàng 101. Sai - Phạm - Lỗi 102. Khuyến - Khích - Lệ 103. Phai - Nhạt - Nhòa 104. Phá - Hủy - Hoại 105. Phản - Bội - Bạc 106. Gian - Ác - Độc 107. Tranh - Cãi - Cọ 108. Vui - Sướng - Rên 109. E - Thẹn -Thùng 110. Quấy - Rầy - Rà 111. Hôi - Tanh - Tưởi 112. Ẩm - Ướt - ÁT 113. Trú - ẩn - Nấp 114. Dơ - Bẩn - Thỉu 115. Bàn - Ghế - Ngồi 116. Hỗ - Trợ -Gíup 117. Bơ - Phờ - Phạc 118. Thâm - Hiểm - Độc 119. Mù - Mờ - Mịt 120. Ái - Tình - Yêu 121. Xinh - Đẹp - Đẽ 122. Anh - Hào - Kiệt 123. Tiền - Tài - Lộc 124. Tử - Thần - Chết 125. Đại - Số - Học 126. Tiếng - Anh - Ngữ 127. Ngữ - Văn -Học 128. Lịch - Sử - Kỳ 129. Cận - Vệ - Sỹ 130. Ngây - Ngô - Nghê 131. Yêu - Ma - Quỷ 132. Hành - Tinh - Thể 133. Thông - Báo - Cáo 134. Võ - Công - Phu 135. Cáo - Buộc -Tội 136. Danh - Tiếng - Tăm 137. Thấp - Hèn - Hạ 138. Giang - Sơn - Hà 139. Thô - Bỉ - ổi 140. Thanh - Danh - Dự 141. Ô - Nhục -Nhã 142. Mạnh - Khỏe - Khoắn 143. Lê - La - Cà 144. Cầu - Xin - Xỏ 145. Trẻ - Con - Nít 146. Chửi - Bới - Móc 147. Dông - Dài - Dòng 148. Thiên - Ý - Trời 149. Kêu - La - Hét 150. Ranh - Ma - Mãnh 151. Điều - Tra - Hỏi 152. Rèn - Luyện - Tập 153. Ác - Độc -Địa 154. Người - Dân - Chúng 155. Nước - Non - Sông 156. Từ - Chối - Bỏ 157. Binh - Sĩ - Tốt 158. Đức - Vua - Chúa 159. Giao - Tiếp - Xúc 160. Ăn - Trộm - Cắp 161. Tiêu - Diệt - Trừ 162. Liên - Kết - Nối 163. Hăm - Dọa - Nạt 164. Thanh - Liêm - Chính 165. Giảng - Giải - Thích 166. Cáu - Gắt - Gỏng 167. Ngu - Ngốc - Nghếch 168. Trêu - Chọc - Ghẹo 168. Hạ Trần Thế 169. Học - Sinh - Viên 170. Sáng - Chói - Lóa 171. Xu - Nịnh - Bợ 172. Cung - Phi - Tần 173. Túng - Thiếu - Thốn 174. Cải - Cách - Tân 175. Hoàng - Cung - Điện 176. Tàu - Hỏa - Xa 177. Lôi - Cuốn - Hút 178. Ấm - No - Đủ 179. Dư - Thừa - Thải 180. Lanh - Quanh - Quẩn 181. Thanh - Bình - Yên 182. Thầy/Cô - Giáo - Viên 183. Ương - Bướng - Bỉnh 184. Hỗn - Loạn - Xạ 185. Buốt - Giá - Lạnh 186. Nóng - Nực - Nội 187. Đất - Thánh - Địa 188. Tắm - Rửa - Ráy 189. Hội - Đàm- Đạo 190. Liên - Quan - Hệ 191. Thăm- Hỏi - Han 192. Cào - Cấu - Xé 193. Gian - Khổ - Cực 194. Thúc - Giục - Giã 195. Thay - Đổi - Mới 196. Hành - Động - Tác 197. Xấc - Láo - Xược 198. Quả - Quyết - Đoán 199. Gian - Xảo - Quyệt 200. Nhanh - Chóng - Vánh 201. Vận - Tốc - Độ 202. Kinh - Khiếp - Đảm 203. Hèn - Nhát - Cáy 204. Tham - Gia - Nhập 205. Mưa - Gió - Bão 206. Mua - Bán - Buôn 207. Quở - Trách - Mắng Mời các bạn cho từ tiếp nhé. :welcome:
4get cập nhật danh sách những từ "3 chân" (tạm gọi như vậy nhé) các bạn đã đưa lên: 1. Tổ - Quốc - Gia 2. Kinh – Khủng – Khiếp 3. Gan - Lì - Lợm 4. Đau - Khổ - Sở 5. Chân - Thành - Thật 6. Giả - Dối - Trá 7. Âm - Mưu - Kế 8. Mơ - Mộng - Mị 9. Thích - Thú - Vị 10. Hào - Hứng - Thú 11. Dũng - Cảm - Tử 12. Trách – Nhiệm - Vụ 13. Chơi - Đùa - Giỡn 14. Say - Mê - Đắm 15. Mê - Đắm - Đuối 16. Thắm - Nồng - Nàn 17. Bổn - Phận - Sự 18. Đơn - Giản - Dị 19. Xa - Tít - Tắp 20. Thê - Thảm – Thiết 21. Rắc - Rối - Ren 22. Buồn - Rầu - Rĩ 23. Yên - Lặng - Lẽ 24. Mong - Đợi - Chờ 25. Ngắn - Cũn - Cỡn 26. Tổng - Kết - Luận 27. Sắp - Xếp - Đặt 28. Cử - Động - Đậy 29. Đong - Đầy - Đặn 30. Cô - Đơn - Độc 31. Cảm - Xúc - Động 32. Sáng - Tác - Phẩm 33. Ăn - Nhậu - Nhẹt 34. Bao - Che - Đậy 35. Đón - Tiếp - Đãi 36. Biến - Mất - Tích 37. Biến - Đổi - Thay 38. Cẩn - Thận – Trọng 39. Pháp - Luật - Lệ 40. Trót - Lọt - Thỏm 41. Kinh - Ngạc - Nhiên 42. Nhỏ - Bé - Bỏng 43. Căm - Thù - Hận 44. Tức - Giận - Dữ 45. Bình - Thản - Nhiên 46. Giúp - Đỡ - Đần 47. Bằng - Chứng - Cớ 48. Dẻo - Dai - Dẳng 49. Nghi - Ngờ - Vực 50. To - Lớn - Lao 51. Bình – Thường - Thôi 52. Vui - Mừng - Rỡ 53. Dị - Hợm - Hĩnh 54. Kính - Nể - Trọng 55. Giận - Hờn - Dỗi 56. Tinh - Nghịch - Ngợm 57. Sai - Lầm - Lỗi 58. Ca - Ngợi - Khen (hoặc Khen - Ngợi - Ca) 59. Suy - Ngẫm - Nghĩ 60. Hội - Thảo - Luận 61. Nâng - Đỡ - Đần 62. Thông - Minh - Mẫn 63. Nguy - Hiểm - Trở 64. Xa - Cách - Trở 65. Giải - Phóng - Thích 66. Bỡ - Ngỡ - Ngàng 67. Ngăn - Cản -Trở 68. Đập - Phá - Phách 69. Dã - Man - Rợ 70. Anh - Tuấn - Tú 71. Van - Nài - Nỉ 72. Thử - Thách - Thức 73. Hung - Dữ - Dằn 74. Lưu - Luyến - Tiếc 75. Ngẩn - Ngơ - Ngác 76. Lơ - Mơ - Màng 77. Ngu - Đần - Độn 78. Nịnh - Bợ - Đỡ 79. Lười - Biếng - Nhác 80. Thân - Thương - Yêu 81. Binh - Lính -Tráng 82. Tan - Rã - Rời 83. Xét - Xử - Lý 84. Thông - Tin - Tức 85. Kiên - Nhẫn - Nại 86. Sa - Sút - Kém 87. Tồi - Tệ - Hại 88. Suy - Sụp - Đổ 89. Rệu - Rã - Rời 90. Tiêu - Chuẩn - Mực 91. Tiện - Ích - Lợi 92. Ngăn - Cấm - Đoán 93. Bập - Bềnh - Bồng 94. Hoang - Vắng - Vẻ 95. Lờ - Đờ - Đẫn 96. Gián - Điệp - Viên 97. Di - Chuyển - Động 98. Đàn - Áp - Bức 99. Gian - Nan - Giải 100. Hiền - Dịu - Dàng 101. Sai - Phạm - Lỗi 102. Khuyến - Khích - Lệ 103. Phai - Nhạt - Nhòa 104. Phá - Hủy - Hoại 105. Phản - Bội - Bạc 106. Gian - Ác - Độc 107. Tranh - Cãi - Cọ 108. Vui - Sướng - Rên 109. E - Thẹn -Thùng 110. Quấy - Rầy - Rà 111. Hôi - Tanh - Tưởi 112. Ẩm - Ướt - ÁT 113. Trú - ẩn - Nấp 114. Dơ - Bẩn - Thỉu 115. Bàn - Ghế - Ngồi 116. Hỗ - Trợ -Gíup 117. Bơ - Phờ - Phạc 118. Thâm - Hiểm - Độc 119. Mù - Mờ - Mịt 120. Ái - Tình - Yêu 121. Xinh - Đẹp - Đẽ 122. Anh - Hào - Kiệt 123. Tiền - Tài - Lộc 124. Tử - Thần - Chết 125. Đại - Số - Học 126. Tiếng - Anh - Ngữ 127. Ngữ - Văn -Học 128. Lịch - Sử - Kỳ 129. Cận - Vệ - Sỹ 130. Ngây - Ngô - Nghê 131. Yêu - Ma - Quỷ 132. Hành - Tinh - Thể 133. Thông - Báo - Cáo 134. Võ - Công - Phu 135. Cáo - Buộc -Tội 136. Danh - Tiếng - Tăm 137. Thấp - Hèn - Hạ 138. Giang - Sơn - Hà 139. Thô - Bỉ - ổi 140. Thanh - Danh - Dự 141. Ô - Nhục -Nhã 142. Mạnh - Khỏe - Khoắn 143. Lê - La - Cà 144. Cầu - Xin - Xỏ 145. Trẻ - Con - Nít 146. Chửi - Bới - Móc 147. Dông - Dài - Dòng 148. Thiên - Ý - Trời 149. Kêu - La - Hét 150. Ranh - Ma - Mãnh 151. Điều - Tra - Hỏi 152. Rèn - Luyện - Tập 153. Ác - Độc -Địa 154. Người - Dân - Chúng 155. Nước - Non - Sông 156. Từ - Chối - Bỏ 157. Binh - Sĩ - Tốt 158. Đức - Vua - Chúa 159. Giao - Tiếp - Xúc 160. Ăn - Trộm - Cắp 161. Tiêu - Diệt - Trừ 162. Liên - Kết - Nối 163. Hăm - Dọa - Nạt 164. Thanh - Liêm - Chính 165. Giảng - Giải - Thích 166. Cáu - Gắt - Gỏng 167. Ngu - Ngốc - Nghếch 168. Trêu - Chọc - Ghẹo 168. Hạ Trần Thế 169. Học - Sinh - Viên 170. Sáng - Chói - Lóa 171. Xu - Nịnh - Bợ 172. Cung - Phi - Tần 173. Túng - Thiếu - Thốn 174. Cải - Cách - Tân 175. Hoàng - Cung - Điện 176. Tàu - Hỏa - Xa 177. Lôi - Cuốn - Hút 178. Ấm - No - Đủ 179. Dư - Thừa - Thải 180. Lanh - Quanh - Quẩn 181. Thanh - Bình - Yên 182. Thầy/Cô - Giáo - Viên 183. Ương - Bướng - Bỉnh 184. Hỗn - Loạn - Xạ 185. Buốt - Giá - Lạnh 186. Nóng - Nực - Nội 187. Đất - Thánh - Địa 188. Tắm - Rửa - Ráy 189. Hội - Đàm- Đạo 190. Liên - Quan - Hệ 191. Thăm- Hỏi - Han 192. Cào - Cấu - Xé 193. Gian - Khổ - Cực 194. Thúc - Giục - Giã 195. Thay - Đổi - Mới 196. Hành - Động - Tác 197. Xấc - Láo - Xược 198. Quả - Quyết - Đoán 199. Gian - Xảo - Quyệt 200. Nhanh - Chóng - Vánh 201. Vận - Tốc - Độ 202. Kinh - Khiếp - Đảm 203. Hèn - Nhát - Cáy 204. Tham - Gia - Nhập 205. Mưa - Gió - Bão 206. Mua - Bán - Buôn 207. Quở - Trách - Mắng Mời các bạn cho từ tiếp nhé. :welcome: